Trong môi trường học thuật và nghiên cứu, việc sử dụng đúng từ vựng tiếng Anh là vô cùng quan trọng, đặc biệt trong lĩnh vực khoa học tự nhiên và phòng thí nghiệm. Bài viết này sẽ giới thiệu một danh sách từ vựng thiết yếu liên quan đến phòng thí nghiệm, cùng với các ví dụ minh họa cụ thể và nghĩa tiếng Việt. Những từ và cụm từ này không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về các dụng cụ và quy trình trong phòng thí nghiệm mà còn nâng cao khả năng giao tiếp trong các tình huống chuyên môn. Hãy cùng khám phá để trang bị cho mình những kiến thức hữu ích nhé!
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
lab coat | /læb koʊt/ | áo choàng mặc trong phòng thí nghiệm |
stage | /steɪdʒ/ | bàn soi (kính hiển vi) |
slide | /slaɪd/ | bản kính mang vật (ở kính hiển vi) |
flat bottom flask | /flæt ˈbɒtəm flæsk/ | bình đáy bằng |
round bottom flask | /raʊnd ˈbɒtəm flæsk/ | bình hình nón |
battery | /ˈbætery/ | bộ pin, bộ ắc quy |
balance (scales) | /ˈbæləns; ˈskeɪlz/ | cái cân |
pestle | /ˈpɛstl/ | cái chày |
mortar | /ˈmɔːrtər/ | cối giã |
tongs | /tɔŋz/ | cái kẹp |
funnel | /ˈfʌnəl/ | cái phễu |
spring balance | /sprɪŋ ˈbæləns/ | cân lò xo |
microbalance | /ˈmaɪkroʊˌbæləns/ | cân tiểu li, cân vi lượng |
spatula | /ˈspætjʊlə/ | bàn xèng, dao bay |
wire | /waɪər/ | dây (kim loại) |
stop-clock (UK) | /ˈstɒpklɒk/ | đồng hồ định giờ |
timer (U.S) | /ˈtaɪmər/ | thiết bị bấm giờ |
electrode | /ɪˈlɛktroʊd/ | điện cực |
glass rod | /ɡlæs rɒd/ | đũa thủy tinh |
stool | /stuːl/ | ghế đẩu |
rack | /ræk/ | giá đỡ (đo vật dụng cụ) |
tripod | /ˈtraɪpɒd/ | giá/kiềng/ghế ba chân |
filter paper | /ˈfɪltər ˈpeɪpər/ | giấy lọc |
crocodile clip (UK) | /ˈkrɒkədaɪl klɪp/ | kẹp cá sấu |
alligator clip (U.S) | /ˈælɪɡeɪtər klɪp/ | kẹp cá sấu |
goggles | /ˈɡɒɡəlz/ | kính bảo hộ |
microscope | /ˈmaɪkrəˌskoʊp/ | kính hiển vi |
magnifying glass | /ˈmæɡnɪfaɪɪŋ ɡlæs/ | kính lúp |
prism | /ˈprɪzəm/ | lăng kính |
magnet | /ˈmæɡnɪt/ | nam châm |
flame | /fleɪm/ | ngọn lửa |
thermometer | /θərˈmɒmɪtər/ | nhiệt kế |
crucible | /ˈkruːsəbl/ | nồi nấu kim loại |
focusing control (UK) | /ˈfoʊkəsɪŋ kənˈtroʊl/ | nút điều chỉnh tiêu cự |
focusing knob (U.S) | /ˈfoʊkəsɪŋ nɑb/ | nút điều chỉnh tiêu cự |
rubber tubing | /ˈrʌbər ˈtjuːbɪŋ/ | ống cao su |
u-tube | /ˈjuː tuːb/ | ống chữ u |
measuring cylinder (UK) | /ˈmɛʒərɪŋ ˈsɪlɪndər/ | ống đo |
graduated cylinder (U.S) | /ˈɡrædʒueɪtɪd ˈsɪlɪndər/ | ống đo |
pipette | /pɪˈpɛt/ | ống hút |
test-tube | /ˈtɛst tuːb/ | ống nghiệm |
dropper | /ˈdrɒpər/ | ống nhỏ giọt |
syringe | /səˈrɪndʒ/ | ống tiêm |
weight | /weɪt/ | quả cân |
eyepiece | /ˈaɪpiːs/ | thị kính, kính mắt |
objective lens | /əbˈdʒɛktɪv lɛnz/ | vật kính |
trolley (UK) | /ˈtrɒli/ | xe đẩy tay |
cart (U.S) | /kɑːrt/ | xe đẩy tay |
Dưới đây là bảng từ vựng kèm theo ví dụ minh họa và nghĩa Tiếng Việt:
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt | Ví dụ câu | Nghĩa Tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
lab coat | /læb koʊt/ | áo choàng mặc trong phòng thí nghiệm | “She wore a lab coat while conducting experiments.” | “Cô ấy mặc áo choàng khi tiến hành thí nghiệm.” |
