Dưới đây là bảng 299 từ vựng tiếng Anh chủ đề Hóa học mà HỌC TIẾNG ANH đã tổng hợp cho bạn:
STT | TỪ | NGHĨA |
1. | Fermentation: | lên men rượu |
2. | Aliphatic compound: | hợp chất béo |
3. | Alkali: | chất kiềm |
4. | Alkali metals or alkaline: | kim loại kiềm |
5. | Allergic reaction or allergic test: | phản ứng dị ứng |
6. | Alloy: | hợp kim |
7. | Aluminum alloy: | hợp kim nhôm |
8. | Amalgam: | hỗn hống |
9. | Analyze: | hoá nghiệm |
10. | Analytical chemistry: | hoá học phân tích |
11. | Analytical method: | phương pháp phân tích |
12. | Anode: | cực dương |
13. | Antidromic: | tác dụng ngược chiều |
14. | Antirust agent: | chất chống gỉ |
15. | Applied chemistry: | hoá học ứng dụng |
16. | Apply: | ứng dụng |
17. | Architecture: | cấu trúc |
18. | Aromatic substance: | chất thơm |
19. | Artificial: | nhân tạo |
20. | Atmosphere: | khí quyển |
21. | Atom: | nguyên tử |
22. | Atomic density weight: | nguyên tử lượng |
23. | Atomic energy: | năng lượng nguyên tử |
24. | Atomic nucleus: | nguyên tử nhân |
25. | Atomic power: | nguyên tử lực |
26. | Azote: | chất đạm |
27. | Balance: | cân bằng |
28. | Bar (unit of pressure): | đơn vị áp suất |
29. | Base: | bazơ |
30. | Biochemical: | hoá sinh |
31. | Bivalent or divalent: | hoá trị hai |
32. | Boiling point: | độ sôi |
33. | Break up: | phân huỷ |
34. | By nature: | bản chất |
35. | Calorific radiations: | bức xạ phát nhiệt |
36. | Cast alloy iron: | hợp kim gang |
37. | Catalyst: | chất xúc tác |
38. | Cathode: | cực âm |
39. | Cell: | pin |
40. | Chain reaction: | phản ứng chuyền |
41. | Characteristic: | đặc điểm |
42. | Chemical: | hoá chất |
43. | Chemical action: | tác dụng hoá học |
44. | Chemical analysis: | hoá phân |
45. | Chemical attraction: | ái lực hoá học |
46. | Chemical energy: | năng lượng hoá vật |
47. | Chemical fertilizer: | phân hoá học |
48. | Chemical products: | hoá phân tích |
49. | Chemical properties: | tính chất hoá học |
50. | Chemical substance: | hoá chất |
51. | Chemist: | nhà hoá học |
52. | Chemistry: | hoá học |
53. | Chemosynthesis: | hoá tổng hợp |
54. | Chemotherapy: | hoá liệu pháp |
55. | Clarify: | giải thích |
56. | Clean: | tinh khiết |
57. | Coincide: | trùng hợp |
58. | Colorant: | chất nhuộm |
59. | Coloring matter: | chất nhuộm màu |
60. | Combine (into a new substance): | hoá hợp |
61. | Combustible: | nhiên liệu (chất đốt) |
62. | Complex substances: | phức chất |
63. | Compose: | cấu tạo |
64. | Compound: | hợp chất |
65. | Compound matters: | phức chất |
66. | Concentration: | nồng độ |
67. | Condensation heat: | nhiệt đông đặc |
68. | Connection: | tiếp xúc |
69. | Constant: | hằng số |
70. | Constituent: | cấu tử |
71. | Construct or create: | cấu tạo |
72. | Crude oil: | dầu thô |
73. | Crystal or crystalline: | tinh thể |
74. | Degradant: | chất tẩy nhờn |
75. | Degree of heat: | nhiệt độ |
76. | Deodorize or deodorize: | khử mùi |
77. | Deoxidize: | khử |
78. | Derivative: | chất dẫn xuất |
79. | Desalinize: | khử mặn |
80. | Desiccant: | chất hút ẩm |
81. | Design: | cấu tạo |
82. | Destroy: | phá huỷ |
83. | Detonating gas: | khí gây nổ |
84. | Diamagnetic substance: | chất nghịch từ |
85. | Diffuse: | khuyếch tán |
86. | Direct effect: | tác dụng trực tiếp |
87. | Disintegrate: | phân huỷ |
88. | Distil: | chưng cất |
89. | Dope: | chất kích thích |
90. | Durability: | độ bền |
91. | Dye: | chất nhuộm |
92. | Dynamite: | chất nổ |
93. | Effect: | tác dụng |
94. | Elastic energy: | năng lượng đàn hồi |
95. | Electric charge: | điện tích |
96. | Electrochemistry: | điện hoá học |
97. | Electrode: | điện cực |
98. | Electrolysis: | điện phân |
99. | Electrolytic dissociation: | điện ly |
100. | Electron: | điện tử |
101. | Electronics: | điện tử học |
102. | Element: | nguyên tố |
103. | Elementary particle: | hạt cơ bản |
104. | Enamel: | men |
105. | Endothermic reaction: | phản ứng thu nhiệt |
106. | Energetics: | năng lượng học |
