1 |
a match |
/ə mætʃ/ |
trận đấu |
The match ended in a draw. (Trận đấu kết thúc với một trận hòa.) |
2 |
a pitch |
/ə pɪtʃ/ |
sân thi đấu |
The players warmed up on the pitch. (Các cầu thủ khởi động trên sân thi đấu.) |
3 |
a referee |
/ə ˈrɛfəri/ |
trọng tài |
The referee blew the whistle. (Trọng tài đã thổi còi.) |
4 |
a linesman (referee’s assistant) |
/ə ˈlaɪnzˌmæn/ |
trọng tài biên, trợ lý trọng tài |
The linesman raised his flag for offside. (Trọng tài biên đã nâng cờ báo việt vị.) |
5 |
a goalkeeper |
/ə ˈɡoʊlˌkiːpər/ |
thủ môn |
The goalkeeper made a fantastic save. (Thủ môn đã có một pha cứu thua tuyệt vời.) |
6 |
a defender |
/ə dɪˈfɛndər/ |
hậu vệ |
The defender blocked the shot. (Hậu vệ đã chặn cú sút.) |
7 |
a midfielder |
/ə ˈmɪdˌfiːldər/ |
tiền vệ |
The midfielder controlled the game. (Tiền vệ đã điều khiển trận đấu.) |
8 |
an attacker |
/ən əˈtækər/ |
tiền đạo |
The attacker scored the winning goal. (Tiền đạo đã ghi bàn thắng quyết định.) |
9 |
a skipper |
/ə ˈskɪpər/ |
đội trưởng |
The skipper led the team to victory. (Đội trưởng dẫn dắt đội giành chiến thắng.) |
10 |
a substitute |
/ə ˈsʌbstɪtjuːt/ |
dự bị |
The coach made a substitute in the second half. (Huấn luyện viên đã thay người trong hiệp hai.) |
11 |
a coach |
/ə koʊtʃ/ |
huấn luyện viên |
The coach gave a motivational speech. (Huấn luyện viên đã có một bài phát biểu động viên.) |
12 |
a foul |
/ə faʊl/ |
lỗi |
The player committed a foul. (Cầu thủ đã phạm lỗi.) |
13 |
full-time |
/ˈfʊl taɪm/ |
hết giờ |
The game ended at full-time. (Trận đấu kết thúc ở phút cuối.) |
14 |
injury time |
/ˈɪndʒəri taɪm/ |
giờ cộng thêm do bóng chết |
The referee added three minutes of injury time. (Trọng tài đã cộng thêm ba phút giờ bù.) |
15 |
extra time |
/ˈɛkstrə taɪm/ |
hiệp phụ |
The teams played extra time to determine the winner. (Hai đội đã chơi hiệp phụ để xác định người thắng cuộc.) |
16 |
offside |
/ˈɔːfsaɪd/ |
việt vị |
The player was caught offside. (Cầu thủ đã bị việt vị.) |
17 |
an own goal |
/ən oʊn ɡoʊl/ |
bàn đốt lưới nhà |
He scored an own goal. (Anh ấy đã ghi bàn đốt lưới nhà.) |
18 |
an equaliser |
/ən ˈiːkwəlaɪzər/ |
bàn thắng san bằng tỉ số |
The equaliser came in the last minute. (Bàn thắng san bằng tỉ số đến ở phút cuối.) |
19 |
a draw |
/ə drɔː/ |
một trận hòa |
The game ended in a draw. (Trận đấu kết thúc với một trận hòa.) |
20 |
a penalty shoot-out |
/ə ˈpɛnəlti ˈʃuːt aʊt/ |
đá luân lưu |
The match was decided by a penalty shoot-out. (Trận đấu được quyết định bằng đá luân lưu.) |
21 |
a goal difference |
/ə ɡoʊl ˈdɪfərəns/ |
bàn thắng cách biệt |
The goal difference was crucial in the standings. (Bàn thắng cách biệt rất quan trọng trong bảng xếp hạng.) |
22 |
a head-to-head |
/ə ˈhɛd tuː hɛd/ |
xếp hạng theo trận đối đầu |
The teams are ranked head-to-head. (Các đội được xếp hạng theo trận đối đầu.) |
23 |
a play-off |
/ə ˈpleɪˌɔf/ |
trận đấu giành vé vớt |
The play-off will determine the last team to qualify. (Trận đấu giành vé vớt sẽ xác định đội cuối cùng đủ điều kiện.) |
24 |
the away-goal rule |
/ði əˈweɪ ɡoʊl ruːl/ |
luật bàn thắng sân nhà-sân khách |
The away-goal rule applies in this tournament. (Luật bàn thắng sân nhà-sân khách áp dụng trong giải đấu này.) |
25 |
the kick-off |
/ði ˈkɪk ɔf/ |
quả giao bóng |
The kick-off will start at 3 PM. (Quả giao bóng sẽ bắt đầu lúc 3 giờ chiều.) |
26 |
a goal-kick |
/ə ɡoʊl kɪk/ |
quả phát bóng từ vạch 5m50 |
