Back in the game nghĩa là gì?

Back in the game” là một thành ngữ tiếng Anh, có nghĩa là trở lại hoạt động sau một thời gian dài nghỉ ngơi hoặc thất bại. Nó được sử dụng để miêu tả việc tái chiếm lại vị trí, tình huống hoặc cơ hội mà bạn đã mất hoặc không thể đạt được trong quá khứ và bắt đầu lại một cách tích cực.

Back in the game nghĩa là gì
Back in the game nghĩa là gì

Ví dụ: Sau khi bị thương và phải nghỉ thi đấu một thời gian dài, cầu thủ đã trở lại sân bóng và trở lại cuộc chơi. Bây giờ anh ta đã trở lại và sẵn sàng đối đầu với những thử thách mới.

Dưới đây là 10 ví dụ với cụm từ “Back in the game”, kèm theo giải nghĩa tiếng Việt:

  1. After a long break, he’s finally back in the game and ready to compete. (Sau một thời gian dài nghỉ ngơi, anh ta cuối cùng đã trở lại và sẵn sàng cạnh tranh.)
  2. Our company suffered a major setback last year, but we’re determined to get back in the game and regain our position in the market. (Công ty của chúng tôi đã trải qua một sự cố lớn vào năm ngoái, nhưng chúng tôi quyết tâm trở lại và giành lại vị trí của mình trên thị trường.)
  3. She took a break from acting for a few years, but now she’s back in the game and has landed a lead role in a new movie. (Cô ấy đã nghỉ diễn một vài năm, nhưng bây giờ cô ấy đã trở lại và đã đóng vai chính trong một bộ phim mới.)
  4. The team was down by 10 points, but they rallied and managed to get back in the game. (Đội bóng bị thua 10 điểm, nhưng họ đã cố gắng và đã quay lại cuộc chơi.)
  5. After a long period of unemployment, he finally found a job and is back in the game. (Sau một thời gian dài thất nghiệp, anh ta cuối cùng đã tìm được một công việc và trở lại cuộc chơi.)
  6. The company had been losing money for years, but with some new investments, they’re back in the game. (Công ty đã lỗ trong nhiều năm, nhưng với một số khoản đầu tư mới, họ đã trở lại cuộc chơi.)
  7. He had been sidelined with an injury, but he’s now back in the game and playing at his best. (Anh ta đã bị thương và không thể thi đấu, nhưng bây giờ anh ta đã trở lại và đang chơi tốt nhất của mình.)
  8. The team had a rough start, but they’re back in the game and have a chance to make the playoffs. (Đội bóng đã bắt đầu khó khăn, nhưng bây giờ họ đã trở lại và có cơ hội tham gia vòng loại.)
  9. After a series of losses, the politician needed a big win to get back in the game. (Sau một loạt thất bại, chính trị gia cần một chiến thắng lớn để trở lại cuộc chơi.)
  10. The business had been struggling to keep up with the competition, but with some new strategies, they’re back in the game and gaining market share. (Doanh nghiệp đã gặp khó khăn để cạnh tranh, nhưng với một số chiến lược mới, họ đã trở lại và đang giành được thị phần.)
Xem thêm:   "Below the belt" nghĩa là gì?