1. What time do you close? Mấy giờ bạn đóng cửa ?
2. Can I take photographs? Tôi có thể chụp ảnh được không ?
3. I’ve got flu Tôi bị cúm
4. I’m going to be sick Mình sắp bị ốm
5. My feet are hurting Chân tôi bị đau
6. How are you feeling? Bạn cảm thấy thế nào ?
7. Are you feeling any better? Bạn đã thấy đỡ hơn chưa ?
8. I hope you feel better soon Tôi mong bạn nhanh khỏe
9. I need to see a doctor Tôi cần đi khám bác sĩ
10. I think you should go and see a doctor Tôi nghĩ bãn nên đi gặp bác sĩ
11. How long have you worked here? Bạn đã làm ở đây bao lâu rồi ?
12. I’m going out for lunch Tôi sẽ ra ngoài ăn trưa ?
13. I’ll be back at 1.30 Tôi sẽ quay lại lúc 1h 30
14. How do you get to work? Bạn đến nơi làm việc bằng gì
15. What time does the meeting start? Mấy giờ cuộc họp bắt đầu ?
16. What time does the meeting finish? Mấy giờ cuộc họp kết thúc ?
17. Can I see the report? Cho tôi xem bản báo cáo được không ?
18. I saw your advert in the paper Tôi thấy quảng cáo của bạn trên báo
19. What are the hours of work? Giờ làm việc như thế nào ?
20. Will I have to work shifts? Tôi có phải làm việc theo ca không ?