“Hanky panky” nghĩa là gì?

Hanky panky là một thành ngữ tiếng Anh có nghĩa là những hành động không đúng đắn, không trung thực hoặc không đứng đắn trong mối quan hệ tình cảm. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ những hoạt động không chính thức, bất hợp pháp hoặc gian lận. Nó cũng có thể ám chỉ một hành vi không đúng mực, không đứng đắn hoặc không đúng tiêu chuẩn xã hội. Tuy nhiên, cụm từ này có thể có nhiều ý nghĩa khác nhau trong ngữ cảnh khác nhau, vì vậy cần cẩn thận khi sử dụng trong giao tiếp.

Hanky panky nghĩa tiếng Anh là gì

Xem thêm:   I was today years old nghĩa tiếng Anh là gì?

Dưới đây là 10 ví dụ minh hoạ cho cụm từ “Hanky panky”, kèm theo giải nghĩa tiếng Việt:

  1. He was caught engaging in hanky panky with his colleague, jeopardizing his marriage. (Anh ta bị bắt gặp đang có hành vi không chính thức với đồng nghiệp, đe dọa tình hôn nhân của anh ta.)
  2. The politician’s involvement in hanky panky scandals tarnished his reputation. (Sự liên quan của chính trị gia vào những vụ bê bối không đứng đắn làm hư hỏng uy tín của ông ta.)
  3. The company’s financial statements revealed some hanky panky in their accounting practices. (Báo cáo tài chính của công ty tiết lộ một số hành vi gian lận trong phương pháp kế toán của họ.)
  4. The coach was fired for engaging in hanky panky with the athletes. (Huấn luyện viên bị sa thải vì có hành vi không đúng đắn với các vận động viên.)
  5. The celebrity couple’s divorce was fueled by rumors of hanky panky on both sides. (Cuộc ly hôn của cặp đôi nổi tiếng được đẩy mạnh bởi những tin đồn về hành vi không trung thực từ cả hai phía.)
  6. The company’s CEO was involved in hanky panky schemes to manipulate stock prices. (Giám đốc điều hành của công ty tham gia vào những âm mưu không đứng đắn để thao túng giá cổ phiếu.)
  7. The teacher was dismissed for engaging in hanky panky with a student, violating professional ethics. (Giáo viên bị sa thải vì có hành vi không đúng đắn với một học sinh, vi phạm đạo đức nghề nghiệp.)
  8. The politician’s opponents accused him of hanky panky in his financial dealings. (Đối thủ của chính trị gia này buộc tội ông ta có hành vi không trung thực trong các giao dịch tài chính.)
  9. The company’s internal investigation uncovered evidence of hanky panky among employees. (Cuộc điều tra nội bộ của công ty đã phát hiện ra chứng cứ về hành vi không đúng đắn giữa các nhân viên.)
  10. The celebrity’s reputation was damaged after rumors of hanky panky with multiple partners spread. (Uy tín của người nổi tiếng này bị hư hỏng sau khi lan truyền tin đồn về hành vi không chính thức với nhiều đối tác.)