Câu nói “Trust everybody, but cut the cards” có nghĩa là ta nên tin tưởng mọi người, nhưng đồng thời cũng nên giữ một chút cẩn trọng và xử lý công việc của mình một cách thận trọng, không nên quá tin tưởng hoàn toàn vào người khác mà không có bất kỳ sự kiểm soát nào. Cụm từ “cut the cards” có thể hiểu là việc chia bài đánh bài trong trò chơi, và hành động này đại diện cho việc phải giữ một chút sự cẩn trọng và đảm bảo tính công bằng trong quá trình chơi. Tóm lại, câu nói này khuyên chúng ta nên tin tưởng người khác, nhưng đồng thời cũng cần phải có sự đánh giá và kiểm soát để đảm bảo an toàn cho mình.
Xem thêm:
- “Sail through sth” nghĩa là gì?
- “Take the wind out of one’s sails” nghĩa là gì?
- “Straw in the wind” nghĩa là gì?
Ví dụ với cụm từ “Trust everybody, but cut the cards“
- You should trust your coworkers, but it’s always a good idea to double-check their work. (Bạn nên tin tưởng đồng nghiệp của mình, nhưng luôn nên kiểm tra lại công việc của họ.)
- I trust my friends, but when it comes to money, I always make sure we split the bill evenly. (Tôi tin tưởng bạn bè của mình, nhưng khi nói đến tiền bạc, tôi luôn đảm bảo chia hóa đơn đồng đều.)
- As a parent, you should trust your child, but also monitor their behavior to ensure their safety. (Là một bậc cha mẹ, bạn nên tin tưởng con cái mình, nhưng cũng nên theo dõi hành vi của họ để đảm bảo an toàn.)
- I trust my doctor, but I always do my own research to understand my health better. (Tôi tin tưởng bác sĩ của mình, nhưng tôi luôn tìm hiểu thêm để hiểu rõ hơn về sức khỏe của mình.)
- When investing in stocks, you should trust your broker, but also make sure to diversify your portfolio. (Khi đầu tư vào cổ phiếu, bạn nên tin tưởng người môi giới của mình, nhưng cũng nên đảm bảo đa dạng hóa danh mục đầu tư của mình.)
- I trust my mechanic, but I always get a second opinion before agreeing to costly repairs. (Tôi tin tưởng thợ máy của mình, nhưng tôi luôn tìm ý kiến thứ hai trước khi đồng ý với các sửa chữa đắt đỏ.)
- You can trust your partner, but it’s important to set boundaries and communicate openly in a relationship. (Bạn có thể tin tưởng đối tác của mình, nhưng quan trọng là đặt giới hạn và giao tiếp mở rộng trong mối quan hệ.)
- I trust my employees, but I also have systems in place to monitor their productivity and prevent fraud. (Tôi tin tưởng nhân viên của mình, nhưng tôi cũng có hệ thống để giám sát năng suất của họ và ngăn chặn gian lận.)
- You can trust your friends with your secrets, but it’s always a good idea to choose wisely who you confide in. (Bạn có thể tin tưởng bạn bè của mình với những bí mật của bạn, nhưng luôn nên chọn kỹ ai là người bạn chia sẻ.)
-
I trust my financial advisor, but I always make sure to read the fine print before signing any contracts. (Tôi tin tưởng cố vấn tài chính của mình, nhưng tôi luôn đọc kỹ điều khoản trước khi ký bất kỳ hợp đồng nào.)