Từ vựng tiếng Anh về Các bộ phận trên tay

Trên tay chúng ta có nhiều bộ phận quan trọng và đa dạng, mỗi bộ phận đóng vai trò đặc biệt trong các hoạt động hàng ngày. Việc biết và sử dụng đúng từ vựng tiếng Anh để miêu tả các bộ phận trên tay không chỉ giúp chúng ta giao tiếp hiệu quả mà còn mở ra cánh cửa để hiểu rõ hơn về cơ thể con người. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá và tìm hiểu về từ vựng tiếng Anh liên quan đến các bộ phận trên tay. Từ ngón cái đến cổ tay, chúng ta sẽ khám phá những từ vựng cần thiết để mô tả và hiểu rõ hơn về cấu trúc và chức năng của bàn tay. Hãy cùng nhau bắt đầu hành trình này để mở rộng vốn từ vựng và hiểu sâu hơn về cơ thể con người.

 

 

Từ vựng tiếng Anh về Các bộ phận trên tay
Từ vựng tiếng Anh về Các bộ phận trên tay
STT Tiếng Anh Phiên âm Tiếng Việt
1 thumb /θʌm/ ngón cái
2 index finger /ˈɪndeks ˈfɪŋɡər/ ngón trỏ
3 middle finger /ˈmɪdl ˈfɪŋɡər/ ngón giữa
4 ring finger /rɪŋ ˈfɪŋɡər/ ngón áp út
5 little finger /ˈlɪtl ˈfɪŋɡər/ ngón út
6 thumbnail /ˈθʌmneɪl/ móng tay cái
7 fingernail /ˈfɪŋɡərneɪl/ móng tay
8 knuckle /ˈnʌkl/ khớp, đốt ngón tay
9 palm /pɑːm/ lòng bàn tay
10 wrist /rɪst/ cổ tay

 

Từ vựng tiếng Anh về Các bộ phận trên tay
Từ vựng tiếng Anh về Các bộ phận trên tay
Xem thêm:   Sách Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ Điểm

Dưới đây là mỗi từ vựng kèm theo một ví dụ và giải nghĩa tiếng Việt:

  1. Thumb: She sucked her thumb for comfort when she was a child. (Cô bé mút ngón cái để làm dịu bớt khi còn nhỏ.)
  2. Index finger: He pointed at the map with his index finger to show the location. (Anh ấy chỉ vào bản đồ bằng ngón trỏ để chỉ ra vị trí.)
  3. Middle finger: He raised his middle finger in a rude gesture. (Anh ấy giơ ngón giữa lên theo cử chỉ thô lỗ.)
  4. Ring finger: She wore a beautiful diamond ring on her ring finger. (Cô ấy đeo một chiếc nhẫn kim cương đẹp trên ngón áp út.)
  5. Little finger: He injured his little finger while playing basketball. (Anh ấy làm đau ngón út trong khi chơi bóng rổ.)
  6. Thumbnail: She painted a small flower on her thumbnail. (Cô ấy vẽ một bông hoa nhỏ trên móng tay cái.)
  7. Fingernail: She carefully trimmed her fingernails and painted them red. (Cô ấy cẩn thận cắt tỉa móng tay và sơn chúng màu đỏ.)
  8. Knuckle: He accidentally hit the table with his knuckle and felt a sharp pain. (Anh ấy vô tình đập vào bàn bằng khớp ngón tay và cảm thấy đau nhói.)
  9. Palm: She held the delicate flower in the palm of her hand. (Cô ấy cầm bông hoa tinh tế trong lòng bàn tay.)
  10. Wrist: He wore a silver bracelet around his wrist. (Anh ấy đeo một chiếc vòng đeo tay bằng bạc.)