20 từ vựng tiếng Anh về nghề thu ngân

Trong ngành bán lẻ, nghề thu ngân là một trong những công việc quan trọng và cần thiết nhất. Các nhân viên thu ngân không chỉ phải xử lý các giao dịch thanh toán mà còn phải làm việc với nhiều loại tiền tệ và phương thức thanh toán khác nhau.

20 từ vựng tiếng Anh về nghề thu ngân
20 từ vựng tiếng Anh về nghề thu ngân

Để giúp bạn làm quen với các thuật ngữ và từ vựng liên quan đến nghề thu ngân, dưới đây là danh sách 20 từ vựng tiếng Anh về nghề thu ngân mà bạn nên biết. Bảng từ vựng cung cấp cho bạn các thông tin về từ vựng, phiên âm, nghĩa và ví dụ minh họa kèm giải nghĩa tiếng Việt.

STT Tiếng Anh Phiên âm Nghĩa Tiếng Việt Ví dụ và Giải nghĩa Tiếng Việt
1 Cashier /kæˈʃɪər/ Nhân viên thu ngân Cashier là người phụ trách tiếp nhận tiền của khách hàng trong cửa hàng, siêu thị, nhà hàng, v.v.
2 Checkout /ˈtʃekaʊt/ Quầy thanh toán Checkout là nơi khách hàng trả tiền cho những sản phẩm hoặc dịch vụ mà họ đã mua.
3 Cash /kæʃ/ Tiền mặt Cash là tiền mặt được sử dụng để thanh toán mua hàng hoặc dịch vụ.
4 Credit card /ˈkredɪt kɑːrd/ Thẻ tín dụng Credit card là một loại thẻ được sử dụng để mua hàng hoặc dịch vụ và thanh toán sau đó.
5 Debit card /ˈdebɪt kɑːrd/ Thẻ ghi nợ Debit card là một loại thẻ được sử dụng để trả tiền cho hàng hoặc dịch vụ trực tiếp từ tài khoản ngân hàng của khách hàng.
6 Refund /rɪˈfʌnd/ Hoàn tiền Refund là quá trình hoàn trả tiền cho khách hàng nếu sản phẩm hoặc dịch vụ không đáp ứng được yêu cầu của họ.
7 Receipt /rɪˈsiːt/ Biên lai Receipt là một giấy tờ chứng nhận tiền đã được trả cho một sản phẩm hoặc dịch vụ.
8 Coupon /ˈkuːpɑːn/ Phiếu giảm giá Coupon là một loại tài liệu được sử dụng để giảm giá cho sản phẩm hoặc dịch vụ.
9 Cash register /kæʃ ˈredʒɪstər/ Máy tính tiền Cash register là một thiết bị điện tử được sử dụng để tính toán số tiền cần thanh toán cho một giao dịch.
10 Sales tax /seɪlz tæks/ Thuế bán hàng Sales tax là một loại thuế được tính trên giá trị của sản phẩm hoặc dịch vụ đã được bán.
11 Discount /ˈdɪskaʊnt/ Giảm giá Discount là một khoản tiền được giảm giá từ giá bán ban đầu của sản phẩm hoặc dịch vụ.
12 Cash drawer /kæʃ drɔr/ Ngăn kéo tiền Cash drawer là một ngăn kéo được sử dụng để lưu trữ tiền mặt trong quá trình thanh toán.
13 Scanner /ˈskænər/ Máy quét mã vạch Scanner là một thiết bị điện tử được sử dụng để quét mã vạch trên sản phẩm để đưa thông tin về sản phẩm vào hệ thống thanh toán.
14 POS /piː oʊ ˈɛs/ Hệ thống bán hàng điện tử POS (Point of sale) là một hệ thống bán hàng điện tử được sử dụng để quản lý quá trình thanh toán và lưu trữ thông tin về sản phẩm hoặc dịch vụ.
15 Cashback /ˈkæʃbæk/ Tiền hoàn lại cho khách hàng Cashback là một khoản tiền được trả lại cho khách hàng sau khi họ đã mua sản phẩm hoặc dịch vụ.
16 Terminal /ˈtɜːrmənəl/ Thiết bị kết nối hệ thống thanh toán của khách hàng Terminal là một thiết bị được sử dụng để kết nối hệ thống thanh toán của khách hàng với hệ thống thanh toán của cửa hàng hoặc siêu thị.
17 Receipt printer /rɪˈsiːt ˈprɪntər/ Máy in hóa đơn Receipt printer là một thiết bị được sử dụng để in ra hóa đơn thanh toán cho khách hàng.
18 Gift card /ɡɪft kɑːrd/ Thẻ quà tặng Gift card là một loại thẻ được sử dụng để mua sản phẩm hoặc dịch vụ trong cửa hàng hoặc siêu thị.
19 Till /tɪl/ Máy tính tiền, ngăn kéo tiền trong cửa hàng Till là một thiết bị được sử dụng để tính toán số tiền cần thanh toán cho một giao dịch và cũng có thể là một ngăn kéo được sử dụng để lưu trữ tiền mặt trong quá trình thanh toán.
20 Loyalty card /ˈlɔɪəlti kɑːrd/ Thẻ thành viên, thẻ ưu đãi cho khách hàng thân thiết Loyalty card là một loại thẻ được sử dụng để cung cấp các ưu đãi cho khách hàng thân thiết.

Lưu ý: Phiên âm được đưa ra theo cách phát âm tiếng Anh Mỹ.

Xem thêm:   Từ vựng tiếng Anh về nghề Bác sĩ

Kết luận: Việc nắm vững các từ vựng liên quan đến nghề thu ngân là rất quan trọng trong công việc của các nhân viên thu ngân, giúp họ có thể hiểu và sử dụng chính xác các thuật ngữ và tiếng lóng trong ngành. Ngoài ra, việc biết về các từ vựng này cũng hỗ trợ cho các nhân viên bán hàng, quản lý cửa hàng và khách hàng khi giao tiếp với nhân viên thu ngân. Hy vọng bảng từ vựng tiếng Anh về nghề thu ngân này sẽ giúp ích cho bạn trong công việc và giao tiếp hàng ngày.