Nghề thợ xây dựng là một trong những nghề truyền thống và quan trọng nhất trên thế giới. Các thợ xây dựng không chỉ đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng những công trình vật liệu đẹp mắt và chắc chắn mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng.
Với sự phát triển không ngừng của ngành xây dựng, nhiều nghề liên quan đến nó đã được phát triển và trở thành những nghề chuyên môn, chẳng hạn như thợ điện, thợ ống nước, thợ kính, và thợ cảnh quan. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu 20 từ vựng tiếng Anh về nghề thợ xây dựng, bao gồm cả nghĩa tiếng Việt và ví dụ minh họa để giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và hiểu rõ hơn về các nghề trong lĩnh vực này.
STT | Tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa Tiếng Việt và Ví dụ minh họa |
---|---|---|---|
1 | Carpenter | ˈkɑːrpəntər | Thợ mộc: The carpenter built a beautiful wooden table. (Thợ mộc đã xây một cái bàn gỗ đẹp.) |
2 | Mason | ˈmeɪsən | Thợ xây: The mason used bricks and mortar to build the wall. (Thợ xây sử dụng gạch và vữa để xây tường.) |
3 | Plasterer | ˈplæstərər | Thợ thạch cao: The plasterer applied plaster to the walls to make them smooth. (Thợ thạch cao thoa thạch cao lên tường để làm cho chúng mịn.) |
4 | Electrician | ɪlɛkˈtrɪʃən | Thợ điện: The electrician fixed the wiring in the house. (Thợ điện sửa dây điện trong nhà.) |
5 | Roofer | ˈruːfər | Thợ lợp mái: The roofer installed new shingles on the roof. (Thợ lợp mái lắp đặt shingle mới trên mái nhà.) |
6 | Welder | ˈwɛldər | Thợ hàn: The welder used a welding machine to join two pieces of metal. (Thợ hàn sử dụng máy hàn để nối hai mảnh kim loại với nhau.) |
7 | Bricklayer | ˈbrɪkleɪər | Thợ xây tường: The bricklayer laid bricks to build the wall. (Thợ xây tường đặt gạch để xây tường.) |
8 | Plumber | ˈplʌmər | Thợ sửa ống nước: The plumber fixed the leaky faucet. (Thợ sửa ống nước sửa chữa vòi rò rỉ.) |
9 | Painter | ˈpeɪntər | Thợ sơn: The painter painted the walls a bright blue color. (Thợ sơn sơn tường màu xanh da trời sáng.) |
10 | Glazier | ˈɡleɪzjər | Thợ kính: The glazier replaced the broken window pane. (Thợ kính thay thế tấm cửa sổ bị vỡ.) |
11 | Surveyor | sərˈveɪər | Thợ đo đạc: The surveyor measured the land for the new building. (Thợ đo đạc đo đất cho công trình mới.) |
12 | Crane operator | kreɪn ˈɑːpəreɪtər | Thợ vận hành cần cẩu: The crane operator lifted the heavy equipment onto the roof. (Thợ vận hành cần cẩu nâng thiết bị nặng lên mái nhà.) |
13 | Demolition worker | dɪˈmɑːlɪʃən ˈwɜːrkər | Thợ phá dỡ: The demolition worker used a bulldozer to knock down the old building. (Thợ phá dỡ sử dụng máy xúc đẩy để phá hủy tòa nhà cũ.) |
14 | Tile setter | taɪl ˈsetər | Thợ lát gạch: The tile setter installed the tiles in the bathroom. (Thợ lát gạch lắp đặt gạch trong phòng tắm.) |
15 | HVAC technician | eɪdʒˌveɪˈsi tɛkˈnɪʃən | Kỹ thuật viên HVAC: The HVAC technician repaired the air conditioning unit. (Kỹ thuật viên HVAC sửa chữa đơn vị điều hòa không khí.) |
16 | Landscaper | ˈlændˌskeɪpər | Thợ cảnh quan: The landscaper planted flowers and trees in the garden. (Thợ cảnh quan trồng hoa và cây trong vườn.) |
17 | Scaffolder | ˈskæfəldər | Thợ xây giàn giáo: The scaffolder erected the scaffolding for the construction project. (Thợ xây giàn giáo lắp đặt giàn giáo cho dự án xây dựng.) |
18 | Insulator | ɪnˈsjuːleɪtər | Thợ cách nhiệt: The insulator added insulation to the walls to keep the house warm. (Thợ cách nhiệt bổ sung cách nhiệt vào tường để giữ cho nhà ấm.) |
19 | Concrete finisher | ˈkɑːnkriːt ˈfɪnɪʃər | Thợ hoàn thiện bê tông: The concrete finisher smoothed the surface of the concrete driveway. (Thợ hoàn thiện bê tông làm mịn bề mặt của lối vào bằng bê tông.) |
20 | Drywaller | ˈdraɪˌwɔːlər | Thợ lắp tường gỗ: The drywaller installed drywall in the new addition. (Thợ lắp tường gỗ lắp đặt vách ngăn trong phần mới.) |
Lưu ý: Bảng từ vựng này chỉ mang tính chất tham khảo và không phải là toàn bộ các từ vựng liên quan đến nghề thợ xây dựng.
Từ bảng từ vựng tiếng Anh liên quan đến nghề thợ xây dựng và những ví dụ minh họa đi kèm, chúng ta có thể thấy rõ những công việc khác nhau mà những người làm trong lĩnh vực này phải đối mặt và thực hiện hàng ngày. Từ việc xây dựng và lắp đặt các vật liệu, sửa chữa các hệ thống điện, nước, đến việc tổ chức và vận hành các thiết bị và máy móc đắt tiền, tất cả đều đòi hỏi tinh thần cẩn trọng và tài năng chuyên môn.
Nếu bạn đang quan tâm đến nghề thợ xây dựng hoặc đang học tiếng Anh liên quan đến lĩnh vực này, hãy sử dụng những từ vựng và ví dụ minh họa trong bảng để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình. Bạn cũng có thể tìm hiểu thêm về các nghề khác trong lĩnh vực xây dựng để có cái nhìn tổng quan hơn về ngành này. Tuy nhiên, hãy nhớ rằng, nghề thợ xây dựng là một công việc đòi hỏi sự chuyên môn cao và tính cẩn thận, do đó, nếu bạn muốn theo đuổi nghề này, hãy luôn cập nhật kiến thức và kỹ năng của mình để trở thành một thợ xây dựng giỏi.