Thể thao-nâng cao sức khoẻ. Luyện tập thể thao là hoạt động rất cần thiết đối với mỗi chúng ta, nó giúp chúng ta có một sức khoẻ tốt để học tập và làm việc. Từ vựng về lĩnh vực thể thao cũng khá rộng. Bài viết này hoctienganh.info xin giới thiệu danh mục những từ vựng tiếng Anh về các môn thể thao cơ bản nhất để bạn tham khảo. Và lời khuyên cho bạn là hãy học các từ vựng này như chính việc bạn rèn luyện thể thao nhé 🙂
STT | Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt | Ví dụ (Anh – Việt) |
---|---|---|---|---|
1 | Aerobics | /eəˈroʊbɪks/ | Thể dục nhịp điệu | I go to aerobics class three times a week. (Tôi tham gia lớp thể dục nhịp điệu ba lần một tuần.) |
2 | Athletics | /æθˈlɛtɪks/ | Điền kinh | The athletics competition was fiercely contested. (Cuộc thi điền kinh diễn ra rất quyết liệt.) |
3 | Archery | /ˈɑːrtʃəri/ | Bắn cung | She’s a skilled archer, hitting the bullseye every time. (Cô ấy là một cung thủ tài năng, luôn bắn trúng tâm bia.) |
4 | Boxing | /ˈbɒksɪŋ/ | Quyền anh | He won the boxing match by a knockout. (Anh ấy thắng trận quyền anh bằng cú knock-out.) |
5 | Basketball | /ˈbɑːskɪtbɔːl/ | Bóng rổ | The basketball team played an amazing game. (Đội bóng rổ đã chơi một trận đấu tuyệt vời.) |
6 | Baseball | /ˈbeɪsbɔːl/ | Bóng chày | He hit a home run in the baseball game. (Anh ấy đã đánh được một cú home run trong trận bóng chày.) |
7 | Badminton | /ˈbædmɪntən/ | Cầu lông | Badminton is a popular recreational sport. (Cầu lông là một môn thể thao giải trí phổ biến.) |
8 | Bowling | /ˈboʊlɪŋ/ | Bô-linh | He bowled a perfect game. (Anh ấy đã đạt điểm tuyệt đối trong trò chơi bowling.) |
9 | Cycling | /ˈsaɪklɪŋ/ | Đua xe đạp | Cycling is a great way to exercise and explore the countryside. (Đạp xe là một cách tuyệt vời để tập thể dục và khám phá vùng nông thôn.) |
10 | Dive | /daɪv/ | Lặn | He took a deep dive into the ocean. (Anh ấy đã lặn sâu xuống đại dương.) |
11 | Discus throw | /ˈdɪskəs θroʊ/ | Ném đĩa | The discus thrower achieved a personal best. (Vận động viên ném đĩa đã đạt được thành tích cá nhân tốt nhất.) |
12 | Eurythmics | /jʊˈrɪθmɪks/ | Thể dục nhịp điệu | Eurythmics combines music and movement. (Thể dục nhịp điệu kết hợp âm nhạc và chuyển động.) |
13 | Fencing | /ˈfɛnsɪŋ/ | Đấu kiếm | Fencing requires precision and skill. (Đấu kiếm đòi hỏi sự chính xác và kỹ năng.) |
14 | Golf | /ɡɒlf/ | Gôn | He played a round of golf on Sunday. (Anh ấy đã chơi một vòng golf vào Chủ nhật.) |
15 | Gymnastics | /dʒɪmˈnæstɪks/ | Thể dục dụng cụ | Gymnastics requires great strength and flexibility. (Thể dục dụng cụ đòi hỏi sức mạnh và sự dẻo dai tuyệt vời.) |
16 | Horse race | /hɔːrs reɪs/ | Đua ngựa | The horse race was exciting and close. (Cuộc đua ngựa rất thú vị và sít sao.) |
17 | Hockey | /ˈhɒki/ | Khúc côn cầu | The hockey game went into overtime. (Trận khúc côn cầu đã bước vào hiệp phụ.) |
18 | Hurdling | /ˈhɜːdlɪŋ/ | Chạy nhảy qua sào | He cleared all the hurdles in the race. (Anh ấy đã vượt qua tất cả các rào cản trong cuộc đua.) |
19 | Hang | /hæŋ/ | Xiếc | The circus featured a daring hang-gliding act. (Rạp xiếc có tiết mục bay lượn mạo hiểm.) |
20 | High jump | /haɪ dʒʌmp/ | Nhảy cao | She set a new high jump record. (Cô ấy đã lập kỷ lục nhảy cao mới.) |
