Từ vựng tiếng Anh về Các loài động vật

Bài viết này sẽ giới thiệu về từ vựng tiếng Anh liên quan đến các con vật. Mỗi ngày, chúng ta đều gặp gỡ và tương tác với thế giới đa dạng của các sinh vật xung quanh chúng ta. Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh liên quan đến các con vật không chỉ giúp chúng ta mở rộng vốn từ vựng, mà còn giúp chúng ta hiểu sâu hơn về thế giới tự nhiên và giao tiếp hiệu quả trong các tình huống liên quan đến động vật.

Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một danh sách từ vựng tiếng Anh về các con vật phổ biến, bao gồm cả tên gọi, các phiên âm và giải nghĩa tiếng Việt. Từ các con động vật cỡ lớn như sư tử và voi, cho đến các con động vật nhỏ như sóc và cáo, chúng ta sẽ khám phá thêm về đặc điểm, hành vi và môi trường sống của chúng.

Hãy cùng nhau bắt đầu hành trình khám phá từ vựng tiếng Anh về các con vật và truyền cảm hứng cho việc học tiếng Anh thông qua việc tìm hiểu về thế giới đa dạng và thú vị của các sinh vật xung quanh chúng ta.
từ vựng tiếng anh về các con vật

Từ vựng tiếng Anh về Các loài động vật: Phần 1

Số Từ Phiên âm Định nghĩa
1. bear /beər/ con gấu
2. chimpanzee /tʃɪmpənˈzi/ con hắc tinh tinh
3. elephant /ˈelɪfənt/ con voi
4. fox /fɑːks/ con cáo
5. giraffe /dʒɪˈrɑːf/ con hươu cao cổ
6. hippopotamus /ˌhɪpəˈpɑːtəməs/ con hà mã
7. jaguar /ˈdʒæɡjuər/ con báo đốm
8. lion /ˈlaɪən/ con sư tử
9. porcupine /ˈpɔːrkjupaɪn/ con nhím
10. raccoon /rækˈuːn/ con gấu mèo
11. rhinoceros /raɪˈnɒsərəs/ con tê giác
12. squirrel /ˈskwɜːrəl/ con sóc

Ví dụ (Phần 01)

  1. Bear (/beər/) – con gấu
    Ví dụ: The bear caught a fish in the river. (Con gấu bắt được một con cá trong sông.)
  2. Chimpanzee (/tʃɪmpənˈzi/) – con hắc tinh tinh
    Ví dụ: The chimpanzee used a stick to reach the banana. (Con hắc tinh tinh sử dụng một cây gậy để lấy chuối.)
  3. Elephant (/ˈelɪfənt/) – con voi
    Ví dụ: The elephant sprayed water from its trunk. (Con voi phun nước từ vòi rất.)
  4. Fox (/fɑːks/) – con cáo
    Ví dụ: The fox has a beautiful red coat. (Con cáo có một bộ lông đỏ đẹp.)
  5. Giraffe – con hươu cao cổ
    Ví dụ: The giraffe stretched its long neck to reach the leaves. (Con hươu cao cổ duỗi cổ dài để đạt tới những chiếc lá.)
  6. Hippopotamus (/ˌhɪpəˈpɑːtəməs/) – con hà mã
    Ví dụ: The hippopotamus enjoys swimming in the river. (Con hà mã thích bơi lội trong sông.)
  7. Jaguar (/ˈdʒæɡjuər/) – con báo đốm
    Ví dụ: The jaguar is a skilled hunter in the jungle. (Con báo đốm là một tay săn tài ba trong rừng.)
  8. Lion (/ˈlaɪən/) – con sư tử
    Ví dụ: The lion roared loudly to mark its territory. (Con sư tử rống lớn để đánh dấu lãnh thổ của nó.)
  9. Porcupine (/ˈpɔːrkjupaɪn/) – con nhím
    Ví dụ: The porcupine has sharp quills for self-defense. (Con nhím có những chiếc lông gai sắc nhọn để tự vệ.)
  10. Raccoon – con gấu mèo
    Ví dụ: The raccoon rummaged through the trash can in search of food. (Con gấu mèo lục lọi trong thùng rác để tìm thức ăn.)
  11. Rhinoceros (/raɪˈnɒsərəs/) – con tê giác
    Ví dụ: The rhinoceros has a large horn on its nose. (Con tê giác có một chiếc sừng lớn ở mũi.)
  12. Squirrel (/ˈskwɜːrəl/) – con sóc
    Ví dụ: The squirrel climbed up the tree and hid its acorn. (Con sóc leo lên cây và giấu hạt dẻ của nó.)

