30 Từ vựng Tiếng Anh về màu sắc

Màu sắc là một phần quan trọng trong cuộc sống của chúng ta. Chúng ta sử dụng màu sắc để biểu thị cảm xúc, tạo ra những tác phẩm nghệ thuật và trang trí cho không gian sống của mình. Trong Tiếng Anh, có rất nhiều từ vựng để mô tả các màu sắc khác nhau, từ những màu sáng tới những màu tối, từ những màu cơ bản tới những màu phức tạp hơn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về 30 từ vựng Tiếng Anh về màu sắc, bao gồm cả phiên âm và nghĩa tiếng Việt của từng từ vựng.

30 Từ vựng Tiếng Anh về màu sắc
30 Từ vựng Tiếng Anh về màu sắc
TT Từ vựng (Word) Phiên âm (Pronunciation) Nghĩa tiếng Việt Ví dụ (Example)
1 Red /red/ Màu đỏ The apple is red. (Quả táo màu đỏ.)
2 Blue /bluː/ Màu xanh dương The sky is blue. (Bầu trời màu xanh dương.)
3 Green /ɡriːn/ Màu xanh lá cây The grass is green. (Cỏ màu xanh lá cây.)
4 Yellow /ˈjel.əʊ/ Màu vàng The sunflower is yellow. (Hoa hướng dương màu vàng.)
5 Orange /ˈɔːr.ɪndʒ/ Màu cam The orange is orange. (Quả cam màu cam.)
6 Purple /ˈpɜː.pəl/ Màu tím The flowers are purple. (Những bông hoa màu tím.)
7 Pink /pɪŋk/ Màu hồng The dress is pink. (Chiếc váy màu hồng.)
8 Brown /braʊn/ Màu nâu The dog is brown. (Con chó màu nâu.)
9 Black /blæk/ Màu đen The cat is black. (Con mèo màu đen.)
10 White /waɪt/ Màu trắng The snow is white. (Tuyết màu trắng.)
11 Gray/Grey /ɡreɪ/ Màu xám The sky is gray. (Bầu trời màu xám.)
12 Beige /beɪʒ/ Màu be The walls are beige. (Các bức tường màu be.)
13 Turquoise /ˈtɜː.kwɔɪz/ Màu ngọc lam The water is turquoise. (Nước màu ngọc lam.)
14 Teal /tiːl/ Màu xanh dương lá cây The bird has teal feathers. (Chim có lông màu xanh dương lá cây.)
15 Maroon /məˈruːn/ Màu đỏ nâu The couch is maroon. (Chiếc ghế sofa màu đỏ nâu.)
16 Magenta /məˈdʒen.tə/ Màu đỏ tía The flowers are magenta. (Những bông hoa màu đỏ tía.)
17 Lavender /ˈlæv.ən.dər/ Màu hoa oải hương The soap smells like lavender. (Xà phòng có mùi như hoa oải hương.)
18 Indigo /ˈɪn.dɪ.ɡəʊ/ Màu chàm The sky in the evening is indigo. (Bầu trời vào buổi tối có màu chàm.)
19 Fuchsia /ˈfjuː.ʃə/ Màu hồng đậm The flowers are fuchsia. (Những bông hoa màu hồng đậm.)
20 Coral /ˈkɒr.əl/ Màu san hô The fish is coral. (Con cá màu san hô.)
21 Chartreuse /ʃɑːˈtrɜːz/ Màu xanh lá cây nhạt The walls are painted chartreuse. (Các bức tường được sơn màu xanh lá cây nhạt.)
22 Aqua /ˈæk.wə/ Màu xanh dương nhạt The swimming pool is aqua. (Bể bơi màu xanh dương nhạt.)
23 Olive /ˈɒl.ɪv/ Màu ô liu The shirt is olive green. (Áo sơ mi màu xanh ô liu.)
24 Crimson /ˈkrɪm.zən/ Màu đỏ thẫm The curtains are crimson. (Rèm cửa màu đỏ thẫm.)
25 Gold /ɡəʊld/ Màu vàng óng The watch is made of gold. (Đồng hồ được làm bằng vàng óng.)
26 Silver /ˈsɪl.vər/ Màu bạc The jewelry is silver. (Trang sức màu bạc.)
27 Bronze /brɒnz/ Màu đồng cổ The statue is made of bronze. (Tượng được làm bằng đồng cổ.)
28 Ivory /ˈaɪ.vər.i/ Màu ngà The piano keys are made of ivory. (Những phím đàn piano được làm bằng ngà.)
29 Tan /tæn/ Màu nâu sáng The shoes are tan. (Đôi giày màu nâu sáng.)
30 Teal blue /tiːl bluː/ Màu xanh dương lá cây nhạt The walls are painted teal blue. (Các bức tường được sơn màu xanh dương lá cây nhạt.)

Xem thêm:

Với danh sách 30 từ vựng Tiếng Anh về màu sắc này, chúng ta đã có thể mô tả chính xác và đầy đủ về các màu sắc khác nhau trong Tiếng Anh. Những từ vựng này sẽ giúp chúng ta giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống liên quan đến màu sắc, như khi mua sắm, trang trí hay chỉ đơn giản là trò chuyện về chủ đề này. Hy vọng bài viết này sẽ giúp ích cho các bạn trong việc học Tiếng Anh cũng như mở rộng vốn từ vựng của mình.

Leave a Reply