Từ vựng Tiếng Anh về các thành viên trong gia đình

Gia đình là nền tảng của xã hội và đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành cuộc sống của chúng ta. Những người trong gia đình là những người đầu tiên chúng ta tương tác trong cuộc sống và giúp chúng ta hình thành các giá trị, niềm tin và thái độ. Hiểu biết về từ vựng các thành viên trong gia đình là điều rất cần thiết để có thể giao tiếp và thể hiện tình cảm đúng cách với các thành viên trong gia đình của mình. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu các từ vựng cơ bản để mô tả các thành viên trong gia đình bằng cả tiếng Anh và tiếng Việt.

Tu vung Tieng Anh ve cac thanh vien trong gia dinh

  1. Father – cha/bố: A male parent or caregiver.
  2. Mother – mẹ: A female parent or caregiver.
  3. Son – con trai: A male child or offspring.
  4. Daughter – con gái: A female child or offspring.
  5. Brother – anh/em trai: A male sibling.
  6. Sister – chị/em gái: A female sibling.
  7. Grandfather – ông: The father of one’s parent.
  8. Grandmother – bà: The mother of one’s parent.
  9. Grandson – cháu trai: A male grandchild.
  10. Granddaughter – cháu gái: A female grandchild.
  11. Uncle – chú/bác: The brother of one’s parent.
  12. Aunt – cô/dì: The sister of one’s parent.
  13. Nephew – cháu trai: A male child of one’s sibling.
  14. Niece – cháu gái: A female child of one’s sibling.
  15. Cousin – anh/em họ: A child of one’s uncle or aunt.

Note: Trong tiếng Việt, người ta thường dùng từ “anh/chị/em họ” để chỉ đến chung một người họ hàng cùng cha mẹ với mình, còn trong tiếng Anh, từ “cousin” được dùng để chỉ đến cả anh em họ và cháu họ của mình.

Ví dụ với từ vựng Tiếng Anh về các thành viên trong gia đình

  1. My father loves to cook on the weekends. (Cha tôi thích nấu ăn vào cuối tuần.)
  2. My mother is a teacher. (Mẹ tôi là giáo viên.)
  3. My son is learning to play the piano. (Con trai tôi đang học chơi đàn piano.)
  4. My daughter wants to be a doctor when she grows up. (Con gái tôi muốn trở thành bác sĩ khi lớn lên.)
  5. My brother is coming to visit me this weekend. (Anh trai tôi sẽ đến thăm tôi vào cuối tuần này.)
  6. My sister and I like to go shopping together. (Chị em tôi thích đi mua sắm cùng nhau.)
  7. My grandfather fought in the Vietnam War. (Ông tôi đã tham gia chiến tranh Việt Nam.)
  8. My grandmother always makes the best dumplings. (Bà tôi luôn làm những chiếc bánh xếp ngon nhất.)
  9. My grandson loves to play soccer. (Cháu trai tôi thích chơi bóng đá.)
  10. My granddaughter is very good at playing the violin. (Cháu gái tôi rất giỏi chơi đàn violin.)
  11. My uncle is a mechanic. (Chú tôi là thợ máy.)
  12. My aunt is a nurse. (Cô tôi là điều dưỡng.)
  13. My nephew just started kindergarten. (Cháu trai tôi vừa bắt đầu học mẫu giáo.)
  14. My niece is studying to be a lawyer. (Cháu gái tôi đang học để trở thành luật sư.)
  15. My cousins and I are planning a family reunion. (Anh em họ tôi và tôi đang lên kế hoạch cho một buổi gặp gỡ gia đình.)

Leave a Reply