stage | /steɪdʒ/ | bàn soi (kính hiển vi) | “Place the sample on the stage for observation.” | “Đặt mẫu lên bàn soi để quan sát.” |
slide | /slaɪd/ | bản kính mang vật (ở kính hiển vi) | “Use a slide to hold the specimen under the microscope.” | “Sử dụng bản kính để giữ mẫu dưới kính hiển vi.” |
flat bottom flask | /flæt ˈbɒtəm flæsk/ | bình đáy bằng | “The reaction occurred in a flat bottom flask.” | “Phản ứng xảy ra trong bình đáy bằng.” |
round bottom flask | /raʊnd ˈbɒtəm flæsk/ | bình hình nón | “We used a round bottom flask for the distillation.” | “Chúng tôi đã sử dụng bình hình nón để chưng cất.” |
battery | /ˈbætery/ | bộ pin, bộ ắc quy | “The device requires a battery to function.” | “Thiết bị cần một bộ pin để hoạt động.” |
balance (scales) | /ˈbæləns; ˈskeɪlz/ | cái cân | “We need a balance to measure the chemicals accurately.” | “Chúng tôi cần cái cân để đo chính xác hóa chất.” |
pestle | /ˈpɛstl/ | cái chày | “Use the pestle to grind the herbs in the mortar.” | “Dùng cái chày để giã thuốc ở trong cối.” |
mortar | /ˈmɔːrtər/ | cối giã | “Place the ingredients in the mortar.” | “Đặt nguyên liệu vào cối.” |
tongs | /tɔŋz/ | cái kẹp | “Use the tongs to handle hot objects.” | “Sử dụng cái kẹp để cầm các vật nóng.” |
funnel | /ˈfʌnəl/ | cái phễu | “Pour the liquid through a funnel to avoid spills.” | “Đổ chất lỏng qua cái phễu để tránh tràn.” |
spring balance | /sprɪŋ ˈbæləns/ | cân lò xo | “We used a spring balance to weigh the sample.” | “Chúng tôi đã sử dụng cân lò xo để cân mẫu.” |
microbalance | /ˈmaɪkroʊˌbæləns/ | cân tiểu li, cân vi lượng | “A microbalance is necessary for measuring tiny samples.” | “Cân tiểu li là cần thiết để đo các mẫu cực nhỏ.” |
spatula | /ˈspætjʊlə/ | bàn xèng, dao bay | “Use a spatula to mix the ingredients evenly.” | “Sử dụng bàn xèng để trộn nguyên liệu đều.” |
wire | /waɪər/ | dây (kim loại) | “Connect the wire to the power supply.” | “Kết nối dây với nguồn điện.” |
stop-clock (UK) | /ˈstɒpklɒk/ | đồng hồ định giờ | “We used a stop-clock to time the experiment.” | “Chúng tôi đã sử dụng đồng hồ định giờ để tính thời gian thí nghiệm.” |
timer (U.S) | /ˈtaɪmər/ | thiết bị bấm giờ | “Set the timer for five minutes.” | “Đặt thiết bị bấm giờ cho năm phút.” |
electrode | /ɪˈlɛktroʊd/ | điện cực | “The electrode was placed in the solution to conduct electricity.” | “Điện cực được đặt vào dung dịch để dẫn điện.” |
glass rod | /ɡlæs rɒd/ | đũa thủy tinh | “Stir the solution with a glass rod.” | “Khuấy dung dịch bằng đũa thủy tinh.” |
stool | /stuːl/ | ghế đẩu | “Sit on the stool while conducting the experiment.” | “Ngồi trên ghế đẩu khi tiến hành thí nghiệm.” |
rack | /ræk/ | giá đỡ (đo vật dụng cụ) | “Place the equipment on the rack to avoid clutter.” | “Đặt thiết bị lên giá đỡ để tránh lộn xộn.” |
tripod | /ˈtraɪpɒd/ | giá/kiềng/ghế ba chân | “The camera was mounted on a tripod for stability.” | “Máy ảnh được gắn trên giá ba chân để ổn định.” |
filter paper | /ˈfɪltər ˈpeɪpər/ | giấy lọc | “Use filter paper to separate the mixture.” | “Sử dụng giấy lọc để tách hỗn hợp.” |
crocodile clip (UK) | /ˈkrɒkədaɪl klɪp/ | kẹp cá sấu | “Attach the wire with a crocodile clip.” | “Gắn dây bằng kẹp cá sấu.” |
