Từ vựng tiếng Anh về tính cách cung Bạch Dương

Cung Bạch Dương (tiếng Anh được gọi là “Aries”) là một trong những cung hoàng đạo mang trong mình những đặc trưng tính cách độc đáo và mạnh mẽ. Những người thuộc cung Bạch Dương thường được biết đến với sự phiêu lưu, dũng cảm và tính đa tài. Trong tiếng Anh, có một loạt từ vựng đặc trưng mô tả những tính cách này. Từ việc thể hiện sự cam đảm cho đến tính năng nổ và sự lạc quan, chúng ta sẽ khám phá những từ vựng tiếng Anh liên quan đến tính cách của cung Bạch Dương. Hãy cùng tìm hiểu và khám phá thêm về những đặc điểm quan trọng này qua bài viết dưới đây.

Từ vựng tiếng Anh về tính cách cung Bạch Dương

STT Tiếng Anh Phiên âm Tiếng Việt
1 adventurous /ədˈventʃərəs/ thích phiêu lưu, mạo hiểm
2 courageous /kəˈreɪdʒəs/ (thể hiện) sự cam đảm, dũng cảm
3 versatile /ˈvɜːrsət/ đa tài, đa năng
4 lively /ˈlaɪvli/ năng nổ, hoạt bát
5 positive /ˈpɒzətɪv/ tích cực, lạc quan
6 passionate /ˈpæʃənət/ đầy đam mê
7 arrogant /ˈærəɡənt/ kiêu căng, ngạo mạn
8 stubborn /ˈstʌbən/ bướng bỉnh, lì lợm
9 impulsive /ɪmˈpʌlsɪv/ bốc đồng, bồng bột
10 disorganized /dɪˈsɔːɡənaɪzd/ không có kỷ luật; không có tổ chức
11 confrontational /ˌkɒnfrʌnˈteɪʃənəl/ thích tranh cãi, thích gây sự
12 temperamental /ˌtempərəˈmentəl/ cả thèm chóng chán, cảm xúc thay đổi vô duyên vô cớ

Dưới đây là mỗi từ vựng kèm theo một ví dụ và giải nghĩa tiếng Việt:

  1. Adventurous: She’s always been adventurous, traveling to remote places and trying new activities. (Cô ấy luôn thích phiêu lưu, đi du lịch đến những nơi xa xôi và thử những hoạt động mới.)
  2. Courageous: The firefighter’s courageous actions saved lives during the blaze. (Hành động dũng cảm của lính cứu hỏa đã cứu mạng trong vụ hỏa hoạn.)
  3. Versatile: He is a versatile actor, equally skilled in comedy and drama. (Anh ấy là một diễn viên đa tài, giỏi cả hài kịch và kịch tính.)
  4. Lively: The party was lively, with music, dancing, and laughter filling the room. (Bữa tiệc rất sôi động, âm nhạc, khiêu vũ và tiếng cười tràn ngập căn phòng.)
  5. Positive: Despite the challenges, she always maintains a positive attitude. (Dù gặp khó khăn, cô ấy luôn giữ thái độ tích cực.)
  6. Passionate: He is a passionate musician who pours his heart into every performance. (Anh ấy là một nhạc sĩ đầy đam mê, truyền đạt tất cả tâm hồn qua mỗi buổi biểu diễn.)
  7. Arrogant: His arrogant behavior made him unpopular among his colleagues. (Hành vi kiêu căng của anh ấy khiến anh ấy không được ưa chuộng trong số đồng nghiệp.)
  8. Stubborn: Despite the evidence against him, he remained stubborn and refused to admit his mistake. (Dù có bằng chứng chống lại, anh ấy vẫn bướng bỉnh và từ chối thừa nhận sai lầm của mình.)
  9. Impulsive: She made an impulsive decision to quit her job without considering the consequences. (Cô ấy đã đưa ra quyết định bốc đồng, bỏ việc mà không xem xét đến hậu quả.)
  10. Disorganized: His disorganized workspace made it difficult for him to find important documents. (Nơi làm việc không có tổ chức của anh ấy làm cho việc tìm kiếm các tài liệu quan trọng trở nên khó khăn.)
  11. Confrontational: He tends to be confrontational and always looks for arguments. (Anh ấy có xu hướng thích tranh cãi và luôn tìm kiếm cơ hội để cãi nhau.)
  12. Temperamental: Her temperamental nature makes it hard to predict her mood from one moment to the next. (Tính cách thay đổi vô duyên vô cớ của cô ấy làm cho khó để dự đoán tâm trạng của cô ấy từ khoảnh khắc này sang khoảnh khắc khác.)