Học Tiếng Anh– Tổng hợp 135 từ vựng chuyên ngành y: các bộ phận trên cơ thể con người, các triệu chứng bệnh, giác quan… beard : râu cheek : má chin : cằm head : đầu hair : tóc ear : tai eye : mắt eyebrow : lông mày …
Read More »35 Mẫu câu Tiếng anh giao tiếp trong Du lịch
35 MÂU CÂU GIAO TIẾP TRONG DU LỊCH Good morning/Good afternoon/Good evening:Xin chào! Nice to meet you:Rất vui được gặp bạn. I am Vietnamese:Tôi là người Việt Nam. My name is:Tên tôi là … . Thank you:Cảm ơn. Sorry:Xin lỗi. Please:Làm ơn. Excuse me:Xin hỏi/xin lỗi,… Where can I find …
Read More »Từ vựng Tiếng Anh ngành Marketing
Advertising:Quảng cáo Auction-type pricing:Định giá trên cơ sở đấu giá Benefit:Lợi ích Brand acceptability:Chấp nhận nhãn hiệu Brand awareness:Nhận thức nhãn hiệu Brand equity:Giá trị nhãn hiệu Brand loyalty:Trung thành nhãn hiệu Brand mark:Dấu hiệu của nhãn hiệu Brand name:Nhãn hiệu/tên hiệu Brand preference:Ưa thích nhãn hiệu Break-even analysis:Phân tích …
Read More »Từ vựng Tiếng Anh về công việc
curriculum vitae:sơ yếu lý lịch application form:hồ sơ xin việc interview:phỏng vấn job:việc làm career:nghề nghiệp part-time:cv bán thời gian full-time:cv toàn thời gian permanent:dài hạn temporary:tạm thời appointment:buổi hẹn gặp advertisement:quảng cáo contract:hợp đồng notice period:thời gian thông báo nghỉ việc holiday entitlement:chế độ ngày nghỉ hưởng lương sick …
Read More »Từ vựng Tiếng Anh về trang phục
Tu-vung-tieng-anh-ve-trang-phuc Dưới đây là bảng tổng hợp danh sách từ vựng với 4 cột: STT, Tiếng Anh, Phiên âm, Tiếng Việt: STT Tiếng Anh Phiên âm Tiếng Việt 1 dress /dres/ váy liền 2 skirt /skɜrt/ chân váy 3 miniskirt /ˈmɪniskɜrt/ váy ngắn 4 blouse /blaʊz/ áo sơ mi nữ …
Read More »Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành luật
accountable:/əˈkaʊn.tə.bl̩/, có trách nhiệm accredit:/əˈkred.ɪt/, ủy quyền, ủy nhiệm, ủy thác, bổ nhiệm acquit:/əˈkwɪt/, xử trắng án, tuyên bố vô tội act and deed:văn bản chính thức (có đóng dấu amended:luật sửa đổi act of god:thiên tai, trường hợp bất khả kháng act of legislation:sắc luật activism:/ˈæk.tɪ.vɪ.zəm/, tính tích cực …
Read More »Từ vựng Tiếng Anh ngành quản trị nhân lực
Học Tiếng Anh xin gửi tới các bạn 381 thuật ngữ Tiếng Anh ngành Quản trị nhân lực: 100 per cent premium payment :Trả lương 100% A system of shered values/ Meaning :Hệ thống giá trị/ý nghĩa được chia sẻ Ability :Khả năng Adaptive :Thích nghi Adjusting pay rates :Điều …
Read More »Từ vựng nói chuyện điện thoại
Nói chuyện qua điện thoại bằng Tiếng Anh là một kỹ năng rất quan trọng trong giao tiếp hằng ngày cũng như trong công việc. Bạn cần thủ sẵn cho mình các mẫu câu thật hay để nói chuyện nhé. Tham khảo các mẫu câu nói chuyện điện thoại bằng …
Read More »300 Cụm từ thi tốt nghiệp môn Tiếng Anh
300 Cụm từ thi tốt nghiệp môn Tiếng Anh
Read More »120 tính từ quan trọng mô tả người
Tính từ chỉ trạng thái là một mảng quan trọng để diễn tả suy nghĩ của chúng ta, kèm theo các thành phần khác của câu. Hi vọng là 120 tính từ diễn tả trạng thái của người mà tui đã cố gắng chia theo cặp đối nghĩa để dễ …
Read More »