alligator clip (U.S) | /ˈælɪɡeɪtər klɪp/ | kẹp cá sấu | “The circuit was secured with an alligator clip.” | “Mạch điện được cố định bằng kẹp cá sấu.” |
goggles | /ˈɡɒɡəlz/ | kính bảo hộ | “Always wear goggles when working with chemicals.” | “Luôn đeo kính bảo hộ khi làm việc với hóa chất.” |
microscope | /ˈmaɪkrəˌskoʊp/ | kính hiển vi | “The microscope allows us to see tiny organisms.” | “Kính hiển vi cho phép chúng ta nhìn thấy các sinh vật nhỏ.” |
magnifying glass | /ˈmæɡnɪfaɪɪŋ ɡlæs/ | kính lúp | “She used a magnifying glass to read the fine print.” | “Cô ấy đã sử dụng kính lúp để đọc chữ nhỏ.” |
prism | /ˈprɪzəm/ | lăng kính | “A prism can separate light into a rainbow.” | “Một lăng kính có thể tách ánh sáng thành cầu vồng.” |
magnet | /ˈmæɡnɪt/ | nam châm | “The magnet attracted the paper clips.” | “Nam châm đã thu hút các kẹp giấy.” |
flame | /fleɪm/ | ngọn lửa | “The flame was controlled during the experiment.” | “Ngọn lửa đã được kiểm soát trong quá trình thí nghiệm.” |
thermometer | /θərˈmɒmɪtər/ | nhiệt kế | “The thermometer read 100 degrees Celsius.” | “Nhiệt kế chỉ 100 độ C.” |
crucible | /ˈkruːsəbl/ | nồi nấu kim loại | “The metal was melted in the crucible.” | “Kim loại được nấu trong nồi.” |
focusing control (UK) | /ˈfoʊkəsɪŋ kənˈtroʊl/ | nút điều chỉnh tiêu cự | “Adjust the focusing control for clarity.” | “Điều chỉnh nút để có độ rõ nét.” |
focusing knob (U.S) | /ˈfoʊkəsɪŋ nɑb/ | nút điều chỉnh tiêu cự | “Turn the focusing knob to see better.” | “Xoay nút để thấy rõ hơn.” |
rubber tubing | /ˈrʌbər ˈtjuːbɪŋ/ | ống cao su | “Connect the rubber tubing to the pump.” | “Kết nối ống cao su với bơm.” |
u-tube | /ˈjuː tuːb/ | ống chữ u | “The u-tube is used to measure pressure differences.” | “Ống chữ u được sử dụng để đo chênh lệch áp suất.” |
measuring cylinder (UK) | /ˈmɛʒərɪŋ ˈsɪlɪndər/ | ống đo | “Pour the liquid into the measuring cylinder.” | “Đổ chất lỏng vào ống đo.” |
graduated cylinder (U.S) | /ˈɡrædʒueɪtɪd ˈsɪlɪndər/ | ống đo | “Use the graduated cylinder for accurate measurements.” | “Sử dụng ống đo để có các phép đo chính xác.” |
pipette | /pɪˈpɛt/ | ống hút | “Fill the pipette with the solution.” | “Đổ dung dịch vào ống hút.” |
test-tube | /ˈtɛst tuːb/ | ống nghiệm | “Add the reactants into the test-tube.” | “Thêm các chất phản ứng vào ống nghiệm.” |
dropper | /ˈdrɒpər/ | ống nhỏ giọt | “Use the dropper to add the solution drop by drop.” | “Sử dụng ống nhỏ giọt để thêm dung dịch từng giọt.” |
syringe | /səˈrɪndʒ/ | ống tiêm | “The syringe is used to inject medicine.” | “Ống tiêm được sử dụng để tiêm thuốc.” |
weight | /weɪt/ | quả cân | “Place the weight on the balance.” | “Đặt quả cân lên cái cân.” |
eyepiece | /ˈaɪpiːs/ | thị kính, kính mắt | “Adjust the eyepiece for clearer vision.” | “Điều chỉnh thị kính để nhìn rõ hơn.” |
objective lens | /əbˈdʒɛktɪv lɛnz/ | vật kính | “The objective lens needs cleaning.” | “Vật kính cần được làm sạch.” |
trolley (UK) | /ˈtrɒli/ | xe đẩy tay | “Load the materials onto the trolley for transport.” | “Tải nguyên liệu lên xe đẩy tay để vận chuyển.” |
cart (U.S) | /kɑːrt/ | xe đẩy tay | “Push the cart down the aisle.” | “Đẩy xe đẩy tay xuống lối đi.” |