Từ vựng tiếng Anh về Các loài động vật: Phần 2

Số Từ Phiên âm Định nghĩa
1. alligator /ˈælɪɡeɪtər/ cá sấu
2. bat /bæt/ dơi
3. deer /dɪər/ hươu
4. wolf /wʊlf/ chó sói
5. beaver /ˈbiːvər/ hải ly
6. chipmunk /ˈtʃɪpmʌŋk/ sóc chuột

Ví dụ (Phần 02)

  1. Alligator (/ˈælɪɡeɪtər/) – cá sấu
    Ví dụ: The alligator lurked silently in the water, waiting for its prey. (Cá sấu lặng lẽ bò dưới nước, chờ đợi con mồi.)
  2. Bat (/bæt/) – dơi
    Ví dụ: Bats are nocturnal creatures that fly at night. (Dơi là những sinh vật về đêm bay.)
  3. Deer (/dɪər/) – hươu
    Ví dụ: We spotted a group of deer grazing in the meadow. (Chúng tôi nhìn thấy một nhóm hươu đang gặm cỏ trên cánh đồng.)
  4. Wolf (/wʊlf/) – chó sói
    Ví dụ: The howl of the wolf echoed through the forest. (Tiếng hú của chó sói vang vọng khắp rừng.)
  5. Beaver (/ˈbiːvər/) – hải ly
    Ví dụ: Beavers build dams using branches and mud. (Hải ly xây dựng con đập bằng cành cây và bùn.)
  6. Chipmunk (/ˈtʃɪpmʌŋk/) – sóc chuột
    Ví dụ: The chipmunk scurried across the lawn, collecting acorns. (Sóc chuột chạy nhanh qua cánh đồng, hái hạt dẻ.)
Xem thêm:   Từ vựng tiếng Anh chủ đề Thành phố

Từ vựng tiếng Anh về Các loài động vật: Phần 3

Số Từ Phiên âm Định nghĩa
1. dolphin /ˈdɒlfɪn/ cá heo
2. shark /ʃɑːk/ cá mập
3. whale /weɪl/ cá voi
4. eel /iːl/ lươn
5. swordfish /ˈsɔːdfɪʃ/ cá kiếm
6. hermit crab /ˈhɜː.mɪt kræb/
ốc mượn hồn
7. walrus /ˈwɔːlrəs/ hải mã
8. penguin /ˈpeŋɡwɪn/ chim cánh cụt
9. turtle /ˈtɜːtl/ rùa

Ví dụ (Phần 03)

  1. Dolphin (/ˈdɒlfɪn/) – cá heo
    Ví dụ: Dolphins are known for their playful behavior and intelligence. (Cá heo nổi tiếng với hành vi vui đùa và trí tuệ.)
  2. Shark (/ʃɑːk/) – cá mập
    Ví dụ: The shark silently glided through the water in search of prey. (Cá mập lướt một cách lặng lẽ trong nước để tìm kiếm con mồi.)
  3. Whale (/weɪl/) – cá voi
    Ví dụ: Whales are the largest mammals on Earth. (Cá voi là loài động vật có vú lớn nhất trên Trái Đất.)
  4. Eel (/iːl/) – lươn
    Ví dụ: The eel slithered through the mud at the bottom of the river. (Lươn trườn qua bùn ở đáy sông.)
  5. Swordfish (/ˈsɔːdfɪʃ/) – cá kiếm
    Ví dụ: The swordfish is known for its long, pointed bill resembling a sword. (Cá kiếm nổi tiếng với mỏ dài, nhọn giống như một cây kiếm.)
  6. Hermit crab – ốc mượn hồn
    Ví dụ: The hermit crab found an empty seashell to use as its home. (Ốc mượn hồn tìm được vỏ sò trống để sử dụng làm tổ.)
  7. Walrus (/ˈwɔːlrəs/) – hải mã
    Ví dụ: The walrus has large tusks and lives in the Arctic regions. (Hải mã có răng nanh lớn và sống ở vùng Bắc Cực.)
  8. Penguin (/ˈpeŋɡwɪn/) – chim cánh cụt
    Ví dụ: Penguins waddle on land but swim gracefully in the water. (Chim cánh cụt đi lảo đảo trên mặt đất nhưng bơi một cách duyên dáng trong nước.)
  9. Turtle (/ˈtɜːtl/) – rùa
    Ví dụ: The turtle crawled slowly across the sandy beach and into the ocean. (Rùa bò chầm chậm qua bãi cát và ra khơi biển.)