107. | Energy: | năng lượng |
108. | Engender: | cấu tạo |
109. | Engineering branch: | ngành cơ khí |
110. | Environmental pollution: | ô nhiễm môi trường |
111. | Enzyme: | men |
112. | Equilibrium: | cân bằng |
113. | Evaporate: | bay hơi |
114. | Exothermal or exothermic: | phát nhiệt |
115. | Experiment: | thí nghiệm |
116. | Experiment method: | phương pháp thực nghiệm |
117. | Experimentation: | thí nghiệm |
118. | Explain: | giải thích |
119. | Explode: | phát nổ |
120. | Exploit: | công nghiệp |
121. | Explosive: | chất nổ |
122. | Extract: | chất cất |
123. | Extreme / extremum: | cực trị |
124. | Fatty matter: | chất béo |
125. | Ferment: | men |
126. | Fermenter: | chất gây men |
127. | Ferromagnetic substance: | chất sắt từ |
128. | Ferrous metals: | kim loại đen |
129. | Fibrous matter: | chất xơ |
130. | Fine: | nguyên chất |
131. | Fine glass: | tinh thể |
132. | Firing: | nhiên liệu |
133. | Flavoring: | chất thơm |
134. | Fuel: | nhiên liệu |
135. | Fundamentals: | nguyên lý |
136. | Fusion power: | năng lượng nhiệt hạch |
137. | Gas: | chất khí |
138. | Gasoline: | xăng |
139. | General chemistry: | hoá học đại cương |
140. | Glaze: | men |
141. | Goods or merchandise or commodity: | hoá vật |
142. | Highest possible: | cực đại |
143. | Hydrolysis: | thuỷ phân |
144. | In essence: | bản chất |
145. | Industrial branch: | ngành công nghiệp |
146. | Industry: | công nghiệp |
147. | Inflammable: | chất dễ cháy |
148. | Inorganic chemistry: | hoá học vô cơ |
149. | Inorganic substance: | chất vô cơ |
150. | Insulator: | điện môi |
151. | Interact: | tác dụng lẫn nhau |
152. | Interaction or interactive: | tương tác |
153. | Isotope: | đồng vị |
154. | Laboratory: | phòng thí nghiệm |
155. | Lumped constants: | hằng số hội tụ |
156. | Leaven: | men |
157. | Length: | độ dài |
158. | Lipid: | chất béo |
159. | Liquid: | chất lỏng |
160. | Liquify: | hoá lỏng |
161. | Make up: | điều chế |
162. | Mechanism: | cơ chế |
163. | Man – made: | nhân tạo |
164. | Matter: | chất |
165. | Maximum: | cực đại |
166. | Melt: | nóng chảy |
167. | Merchandise: | hoá phẩm |
168. | Metal: | kim loại |
169. | Metalize: | kim loại hoá |
170. | Metallography: | kim loại học |
171. | Metalloid: | á kim |
172. | Metallurgy: | luyện kim |
173. | Method: | phương pháp |
174. | Mineral substance: | chất vô cơ |
175. | Mineral – oil: | dầu mỏ |
176. | Minimum: | cực tiểu |
177. | Minus charge: | điện tích âm |
178. | Mix: | hỗn hợp |
179. | Mole: | phân tử gam |
180. | Molecular energy: | năng lượng phân tử |
181. | Molecular weight: | phân tử lượng |
182. | Molecule: | phân tử |
183. | Nature: | thiên nhiên / tính chất |
184. | Neat: | nguyên chất |
185. | Negative charge: | điện tích âm |
186. | Negative electric pole: | âm điện |
187. | Nitrogen: | chất đạm |
188. | Nitrogenous fertilize: | phân đạm |
189. | Nonferrous metals: | kim loại màu |
190. | Nuclear (of an action): | hạt nhân |
191. | Nuclear role: | tác dụng hạt nhân |
192. | Nuclear weapon: | vũ khí hạt nhân |
193. | Organic chemistry | : hoá học hữu cơ |
194. | Organic fertilize: | phân hữu cơ |
195. | Organic substance: | chất hữu cơ |
196. | Original form: | nguyên dạng |
197. | Oxide: | oxit |
198. | Paramagnetic substance: | chất thuận từ |
199. | Particular trait: | đặc điểm |
200. | Periodic table: | bảng tuần hoàn Medeleep |
201. | Petrol: | xăng |
202. | Petroleum: | dầu mỏ |
203. | Phosphate fertilizer: | phân lân |
204. | Physical chemistry: | hoá học vật lý |
205. | Physicochemical: | hoá lý |
206. | Pickle: | muối |
207. | Plastic: | Nhựa |
208. | Polarize: | phân cực |
209. | Polarizer: | chất phân cực |
210. | Pollution: | ô nhiễm |
211. | Pollution of the environment: | ô nhiễm môi trường |
212. | Positive charge: | điện tích dương |
213. | Potassium fertilizer: | phân kali |
214. | Practical chemistry: | hoá học ứng dụng |
215. | Precious metals: | kim loại quí |
