“Land a job” là một cụm từ tiếng Anh có nghĩa là “tìm được một công việc” hoặc “được nhận vào làm việc ở một công ty, tổ chức, hoặc tổ chức phi lợi nhuận nào đó”. Cụm từ này thường được sử dụng để miêu tả việc thành công trong tìm kiếm việc làm. Ví dụ: “Sau khi tốt nghiệp đại học, tôi đã tìm cách để land a job tại một công ty lớn”.
Xem thêm: “Sit for an exam” nghĩa là gì?
Dưới đây là 10 ví dụ với cụm từ “land a job” (tiếng Anh) kèm theo nghĩa tiếng Việt:
- After months of searching, I finally landed a job in marketing. (Sau nhiều tháng tìm kiếm, tôi cuối cùng đã tìm được việc làm trong lĩnh vực marketing.)
- She applied to several companies and finally landed a job as a software engineer. (Cô ấy nộp đơn xin việc cho nhiều công ty và cuối cùng đã được nhận vào làm việc như một kỹ sư phần mềm.)
- He was able to land a job at a top law firm after graduating from law school. (Anh ta đã có thể tìm được việc làm ở một văn phòng luật hàng đầu sau khi tốt nghiệp đại học luật.)
- Despite having limited experience, she was able to land a job as a teacher. (Mặc dù có kinh nghiệm hạn chế, cô ấy đã có thể tìm được việc làm như một giáo viên.)
- After many interviews, he was finally able to land a job at a major financial institution. (Sau nhiều cuộc phỏng vấn, anh ta cuối cùng đã có thể tìm được việc làm tại một tổ chức tài chính lớn.)
- She applied to many hospitals and clinics, but finally landed a job at a private practice. (Cô ấy đã nộp đơn xin việc cho nhiều bệnh viện và phòng khám, nhưng cuối cùng đã có thể tìm được việc làm ở một phòng khám riêng.)
- He had a degree in computer science and was able to land a job at a technology company. (Anh ta có bằng cử nhân về khoa học máy tính và đã tìm được việc làm ở một công ty công nghệ.)
- Despite the tough job market, she was able to land a job as a graphic designer. (Mặc dù thị trường việc làm khó khăn, cô ấy đã tìm được việc làm như một nhà thiết kế đồ họa.)
- After graduating from college, he was able to land a job as a journalist. (Sau khi tốt nghiệp đại học, anh ta đã tìm được việc làm như một nhà báo.)
- She worked hard and networked with people in her field, which helped her land a job at a top advertising agency. (Cô ấy đã làm việc chăm chỉ và giao lưu với những người trong lĩnh vực của mình, điều này đã giúp cô ấy tìm được việc làm ở một công ty quảng cáo hàng đầu.)