Từ vựng tiếng Anh về Các loài động vật: Phần 4

Số Từ Phiên âm Định nghĩa
1. antelope nai sừng tấm
2. elephant /ˈelɪfənt/ con voi
3. bee /biː/ con ong
4. cobra /ˈkoʊbrə/ rắn hổ mang
5. camel /ˈkæməl/ con lạc đà
6. scorpion /ˈskɔːrpiən/ bọ cạp

Ví dụ (Phần 04)

  1. Antelope – nai sừng tấm
    Ví dụ: The antelope gracefully leaped across the savannah. (Nai sừng tấm nhảy qua đồng cỏ một cách duyên dáng.)
  2. Elephant (/ˈelɪfənt/) – con voi
    Ví dụ: The elephant uses its trunk to pick up objects and spray water. (Con voi sử dụng vòi để nhặt đồ vật và phun nước.)
  3. Bee (/biː/) – con ong
    Ví dụ: Bees play a vital role in pollinating flowers. (Con ong đóng vai trò quan trọng trong xử lý thụ tinh cho hoa.)
  4. Cobra (/ˈkoʊbrə/) – rắn hổ mang
    Ví dụ: The cobra raised its hood and hissed at the intruder. (Rắn hổ mang giương cổ và rít thét với kẻ xâm nhập.)
  5. Camel (/ˈkæməl/) – con lạc đà
    Ví dụ: Camels are well adapted to desert environments with their humps and ability to store water. (Con lạc đà có cấu trúc bướu và khả năng tích trữ nước, phù hợp với môi trường sa mạc.)
  6. Scorpion (/ˈskɔːrpiən/) – bọ cạp
    Ví dụ: The scorpion’s venom can be deadly to its prey. (Nọc độc của bọ cạp có thể gây chết người đối với con mồi.)

Từ vựng tiếng Anh về Các loài động vật: Phần 5

Số Từ Phiên âm Định nghĩa
1. hedgehog /ˈhedʒ.hɒɡ/ con nhím
2. zebra /ˈzebrə/ ngựa vằn
3. moose /muːs/ nai sừng tấm Bắc Mỹ
4. donkey /ˈdɔːŋki/ con lừa
5. bison /ˈbaɪsn/ bò rừng bizon
6. llama /ˈlɑːmə/ lạc đà không bướu
Xem thêm:   30 từ vựng tiếng Anh về nghề diễn viên

Ví dụ (Phần 05)

  1. Hedgehog – con nhím
    Ví dụ: The hedgehog curled into a ball to protect itself from predators. (Con nhím cuộn thành quả bóng để tự bảo vệ khỏi kẻ săn mồi.)
  2. Zebra (/ˈzebrə/) – ngựa vằn
    Ví dụ: The zebra’s black and white stripes help it blend in with its herd. (Sọc đen và trắng của ngựa vằn giúp nó hòa nhập với đàn.)
  3. Moose (/muːs/) – nai sừng tấm Bắc Mỹ
    Ví dụ: The moose wandered through the forest, its large antlers towering above the trees. (Nai sừng tấm Bắc Mỹ lang thang qua rừng, cặp sừng lớn vươn lên cao hơn các cây.)
  4. Donkey (/ˈdɔːŋki/) – con lừa
    Ví dụ: The donkey carried heavy bags of grain up the steep hill. (Con lừa vác những bao lúa mì nặng lên con đường dốc.)
  5. Bison (/ˈbaɪsn/) – bò rừng bizon
    Ví dụ: The bison grazed peacefully on the grassy plains. (Bò rừng bizon ăn cỏ một cách yên bình trên đồng cỏ.)
  6. Llama (/ˈlɑːmə/) – lạc đà không bướu
    Ví dụ: The llama is often used as a pack animal in the Andes Mountains. (Lạc đà thường được sử dụng làm động vật tải trong dãy núi Andes.)