216. | Precipitating agent: | chất gây kết tủa |
217. | Prepare: | điều chế |
218. | Pressure: | áp suất |
219. | Principle of conservation: | nguyên lý bảo toàn vật chất |
220. | Principles: | nguyên lý |
221. | Process: | quá trình |
222. | Prop/ rest/ bracket: | giá đỡ |
223. | Propellant: | chất nổ đẩy |
224. | Property: | tính chất |
225. | Pure: | nguyên chất/tinh khiết |
226. | Phytochemistry: | hoá học cao nhiệt |
227. | Quantic: | nguyên lượng |
228. | Radiating energy: | năng lượng bức xạ |
229. | Radioactive isotopes: | năng lượng phóng xạ |
230. | Radioactive isotopes: | chất đồng vị phóng xạ |
231. | Radioactive substance: | chất phóng xạ |
232. | Radio activity: | phóng xạ |
233. | Rare gas: | khí hiếm |
234. | Rate: | tốc độ |
235. | Raw material/ stuff: | nguyên liệu |
236. | Raw production: | nguyên liệu |
237. | Reactant: | chất phản ứng |
238. | Reaction / react / respond react: | phản ứng |
239. | Reactor: | lò phản ứng |
240. | Reagent: | chất phản ứng |
241. | Reference substance: | chất mẫu chuẩn |
242. | Relation: | tiếp xúc |
243. | Research: | nghiên cứu |
244. | Resinous matter: | chất nhựa |
245. | Resublime: | thăng hoa |
246. | Reversible hydrolysis: | thủy phân thuận nghịch |
247. | Rock oil/ rock tar: | dầu mỏ |
248. | Rough cast metals: | kim loại nguyên |
249. | Salt/ salted/ salty: | muối |
250. | Scientist: | nhà khoa học |
251. | Secondary effect: | tác dụng phụ |
252. | Segment: | phân đoạn |
253. | Semiconductor: | chất bán dẫn |
254. | Side effect: | phản ứng phụ |
255. | Solid: | chất rắn |
256. | Solidify: | đông đặc |
257. | Solution: | dung dịch |
258. | Solvent: | dung môi |
259. | Specimen: | mẫu vật |
260. | Speed: | tốc độ |
261. | Spirit – lamp: | đèn cồn |
262. | Spread / radiate heat: | toả nhiệt |
263. | Standard: | chuẩn độ |
264. | State: | trạng thái |
265. | Static electric charge: | điện tích tĩnh |
266. | Stereo – chemistry: | hoá học lập thể |
267. | Stimulant: | chất kích thích |
268. | Straight: | nguyên chất |
269. | Strength: | chuẩn độ |
270. | Structure: | cấu tạo/ cấu trúc/ cơ chế |
271. | Sublimate: | thăng hoa |
272. | Substance: | chất |
273. | Suspended matter: | chất huyền phù |
274. | Symbolic: | điển hình |
275. | Synthetize: | tổng hợp |
276. | Sectomic metals: | kim loại dễ chảy |
277. | Temperature: | nhiệt độ |
278. | Test [chemically]: | hoá nghiệm |
279. | Test/ experimental: | thí nghiệm |
280. | test – tube: | ống nghiệm |
281. | The atomic theory: | thuyết nguyên tử |
282. | Theoretical chemistry: | hoá học lý thuyết |
283. | Thermionic emission: | phát nhiệt xạ |
284. | Thermochemical: | hoá nhiệt |
285. | To absorb: | hấp thụ |
286. | To imbibe / to receive: | hấp thụ |
287. | Touch: | tiếp xúc |
288. | Trinitrotoluene (TNT): | chất nổ |
289. | Unit: | đơn vị |
290. | Unite/ associate (with): | liên kết |
291. | Univalent: | hoá trị một |
292. | Utmost: | cực đại |
293. | Valence: | hoá trị |
294. | Velocity: | tốc độ |
295. | Volatile substance: | chất dễ bay hơi |
296. | Volume: | thể tích |
297. | Waste matter: | chất thải |
298. | Yeast: | men |
299. | Zoochemistry: | hoá học động vật |
Xem thêm bài viết sau:
– Từ vựng tiếng Anh chủ đề Thành phố
– Từ vựng Tiếng Anh chủ đề bất động sản
– 600 từ vựng TOEIC
Download Từ điển chuyên ngành Hóa học Anh – Việt pdf
Dưới đây là file pdf từ điển chuyên ngành Hóa học Anh – Việt được viết bởi Nguyễn Trọng Biều và xuất bản bời Nhà xuất bản Khoa học và Kỹ thuật, các bạn hãy tải về và học nhé:
Download từ điển chuyên ngành Hóa học Anh – Việt pdf: TẠI ĐÂY
Tài liệu định dạng PDF, gồm 28.000 thuật ngữ chuyên ngành hoá học (56 trang)
Trên đây là bài viết 299 Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Hóa học. Ngoài ra, chúng tôi cũng gửi kèm Từ điển chuyên ngành hoá học để các bạn tham khảo. Hy vọng bài viết này sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình học tập và làm việc.