Bác sĩ là một trong những nghề y tế quan trọng nhất trong xã hội. Họ đảm nhiệm vai trò chăm sóc sức khỏe và điều trị cho các bệnh nhân. Để có thể hiểu và truyền đạt thông tin về tình trạng sức khỏe của bệnh nhân, cũng như thực hiện các thủ tục y tế phức tạp, việc nắm vững từ vựng tiếng Anh liên quan đến nghề bác sĩ là rất quan trọng.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về các từ vựng tiếng Anh phổ biến trong lĩnh vực y tế, đặc biệt là các từ vựng tiếng Anh về nghề bác sĩ. Từ vựng này không chỉ giúp chúng ta hiểu được các thuật ngữ y khoa mà còn giúp chúng ta có thể giao tiếp và làm việc hiệu quả với các bác sĩ nói tiếng Anh.
Hãy cùng bắt đầu tìm hiểu từ vựng tiếng Anh liên quan đến nghề bác sĩ!
Số thứ tự | Tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa Tiếng Việt | Ví dụ minh họa |
---|---|---|---|---|
1 | Acupuncturist | ˈækjʊˌpʌŋktʃərɪst | Chuyên gia châm cứu | The acupuncturist treated my back pain with acupuncture. (Chuyên gia châm cứu đã điều trị đau lưng của tôi bằng cách châm cứu.) |
2 | Audiologist | ˌɔːdiˈɒlədʒɪst | Bác sĩ thính lực học | The audiologist tested my hearing and fitted me for a hearing aid. (Bác sĩ thính lực học đã kiểm tra thính lực của tôi và lắp đặt cho tôi một máy trợ thính.) |
3 | Cardiologist | ˌkɑːdɪˈɒlədʒɪst | Bác sĩ tim mạch | The cardiologist prescribed medication to lower my high blood pressure. (Bác sĩ tim mạch kê toa thuốc để giảm huyết áp cao của tôi.) |
4 | Chiropractor | kaɪrəˈpræktə(r) | Bác sĩ chỉnh hình | The chiropractor adjusted my spine to relieve my back pain. (Bác sĩ chỉnh hình đã điều chỉnh cột sống của tôi để giảm đau lưng.) |
5 | Dermatologist | ˌdɜːməˈtɒlədʒɪst | Bác sĩ da liễu | The dermatologist prescribed a cream to treat my eczema. (Bác sĩ da liễu kê toa một loại kem để điều trị chứng chàm của tôi.) |
6 | Endocrinologist | ˌendəʊkrɪˈnɒlədʒɪst | Bác sĩ nội tiết | The endocrinologist treated my thyroid condition with medication. (Bác sĩ nội tiết đã điều trị tình trạng của tôi về tuyến giáp bằng thuốc.) |
7 | Gastroenterologist | ˌɡæstrəʊˌentəˈrɒlədʒɪst | Bác sĩ đại tràng | The gastroenterologist performed a colonoscopy to check for colon cancer. (Bác sĩ đại tràng thực hiện khám đại tràng để kiểm tra ung thư đại tràng.) |
8 | Hematologist | ˌhiːməˈtɒlədʒɪst | Bác sĩ huyết học | The hematologist diagnosed my anemia and prescribed iron supplements. (Bác sĩ huyết học chẩn đoán tình trạng thiếu máu của tôi và kê toa bổ sung sắt.) |
9 | Neurologist | ˌnjʊərəˈlɒdʒɪst | Bác sĩ thần kinh | The neurologist diagnosed my migraines and prescribed medication. (Bác sĩ thần kinh chẩn đoán chứng đau nửa đầu của tôi và kê toa thuốc.) |
10 | Nutritionist | nuːˈtrɪʃ(ə)nɪst | Chuyên gia dinh dưỡng | The nutritionistcreated a meal plan to help me lose weight and improve my overall health. (Chuyên gia dinh dưỡng đã tạo ra một kế hoạch ăn uống để giúp tôi giảm cân và cải thiện sức khỏe tổng thể.) |
11 | Obstetrician | əbˌstretrɪˈʃ(ə)nɪst | Bác sĩ sản khoa | The obstetrician delivered my baby via C-section. (Bác sĩ sản khoa đã sinh con của tôi thông qua phương pháp mổ cạo.) |
12 | Oncologist | ɒŋˈkɒlədʒɪst | Bác sĩ ung thư | The oncologist prescribed chemotherapy to treat my cancer. (Bác sĩ ung thư kê toa hóa trị để điều trị bệnh ung thư của tôi.) |
13 | Ophthalmologist | ˌɒfθælməˈlɒdʒɪst | Bác sĩ mắt | The ophthalmologist prescribed glasses to correct my vision. (Bác sĩ mắt kê toa kính để sửa chữa thị lực của tôi.) |
14 | Optometrist | ɒpˈtɒmɪtrɪst | Bác sĩ thị lực | The optometrist performed an eye exam and prescribed glasses. (Bác sĩ thị lực thực hiện một cuộc khám mắt và kê toa kính.) |
15 | Orthodontist | ˌɔːθəʊˈdɒntɪst | Bác sĩ nha khoa | The orthodontist straightened my teeth with braces. (Bác sĩ nha khoa đã chỉnh nha cho răng của tôi bằng dây đeo răng.) |
16 | Pediatrician | ˌpiːdiəˈtrɪʃ(ə)n | Bác sĩ nhi | The pediatrician vaccinated my child against the flu. (Bác sĩ nhi tiêm phòng cho con tôi chống lại cúm.) |
17 | Physical Therapist | ˌfɪzɪkl ˈθɛrəpɪst | Kỹ thuật viên vật lý trị liệu | The physical therapist helped me regain strength and mobility after my injury. (Kỹ thuật viên vật lý trị liệu đã giúp tôi lấy lại sức mạnh và khả năng di chuyển sau khi bị chấn thương.) |
18 | Podiatrist | pəʊˈdaɪətrɪst | Bác sĩ chuyên khoa chân | The podiatrist treated my ingrown toenail. (Bác sĩ chuyên khoa chân đã điều trị móng chân mọc vào da của tôi.) |
19 | Psychiatrist | saɪˈkaɪətrɪst | Bác sĩ tâm thần | The psychiatrist prescribed medication to treat my depression. (Bác sĩ tâm thần kê toa thuốc để điều trị trầm cảm của tôi.) |
20 | Pulmonologist | ˌpʊlməˈnɒlədʒɪst | Bác sĩ phổi | The pulmonologist diagnosed my asthma and prescribed an inhaler. (Bác sĩ phổi chẩn đoán bệnh hen suyễn của tôi và kê toa một loại thuốc xịt.) |