Từ vựng tiếng Anh về cơ thể động vật

Trong việc học tiếng Anh, việc nắm vững từ vựng liên quan đến cơ thể của động vật là một phần quan trọng. Các từ vựng này giúp chúng ta mô tả và hiểu rõ hơn về những đặc điểm độc đáo của các loài động vật. Từ vựng tiếng Anh về cơ thể động vật không chỉ giúp chúng ta mở rộng vốn từ vựng, mà còn mang lại sự hiểu biết về sự đa dạng và tuyệt vời của thế giới động vật. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá những từ vựng phổ biến để mô tả các bộ phận và đặc điểm của cơ thể động vật. Hãy cùng tìm hiểu và khám phá thú vị về từ vựng này!

Từ vựng tiếng Anh về cơ thể động vật

STT Tiếng Anh Phiên âm Tiếng Việt
1 Trunk /trʌŋk/ Vòi voi
2 Tusk /tʌsk/ Ngà voi
3 Whiskers /’wisk z/ Lông dài cứng mọc gần mồm của mèo, chuột…
4 Tail /teɪl/ Đuôi
5 Horns /hɔːn/ Sừng
6 Mane /meɪn/ Bờm
7 Wing /wɪŋ/ Cánh
8 Feather /ˈfeðər/ Lông vũ
9 Fang /fæŋ/ Răng nanh
10 Tongue /tʌŋ/ Lưỡi
11 Antlers /ˈæntlərz/ Gạc (hươu, nai)
12 Fin /fɪn/ Vây
13 Scale /skeɪl/ Vảy (cá, rắn, cánh sâu bọ)
14 Beak /biːk/ Mỏ chim
15 Shell /ʃel/ Vỏ ốc
16 Talons /’tælənz/ Móng, vuốt (nhất là của chim mồi)
17 Web /web/ Màng da (ở chân vịt…)
18 Hoof /huːf/ Móng guốc
19 Paw /pɔː/ Chân (có móng, vuốt của mèo, hổ…)
20 Claws /klɔːz/ Vuốt (mèo, chim)

Ví dụ:

  1. Trunk – The elephant uses its trunk to drink water and pick up objects.
    (Vòi voi được con voi dùng để uống nước và nhặt đồ vật.)
  2. Tusk – The massive tusks of the elephant are used for defense and digging.
    (Những ngà voi khổng lồ của con voi được sử dụng để tự vệ và đào đất.)
  3. Whiskers – Cats rely on their whiskers to navigate through narrow spaces.
    (Mèo dựa vào lông dài cứng mọc gần mồm của chúng để đi qua những không gian hẹp.)
  4. Tail – The dog wagged its tail happily when its owner returned home.
    (Con chó vẫy đuôi mừng rỡ khi chủ nhà trở về.)
  5. Horns – The majestic bull had large horns on its head.
    (Con bò hùng vĩ có sừng lớn trên đầu.)
  6. Mane – The lion’s majestic mane adds to its regal appearance.
    (Bờm hùng vĩ của con sư tử làm tăng thêm vẻ hoàng tộc của nó.)
  7. Wing – Birds use their wings to fly and soar in the sky.
    (Chim sử dụng cánh để bay và lượn trong bầu trời.)
  8. Feather – The peacock proudly displayed its colorful feathers.
    (Con công tự hào khoe lông vũ đầy màu sắc của mình.)
  9. Fang – The tiger’s sharp fangs are used for tearing its prey apart.
    (Răng nanh sắc nhọn của con hổ được sử dụng để xé xác con mồi.)
  10. Tongue – The giraffe’s long tongue helps it reach leaves high up in the trees.
    (Lưỡi dài của con hươu cao cổ giúp nó đạt được lá cây ở phía trên cây.)
  11. Antlers – During mating season, male deer showcase their antlers to attract females.
    (Trong mùa sinh sản, hươu đực trưng bày gạc của mình để thu hút cái.)
  12. Fin – The shark’s dorsal fin cuts through the water as it swims swiftly.
    (Vây lưng của cá mập cắt qua nước khi nó bơi nhanh.)
  13. Scale – The snake’s body is covered in smooth scales.
    (Cơ thể của con rắn được bao phủ bởi những vảy mượt mà.)
  14. Beak – The hummingbird sipped nectar from the flower with its slender beak.
    (Chim ruồi hút mật hoa bằng mỏ mảnh mai của nó.)
  15. Shell – The hermit crab finds protection inside its shell.
    (Con cua mồi tìm sự bảo vệ bên trong vỏ ốc của nó.)
  16. Talons – The eagle’s sharp talons are used for catching and gripping prey.
    (Móng vuốt sắc nhọn của đại bàng được sử dụng để bắt và nắm chặt con mồi.)
  17. Web – Ducks have webbed feet that help them swim in water.
    (Vịt có chân có màng da giúp chúng bơi trên nước.)
  18. Hoof – Horses have hooves that allow them to run swiftly on various terrains.
    (Ngựa có móng guốc giúp chúng chạy nhanh trên nhiều loại địa hình.)
  19. Paw – The cat used its soft paws to knead the blanket.
    (Con mèo dùng vuốt mềm của mình để nặn chăn.)
  20. Claws – The eagle’s sharp claws gripped tightly onto the branch.
    (Vuốt sắc nhọn của đại bàng nắm chặt vào cành)
Xem thêm:   22 từ vựng tiếng Anh về nghề bác sĩ thú y

Từ vựng tiếng Anh về cơ thể động vật là một phần quan trọng trong quá trình học tiếng Anh. Việc nắm vững các từ này không chỉ giúp chúng ta xây dựng vốn từ vựng phong phú, mà còn mở rộng hiểu biết về sự đa dạng và tuyệt vời của thế giới động vật. Từ vựng này cho phép chúng ta mô tả chi tiết về các bộ phận và đặc điểm của cơ thể động vật, từ vòi voi đến sừng, từ mỏ chim đến móng vuốt. Bằng cách tìm hiểu và sử dụng chính xác từ vựng trong ngữ cảnh thích hợp, chúng ta có thể truyền đạt thông điệp một cách chính xác và truyền cảm hứng trong việc miêu tả và thảo luận về động vật. Hãy tiếp tục khám phá và nâng cao vốn từ vựng của bạn, mang lại cho bạn khả năng diễn đạt tốt hơn trong lĩnh vực này.