1. I’m studying economics Tôi học kinh tế
2. Where do you study ? Bạn học ở đâu ?
3. Which university are you at ? Bạn học trường đại học nào ?
4. I’m at liverpool university Tôi học đại học liverpool
5. Which year are you in ? Bạn học năm thứ mấy ?
6. I’m in my final year Tôi học năm cuối
7. Do you have any exams coming up ? Bạn có kì thi nào sắp tới không ?
8. I’ve just graduated Tôi vừa tốt nghiệp
9. Did you go to university ? Bạn có học đại học không ?
10. Where did you go to university ? Trước kia bạn học đại học nào ?
11. I went to cambridge Tôi học cb
12. What did you study ? Trước kia bạn học ngành gì ?
13. How many more years do you have to go ? Bạn còn phải học bao nhiêu năm nữa ?
14. What do you want to do when you’ve finished ? Sau khi học xong ban muốn làm gì?
15. Get a job Đi làm
16. I don’t know what in want to do after university Minh chưa biết làm gì khi học xong đại học
17. What religion are you ? Bạn theo tôn giáo nào?
18. I’m a Christian Tôi theo đạo thiên chúa
19. Do you believe in God? Bạn có tin vào chúa không ?
20. I believe in God Mình tin vào chúa