Từ vựng Tiếng Anh về côn trùng

Những con côn trùng vừa đáng ghét nhưng cũng lại rất đáng yêu, hãy cùng HocTiengAnh.info học các từ vựng tiếng Anh về côn trùng nhé.

tu-vung-con-trung

Từ vựng về côn trùngÔn luyện từ vựng
1.Ant /ænt/: con kiến
2.Fly /flai/: con ruồi
3.Butterfly /’bʌtǝflai/: con bướm
4.Dragonfly /’drægǝnflai/: chuồn chuồn
5.Bee /bi:/: con ong
6.Wasp /wɔsp/: ong bắp cày
7.Bumblebee /’bʌmbl,bi:/: ong nghệ
8.Moth /mɔθ/: bướm đêm
9.Flea /fli:/: bọ chét
10.Ladybird / ‘leidibǝ:d/: con bọ rùa
11.Beetle /’bi:tl/: bọ cánh cứng
12.Grasshopper /’gra:s,hɔpǝ/: châu chấu
13.Cockroach /’kɔkroutʃ/: con gián
14.Mosquito /,mǝs’ki:tou/: con muỗi
15.Cicada /si’ka :dǝ/ : ve sầu
16.Worm /’wɜrm/: con sâu
17.Glowworm /’glou,wɜm/: đom đóm
18.Bug /bʌg/: con rệp
19.Louse /laos/: con rận
20.Cricket /’krikit/: con dế

Sau khi tham khảo danh mục từ vựng này–> Hãy chuyển sang TAB “Ôn luyện từ vựng” nhé

Từ vựng về côn trùng còn rất nhiều, các bạn hãy bổ sung để giúp HocTiengAnh.info hoàn thiện danh mục từ vựng này nhé ! Vui lòng comment bên dưới TOPIC này, tks !

 

Xem thêm:   Từ vựng nói chuyện điện thoại

Leave a Reply