Have the blues nghĩa là gì?

Have the blues” là một cụm từ tiếng Anh không đen tả tình trạng cảm xúc buồn bã, u sầu hoặc chán nản. Người ta thường sử dụng cụm từ này để miêu tả một trạng thái tâm trạng không thoải mái, thường đi kèm với cảm giác mất hứng, buồn rầu và thiếu năng lượng.

Have the blues nghĩa là gì
Have the blues nghĩa là gì

Have the blues” xuất phát từ thể loại nhạc blues, một thể loại âm nhạc gốc gắn liền với cảm xúc buồn bã, thường được biểu đạt qua giọng hát và giai điệu đặc trưng. Từ đó, cụm từ này đã được mở rộng để ám chỉ tâm trạng buồn tẻ và u sầu trong cuộc sống hàng ngày.

Ví dụ: “She’s been feeling down lately. She seems to have the blues.”
( “Cô ấy cảm thấy buồn trong thời gian gần đây. Có vẻ như cô ấy đang chán nản.”)

Xem thêm:   "Hanky panky" nghĩa là gì?

Dưới đây là 10 ví dụ với cụm từ “have the blues”

  1. After her breakup, she has been feeling down and having the blues. (Sau khi chia tay, cô ấy cảm thấy buồn và chán nản.)
  2. I don’t know why, but I’ve had the blues all week. (Tôi không biết tại sao, nhưng cả tuần này tôi cảm thấy buồn bã.)
  3. Sometimes listening to sad music can make you have the blues even more. (Đôi khi nghe nhạc buồn có thể làm cho bạn cảm thấy buồn bã hơn.)
  4. He lost his job and has been having the blues ever since. (Anh ta mất việc và từ đó đến nay anh ta luôn cảm thấy buồn bã.)
  5. When it rains for days, I tend to have the blues. (Khi trời mưa suốt nhiều ngày, tôi thường cảm thấy buồn bã.)
  6. She’s been going through a tough time and having the blues is understandable. (Cô ấy đang trải qua những thời gian khó khăn và cảm thấy buồn bã là điều dễ hiểu.)
  7. I had a long day at work, and now I just want to relax and forget about the blues. (Tôi đã có một ngày làm việc dài, và bây giờ tôi chỉ muốn thư giãn và quên đi những buồn phiền.)
  8. Traveling usually helps me get rid of the blues and feel refreshed. (Thường thì việc đi du lịch giúp tôi loại bỏ cảm giác buồn bã và cảm thấy sảng khoái.)
  9. It’s normal to have the blues after a significant loss or disappointment. (Cảm thấy buồn bã sau một sự mất mát hoặc thất vọng lớn là điều bình thường.)
  10. She has been listening to upbeat music to lift her spirits and shake off the blues. (Cô ấy đã nghe nhạc sôi động để làm tăng tinh thần và xua tan cảm giác buồn bã.)

Hy vọng những ví dụ trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cụm từ “have the blues” và cách sử dụng nó trong ngữ cảnh khác nhau.