Thính giác là một trong những giác quan quan trọng nhất của con người, giúp chúng ta nhận biết và tương tác với thế giới xung quanh. Việc nắm vững các từ vựng Tiếng Anh liên quan đến âm thanh sẽ không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn mà còn mở ra cánh cửa để khám phá những sắc thái đa dạng của ngôn ngữ.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu một bộ từ vựng phong phú, bao gồm các từ để miêu tả những âm thanh khác nhau – từ những âm thanh nhanh chóng, vút vù như tiếng “whiz” hay “swish”, đến những âm thanh trầm bổng như tiếng “howl” hay “shriek”. Chúng ta sẽ khám phá cách phát âm cũng như ý nghĩa của từng từ, cùng với bản dịch sang tiếng Việt để dễ dàng nắm bắt và sử dụng.
Hãy cùng bắt đầu hành trình khám phá kho tàng từ vựng Tiếng Anh về thính giác, mở ra những cánh cửa mới trong giao tiếp và hiểu biết về ngôn ngữ!
+ Danh từ:
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
sound | /saʊnd/ | âm thanh |
dumbness | /’dʌmnəs/ | chứng câm |
voice | /vɔɪs/ | giọng nói |
silence | /’saɪləns/ | sự im lặng |
deafness | /’defnəs/ | tật điếc |
hearing | /’hɪərɪŋ/ | thính giác |
bang | /bæŋ/ | tiếng đánh âm |
noise | /nɔɪz/ | tiếng ồn |
laughter | /’læftər/ | tiếng cười |
toll | /toʊl/ | tiếng chuông rung |
dang | /dæŋ/ | tiếng vang rền, tiếng lanh lành |
crash | /kræʃ/ | tiếng ầm ĩ |
call | /kɔːl/ | tiếng gọi |
cry | /kraɪ/ | tiếng hét khóc |
whistle | /’wɪsl/ | tiếng huýt gió |
hiss | /hɪs/ | tiếng huýt gió, xì |
thud | /θʌd/ | tiếng kêu bịch |
clangour | /’klæŋgər/ | tiếng lanh lảnh, tiếng chói tai |
shriek | /ʃriːk/ | tiếng la inh tai, tiếng kêu thét |
squeal | /skwil/ | tiếng kêu rên lên |
wheeze | /wiːz/ | tiếng khò khè |
rattle | /’ræt̬l/ | tiếng lách cách |
shout | /ʃaʊt/ | tiếng la hét |
yell | /jel/ | tiếng la hét |
murmur | /’mɜːrmər/ | tiếng rì rầm, tiếng thì thầm |
sob | /sɑb/ | tiếng nức nở |
sigh | /saɪ/ | tiếng thở dài |
echo | /’ekəʊ/ | tiếng vang; tiếng dội |
+ Tính từ:
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
uproarious | /ˌʌpˈrɔːriəs/ | rất ồn ào, rất om sòm, rất náo động |
dumb | /dʌm/ | câm |
mute | /mjuːt/ | câm; im lặng |
audible | /ˈɔːdɪbəl/ | có thể nghe thấy; nghe rõ |
reticent | /’retɪsənt/ | e dè; kin đạo |
deaf | /def/ | điếc |
clangorous | /ˈklæŋɡərəs/ | lanh lảnh, chói tai |
speechless | /’spiːtʃləs/ | mất tiếng, tắt tiếng, không nói được |
voiceless | /’vɔɪsləs/ | không nói được, câm |
wheezy | /’wiːzi/ | (tiếng) khò khè |
loud | /laʊd/ | ầm ĩ, om sòm |
noisy | /’nɔɪzi/ | ồn ào, om sòm, náo động |
shrill | /ʃrɪl/ | rít lên, nhức óc, chói tai |
silent | /’saɪlənt/ | yên lặng |
+ Động từ:
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
whiz/whizz | /wɪz/ | bay vèo vèo |
swish (UK) | /swɪʃ/ | đi vụt |
whish (U.S) | /ʍɪʃ/ | tiếng rít (đạn, gió) |
whoosh | /ʍuːʃ/ | đi ùø ùø |
howl | /haʊl/ | tiếng gầm, tiếng hú |
call | /kɔːl/ | gọi |
whistle | /’wɪsl/ | huýt sáo |
hiss | /hɪs/ | huýt gió, xì |
sibilate | /’sɪbəleɪt/ | huýt, xì |
screech | /skriːtʃ/ | kêu rít lên |
scream | /skriːm/ | kêu thét gào |
shriek | /ʃriːk/ | la, hét, kêu, thét |
shrill | /ʃrɪl/ | kêu thê thảm |
squeal | /skwiːl/ | kêu rít lên |
buzz | /bʌz/ | kêu vo vo, kêu xèo xèo |
fizz | /fɪz/ | kêu xèo xèo, xì xì |
sizzle | /’sɪzl/ | kêu xèo xèo |
cry | /kraɪ/ | kêu, gào, khóc |
blubber | /’blʌbə/ | khóc bù lu bù loa |
sob | /sɒb/ | khóc nức nở |
weep | /wiːp/ | khóc than |
whimper | /’wɪmpə/ | khóc thút thít |
listen | /’lɪsn/ | lắng nghe |
chat | /tʃæt/ | nói chuyện phiếm, tán gẫu |
stammer | /’stæmə/ | nói lắp |
mumble | /’mʌmbl/ | nói lẩm bẩm |
prattle | /’prætl/ | nói bịa |
lisp | /lɪsp/ | nói ngọng |
gossip | /’gɒsɪp/ | nói chuyện tán gẫu |
hear | /hɪə/ | nghe |
overhear | /’əʊvəhɪə/ | nghe lỏm, nghe trộm |
eavesdrop | /’iːvzdrɒp/ | nghe trộm |
pronounce | /prəˈnaʊns/ | phát âm |
sound | /saʊnd/ | phát ra âm |
groan | /grəʊn/ | rên rỉ, kêu rên |
murmur | /’mɜːmə/ | rì rầm, lẩm bẩm |
mutter | /’mʌtə/ | thầm thì, càu nhàu |
wheeze | /wiːz/ | thở khò khè, kêu vo vo |
sigh | /saɪ/ | thở dài |