Từ vựng tiếng Anh về tính cách cung Nhân Mã

Cung Nhân Mã, một trong mười hai cung hoàng đạo của chuỗi ngày sinh, được biết đến với những đặc điểm tính cách độc đáo. Tính cách của những người thuộc cung Nhân Mã thường được miêu tả bằng những từ vựng đa dạng và phong phú. Trong bảng dưới đây, chúng ta sẽ tìm hiểu về những từ vựng tiếng Anh liên quan đến tính cách của cung Nhân Mã và cách phiên âm của chúng. Cùng khám phá sự ngay thẳng, lạc quan, hiểu biết và nhiều khía cạnh khác của tính cách độc đáo này.

Từ vựng tiếng Anh tính cách cung Nhân Mã

Xem thêm:

STT Tiếng Anh Phiên âm Tiếng Việt
1 frank /fræŋk/ ngay thẳng, bộc trực
2 buoyant /ˈbɔɪənt/ lạc quan, tự tin
3 knowledgeable /ˈnɑːlɪdʒəbl/ hiểu biết
4 philosophical /ˌfɪləˈsɑːfɪkl/ điềm đạm
5 benevolent /bɪˈnevələnt/ nhân từ, tốt bụng, rộng lượng
6 venturesome /ˈventʃərsəm/ sẵn sàng mạo hiểm
7 brash /bræʃ/ quá tự tin
8 reckless /ˈrekləs/ thiếu thận trọng, liều lĩnh
9 tactless /ˈtæktləs/ không khéo ứng xử
10 restless /ˈrestləs/ ngọ nguậy; không kiên nhẫn
11 flippant /ˈflɪpənt/ thiếu nghiêm trang, khiếm nhã
12 capricious /kəˈprɪʃəs/ thất thường

Dưới đây là mỗi từ vựng về tính cách của cung Nhân Mã kèm theo ví dụ minh hoạ, phiên âm và nghĩa trong Tiếng Việt:

  1. Frank /fræŋk/ (ngay thẳng, bộc trực): She appreciated his frank opinion about her performance. (Cô ấy đánh giá cao ý kiến ngay thẳng của anh ta về màn trình diễn của cô ấy.)
  2. Buoyant /ˈbɔɪənt/ (lạc quan, tự tin): Despite the challenges, she remained buoyant and optimistic. (Mặc dù gặp khó khăn, cô ấy vẫn lạc quan và tự tin.)
  3. Knowledgeable /ˈnɑːlɪdʒəbl/ (hiểu biết): He is a knowledgeable expert in the field of astronomy. (Anh ấy là một chuyên gia có hiểu biết sâu rộng về lĩnh vực thiên văn học.)
  4. Philosophical /ˌfɪləˈsɑːfɪkl/ (điềm đạm): She approached the setback with a philosophical mindset. (Cô ấy tiếp cận trở ngại với tư duy điềm đạm.)
  5. Benevolent /bɪˈnevələnt/ (nhân từ, tốt bụng, rộng lượng): The benevolent millionaire donated a large sum of money to charity. (Người đàn ông giàu có và rộng lượng đã quyên góp một số tiền lớn cho từ thiện.)
  6. Venturesome /ˈventʃərsəm/ (sẵn sàng mạo hiểm): He is always up for adventures and venturesome activities. (Anh ta luôn sẵn sàng tham gia vào các cuộc phiêu lưu và hoạt động mạo hiểm.)
  7. Brash /bræʃ/ (quá tự tin): Her brash behavior often alienates her colleagues. (Hành vi quá tự tin của cô ấy thường làm xa lánh đồng nghiệp.)
  8. Reckless /ˈrekləs/ (thiếu thận trọng, liều lĩnh): He drove at a reckless speed, endangering himself and others. (Anh ta lái xe với tốc độ thiếu thận trọng, đe dọa anh ta và người khác.)
  9. Tactless /ˈtæktləs/ (không khéo ứng xử): His tactless comments hurt her feelings. (Những lời bình luận không khéo ứng xử của anh ta làm tổn thương cảm xúc của cô ấy.)
  10. Restless /ˈrestləs/ (ngọ nguậy; không kiên nhẫn): The restless child couldn’t sit still for more than a few minutes. (Đứa trẻ ngọ nguậy không thể ngồi yên được hơn vài phút.)
  11. Flippant /ˈflɪpənt/ (thiếu nghiêm trang, khiếm nhã): His flippant remarks during the meeting were inappropriate. (Những lời nhận xét thiếu nghiêm trang của anh ta trong cuộc họp là không thích hợp.)
  12. Capricious /kəˈprɪʃəs/ (thất thường): Her moods are capricious, making it hard to predict her reactions. (Tâm trạng của cô ấy thất thường, làm cho khó đoán được phản ứng của cô ấy.)

Tổng hợp các từ vựng tiếng Anh về tính cách của cung Nhân Mã đã giúp chúng ta có cái nhìn tổng quan về những đặc trưng quan trọng của người thuộc cung này. Từ sự ngay thẳng và bộc trực cho đến tính lạc quan và tự tin, cung Nhân Mã thường được mô tả là những người thông minh và am hiểu. Đồng thời, tính nhân từ và rộng lượng của họ cũng tạo nên một sự điềm đạm và đáng tin cậy. Tuy nhiên, cung Nhân Mã cũng có thể thể hiện sự mạo hiểm và liều lĩnh, đôi khi thiếu thận trọng và không khéo ứng xử. Một điều thú vị là tính cách của cung Nhân Mã có thể thay đổi, thể hiện qua sự ngọ nguậy, khiếm nhã và thất thường. Tất cả những đặc điểm này tạo nên một hình ảnh phức tạp và đa chiều về tính cách của cung Nhân Mã, làm cho họ trở thành những cá nhân đáng chú ý trong thế giới xung quanh.