21 | Hurdle-race | /ˈhɜːdl reɪs/ | Chạy vượt rào | The hurdle-race was a test of speed and agility. (Cuộc thi chạy vượt rào là bài kiểm tra tốc độ và sự nhanh nhẹn.) |
22 | Ice-skating | /ˈaɪs ˈskeɪtɪŋ/ | Trượt băng | Ice-skating is a popular winter sport. (Trượt băng là một môn thể thao mùa đông phổ biến.) |
23 | Javelin throw | /ˈdʒævəlɪn θroʊ/ | Ném lao | He threw the javelin a great distance. (Anh ấy đã ném lao đi một khoảng cách rất xa.) |
24 | Marathon race | /ˈmærəθɒn reɪs/ | Chạy maratông | The marathon race was grueling but rewarding. (Cuộc đua marathon rất khó khăn nhưng đáng giá.) |
25 | Pole vault | /poʊl vɔːlt/ | Nhảy sào | He achieved a personal best in the pole vault. (Anh ấy đã đạt được thành tích cá nhân tốt nhất trong môn nhảy sào.) |
26 | Pony-trekking | /ˈpoʊni ˈtrɛkɪŋ/ | Đua ngựa | Pony-trekking is a fun way to enjoy the scenery. (Đua ngựa là một cách thú vị để thưởng thức phong cảnh.) |
27 | Polo | /ˈpoʊloʊ/ | Đánh bóng trên ngựa | Polo is a fast-paced and exciting sport. (Polo là một môn thể thao tốc độ cao và thú vị.) |
28 | Regatta | /rɛˈɡɑːtə/ | Đua thuyền | The regatta attracted competitors from around the world. (Cuộc đua thuyền thu hút các vận động viên từ khắp nơi trên thế giới.) |
29 | Rugby | /ˈrʌɡbi/ | Bóng bầu dục | Rugby is a physically demanding sport. (Bóng bầu dục là một môn thể thao đòi hỏi thể lực cao.) |
30 | Swim | /swɪm/ | Bơi lội | She swam across the lake. (Cô ấy đã bơi qua hồ.) |
31 | Soccer | /ˈsɒkə/ | Bóng đá | The soccer match ended in a draw. (Trận bóng đá kết thúc với tỷ số hòa.) |
32 | Snooker | /ˈsnuːkə/ | Bi-a | He is a professional snooker player. (Anh ấy là một vận động viên bi-a chuyên nghiệp.) |
33 | Scuba diving | /ˈskuːbə ˈdaɪvɪŋ/ | Lặn | Scuba diving allows you to explore the underwater world. (Lặn biển cho phép bạn khám phá thế giới dưới nước.) |
34 | Show jumping | /ʃoʊ ˈdʒʌmpɪŋ/ | Cưỡi ngựa nhảy qua sào | Show jumping requires both horsemanship and athleticism. (Cưỡi ngựa nhảy qua sào đòi hỏi cả kỹ thuật cưỡi ngựa và thể thao.) |
35 | Tennis | /ˈtɛnɪs/ | Quần vợt | Tennis is a popular racquet sport. (Quần vợt là một môn thể thao vợt phổ biến.) |
36 | Table tennis | /ˈteɪbəl ˈtɛnɪs/ | Bóng bàn | Table tennis is a fast-paced game. (Bóng bàn là một trò chơi tốc độ cao.) |
37 | Upstart | /ˈʌpˌstɑːrt/ | Uốn dẻo | Upstart improves flexibility and posture. (Uốn dẻo giúp cải thiện sự linh hoạt và tư thế.) |
38 | Volleyball | /ˈvɒlibɔːl/ | Bóng chuyền | Volleyball is a team sport played on a court. (Bóng chuyền là một môn thể thao đồng đội được chơi trên sân.) |
39 | Weightlifting | /ˈweɪtˌlɪftɪŋ/ | Cử tạ | Weightlifting builds muscle strength and endurance. (Cử tạ giúp xây dựng sức mạnh cơ bắp và sức bền.) |
40 | Wrestle | /ˈrɛsl/ | Vật | He wrestled his opponent to the ground. (Anh ấy đã vật đối thủ xuống đất.) |
41 | Water-skiing | /ˈwɔːtər ˈskiːɪŋ/ | Lướt ván nước | Water-skiing is a thrilling summer activity. (Lướt ván nước là một hoạt động mùa hè thú vị.) |
42 | Windsurfing | /ˈwɪndˌsɜːrfɪŋ/ | Lướt sóng | Windsurfing requires good balance and coordination. (Lướt sóng đòi hỏi sự cân bằng và phối hợp tốt.) |
Bạn thích chơi môn thể thao nào nhất trong các môn thể thao trên? Hãy comment bên dưới nhé. Và đừng quên LIKE để ủng hộ bài viết của hoctienganh.info.