Từ vựng tiếng Anh về Các loài động vật: Phần 6

Số Từ Phiên âm Định nghĩa
1. jellyfish /ˈdʒel.i.fɪʃ/ con sứa
2. octopus /ˈɑːktəpəs/ bạch tuộc
3. pufferfish /ˈpʌfərfɪʃ/ cá nóc
4. squid /skwɪd/ con mực
5. starfish /ˈstɑːrfɪʃ/ sao biển
6. stingray /ˈstɪŋreɪ/ cá đuối

Ví dụ (Phần 06)

  1. Jellyfish/ˈdʒel.i.fɪʃ/ con sứa
    Ví dụ: I saw a beautiful jellyfish swimming in the ocean. (Tôi thấy một con sứa đẹp đang bơi trong đại dương.)
  2. Octopus (/ˈɑːktəpəs/) – bạch tuộc
    Ví dụ: The octopus changed colors to blend in with its surroundings. (Bạch tuộc thay đổi màu sắc để hòa nhập với môi trường xung quanh.)
  3. Pufferfish (/ˈpʌfərfɪʃ/) – cá nóc
    Ví dụ: The pufferfish inflated itself when it felt threatened. (Cá nóc phình to khi cảm thấy bị đe dọa.)
  4. Squid (/skwɪd/) – con mực
    Ví dụ: Squids have long tentacles and can squirt ink as a defense mechanism. (Con mực có móng vuốt dài và có thể phun mực như một cơ chế phòng thủ.)
  5. Starfish (/ˈstɑːrfɪʃ/) – sao biển
    Ví dụ: The children found a starfish washed up on the beach. (Những đứa trẻ tìm thấy một con sao biển bị cuốn vào bờ biển.)
  6. Stingray (/ˈstɪŋreɪ/) – cá đuối
    Ví dụ: Be careful not to step on a stingray while walking in shallow water. (Hãy cẩn thận không đạp vào cá đuối khi đi bộ trong nước cạn.)

Từ vựng tiếng Anh về Các loài động vật: Phần 7

Số Từ Phiên âm Định nghĩa
1. squirrel /ˈskwɪr.əl/ con sóc
2. kangaroo /ˌkæŋɡərˈuː/ con chuột túi
3. koala /koʊˈɑːlə/ gấu koala
4. panda /ˈpændə/ con gấu trúc
5. platypus /ˈplætɪpəs/ thú mỏ vịt
6. flying squirrel /ˈflaɪ.ɪŋ ˈskwɪr.əl/ sóc bay

Ví dụ (Phần 07)

  1. Squirrel – con sóc
    Ví dụ: The squirrel scurried up the tree with an acorn in its mouth. (Con sóc leo lên cây với một hạt dẻ trong miệng.)
  2. Kangaroo (/ˌkæŋɡərˈuː/) – con chuột túi
    Ví dụ: The kangaroo hopped gracefully across the field. (Con chuột túi nhảy qua cánh đồng một cách duyên dáng.)
  3. Koala (/koʊˈɑːlə/) – gấu koala
    Ví dụ: The koala slept peacefully in the eucalyptus tree. (Gấu koala ngủ ngon lành trong cây bạch đàn.)
  4. Panda (/ˈpændə/) – con gấu trúc
    Ví dụ: The panda lazily chewed on bamboo leaves. (Con gấu trúc lười biếng nhai lá tre.)
  5. Platypus (/ˈplætɪpəs/) – thú mỏ vịt
    Ví dụ: The platypus is a unique mammal that lays eggs. (Thú mỏ vịt là một loài động vật có vú đặc biệt, đẻ trứng.)
  6. Flying squirrel – sóc bay
    Ví dụ: The flying squirrel glided through the air from one tree to another. (Sóc bay trượt qua không trung từ cây này sang cây khác.)