1. How much does the job pay? Việc này trả lương bao nhiệu ?
2. How many weeks’ holiday a year are there? Mỗi năm được nghỉ lễ bao nhiêu tuần ?
3. I’d like to take the job Tôi muốn nhận việc này
4. When do you want me to start? Khi nào bạn muốn tôi bắt đầu ?
5. We’d like to invite you for an interview Chúng tôi muốn mời bạn đi phỏng vấn
6. This is the job description Đây là bản mô tả công việc
7. Have you got any experience? Bạn có kinh nghiệm gì không ?
8. Have you got any qualifications? Bạn có bằng cấp chuyên môn nào không ?
9. We need someone with experience Chúng tôi cần người có kinh nghiệm
10. What qualifications have you got? Bạn có bằng cấp gì ?
11. This is your employment contract Dây là hợp đồng lao động của bạn
12. Could I speak to Bill , please? Xin cho tôi gặp bill
13. Speaking! Tôi nghe
14. who’s calling? Ai gọi đấy
15. I’ll put him on Tôi sẽ nối máy với anh ấy
16. Would you like to leave a message? Bạn có muốn để lại lời nhắn không ?
17. Could you ask him to call me? Bạn có thể nhắn với anh ấy gọi cho tôi k ?
18. Is it convenient to talk at the moment? Bây giờ có tiện nói chuyện không ?
19. My battery’s about to run out Máy tôi sắp hết pin rồi
20. I’m about to run out of credit Điện thoại tôi sắp hết tiền