Từ vựng Tiếng Anh chủ đề Đại học

Khi bước vào môi trường đại học, việc nắm vững từ vựng tiếng Anh liên quan đến học thuật và đời sống sinh viên trở nên cực kỳ quan trọng. Từ những thuật ngữ chuyên môn đến những đồ vật quen thuộc trong giảng đường, mỗi từ đều mang ý nghĩa và vai trò riêng trong hành trình học tập của bạn. Bài viết này sẽ tổng hợp danh sách từ vựng thiết yếu về chủ đề đại học, kèm theo ví dụ minh họa và nghĩa tiếng Việt. Hy vọng rằng những kiến thức này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả và tự tin hơn trong môi trường học tập quốc tế!

Tiếng Anh Phiên âm Tiếng Việt
issue desk /ˈɪʃuː dɛsk/ bàn tiếp nhận yêu cầu
lectern /ˈlɛktərn/ bục giảng
staff /stæf/ cán bộ công nhân viên
uniform /ˈjunɪfɔrm/ đồng phục
lecture room /ˈlɛkʧər ruːm/ giảng đường
lecturer /ˈlɛktʃərər/ giảng viên
newspaper shelf /ˈnjuːˌspeɪpər ʃɛlf/ kệ báo
bookshelf /ˈbʊkˌʃɛlf/ kệ sách; giá sách
department /dɪˈpɑːrtmənt/ khoa
loudspeaker /ˈlaʊdˌspiːkər/ loa
cassette-player /kæˈsɛt ˌpleɪər/ máy cát-xét
projector /prəˈdʒɛktər/ máy chiếu
microphone /ˈmaɪkrəfoʊn/ mi-crô
reading room /ˈriːdɪŋ ruːm/ phòng đọc sách
lab /læb/ phòng lab; phòng thí nghiệm
student /ˈstjuːdənt/ sinh viên
borrower’s ticket /ˈbɔːroʊərz ˈtɪkɪt/ thẻ mượn sách
catalogue /ˈkætəlɒɡ/ thư mục
university library /ˌjuːnɪˈvɜːrsɪti ˈlaɪbrəri/ thư viện trường
assistant dean /əˈsɪstənt diːn/ trợ lý khoa
university /ˌjuːnɪˈvɜːrsɪti/ trường đại học
dean /diːn/ trưởng khoa; chủ nhiệm khoa

Xem thêm:

Xem thêm:   Từ vựng Tiếng Anh chủ đề lớp học

Dưới đây là ví dụ minh họa cho mỗi từ vựng tiếng Anh cùng với nghĩa tiếng Việt của câu:

Tiếng Anh Ví dụ Nghĩa Tiếng Việt
issue desk “You can submit your application at the issue desk.” “Bạn có thể nộp đơn tại bàn tiếp nhận yêu cầu.”
lectern “The professor stood behind the lectern to give his lecture.” “Giáo sư đứng sau bục giảng để giảng bài.”
staff “The staff members are very helpful in the library.” “Các cán bộ công nhân viên rất hữu ích trong thư viện.”
uniform “Students are required to wear a uniform to school.” “Học sinh phải mặc đồng phục khi đến trường.”
lecture room “The lecture room was filled with eager students.” “Giảng đường đầy những sinh viên háo hức.”
lecturer “Each lecturer has a unique style of teaching.” “Mỗi giảng viên có một phong cách giảng dạy riêng.”
newspaper shelf “You can find the latest news on the newspaper shelf.” “Bạn có thể tìm thấy tin tức mới nhất trên kệ báo.”
bookshelf “The bookshelf was overflowing with books.” “Kệ sách đã đầy ắp sách.”
department “She studies in the engineering department.” “Cô ấy học ở khoa kỹ thuật.”
loudspeaker “The announcements were made through the loudspeaker.” “Các thông báo được phát qua loa.”
cassette-player “He listened to music on his cassette-player.” “Anh ấy nghe nhạc trên máy cát-xét của mình.”
projector “The projector displayed the presentation on the screen.” “Máy chiếu hiển thị bài thuyết trình trên màn hình.”
microphone “The speaker used a microphone to ensure everyone could hear.” “Người phát biểu sử dụng mi-crô để mọi người đều nghe thấy.”
reading room “The reading room offers a quiet place for study.” “Phòng đọc sách cung cấp không gian yên tĩnh để học.”
lab “Students conduct experiments in the lab.” “Học sinh thực hiện các thí nghiệm trong phòng lab.”
student “Each student must complete their assignments on time.” “Mỗi sinh viên phải hoàn thành bài tập đúng hạn.”
borrower’s ticket “You need a borrower’s ticket to check out books.” “Bạn cần thẻ mượn sách để mượn sách.”
catalogue “You can search for books in the library catalogue.” “Bạn có thể tìm kiếm sách trong thư mục thư viện.”
university library “The university library is open late during exam week.” “Thư viện trường đại học mở cửa muộn trong tuần thi.”
assistant dean “The assistant dean helps with academic affairs.” “Trợ lý khoa giúp đỡ các công việc học thuật.”
university “She plans to apply to a prestigious university.” “Cô ấy dự định nộp đơn vào một trường đại học danh tiếng.”
dean “The dean oversees the administration of the faculty.” “Trưởng khoa giám sát công việc hành chính của khoa.”

Leave a Reply