The goalkeeper took the goal-kick. (Thủ môn đã thực hiện quả phát bóng.) |
27 |
a free-kick |
/ə ˈfriː kɪk/ |
quả đá phạt |
The free-kick was taken from just outside the box. (Quả đá phạt được thực hiện từ ngay ngoài vòng cấm.) |
28 |
a penalty |
/ə ˈpɛnəlti/ |
quả phạt 11m |
The penalty was scored confidently. (Quả phạt 11m đã được ghi một cách tự tin.) |
29 |
a corner |
/ə ˈkɔːrnər/ |
quả đá phạt góc |
The corner kick led to a goal. (Quả đá phạt góc đã dẫn đến một bàn thắng.) |
30 |
a throw-in |
/ə ˈθroʊ ɪn/ |
quả ném biên |
The player took a throw-in from the sideline. (Cầu thủ đã thực hiện quả ném biên từ đường biên.) |
31 |
a header |
/ə ˈhɛdər/ |
cú đội đầu |
The striker scored with a powerful header. (Tiền đạo đã ghi bàn bằng một cú đánh đầu mạnh mẽ.) |
32 |
a backheel |
/ə ˈbækhiːl/ |
quả đánh gót |
He passed the ball with a backheel. (Anh ấy đã chuyền bóng bằng cú đánh gót.) |
33 |
put eleven men behind the ball |
/pʊt ɪˈlɛvən mɛn bɪˈhaɪnd ðə bɔːl/ |
đổ bê tông |
They put eleven men behind the ball to defend. (Họ đã đổ bê tông với mười một người đứng sau bóng để phòng ngự.) |
34 |
a prolific goal scorer |
/ə prəˈlɪfɪk ɡoʊl ˈskɔːrər/ |
cầu thủ ghi nhiều bàn |
He is a prolific goal scorer. (Anh ấy là một cầu thủ ghi nhiều bàn.) |
35 |
Midfielder |
/ˈmɪdˌfiːldər/ |
tiền vệ |
The midfielder controlled the game. (Tiền vệ đã điều khiển trận đấu.) |
36 |
AM : Attacking midfielder |
/eɪ ɛm/ |
Tiền vệ tấn công |
An attacking midfielder creates goal-scoring opportunities. (Tiền vệ tấn công tạo ra cơ hội ghi bàn.) |
37 |
CM : Centre midfielder |
/siː ɛm/ |
Trung tâm |
The centre midfielder distributes the ball. (Tiền vệ trung tâm phân phối bóng.) |
38 |
DM : Defensive midfielder |
/diː ɛm/ |
Phòng ngự |
A defensive midfielder protects the defense. (Tiền vệ phòng ngự bảo vệ hàng phòng ngự.) |
39 |
Winger |
/ˈwɪŋɡər/ |
Tiền vệ chạy cánh (không phải đá bên cánh) |
The winger crosses the ball into the box. (Tiền vệ chạy cánh đã tạt bóng vào khu vực cấm.) |
40 |
LM, RM : Left + Right |
/ɛl ɛm, ɑːr ɛm/ |
Trái phải |
The left and right midfielders support the attack. (Các tiền vệ trái và phải hỗ trợ tấn công.) |
41 |
Deep-lying playmaker |
/diːp ˈlaɪɪŋ ˈpleɪˌmeɪkər/ |
DM phát động tấn công |
The deep-lying playmaker orchestrates the play. (Tiền vệ phát động tấn công điều khiển lối chơi.) |
42 |
Striker |
/ˈstraɪkər/ |
Tiền đạo cắm |
The striker scored the first goal. (Tiền đạo đã ghi bàn thắng đầu tiên.) |
43 |
Forwards (Left, Right, Center) |
/ˈfɔːrwərdz/ |
Tiền đạo hộ công |
The forwards created several chances. (Các tiền đạo đã tạo ra nhiều cơ hội.) |
44 |
Leftback, Rightback |
/ˈlɛftbæk, ˈraɪtbæk/ |
Hậu vệ cánh |
The leftback defended well against the winger. (Hậu vệ cánh trái đã phòng ngự tốt trước tiền vệ chạy cánh.) |
45 |
Fullback |
/ˈfʊlˌbæk/ |
Cầu thủ có thể chơi mọi vị trí ở hàng phòng ngự |
The fullback supported the attack. (Cầu thủ đa năng đã hỗ trợ tấn công.) |
46 |
(Left, Right, Center) Defender |
/dɪˈfɛndər/ |
Trung vệ |
The center defender is crucial in defense. (Trung vệ đóng vai trò quan trọng trong phòng ngự.) |
47 |
Sweeper |
/ˈswiːpər/ |
Hậu vệ quét |
The sweeper cleared the danger. (Hậu vệ quét đã xoá bỏ nguy hiểm.) |
48 |
Goalkeeper |
/ˈɡoʊlˌkiːpər/ |
Thủ môn |
The goalkeeper is the last line of defense. (Thủ môn là tuyến phòng ngự cuối cùng.) |
49 |
a goalpost |
/ə ˈɡoʊlpoʊst/ |
cột khung thành, cột gôn |
The ball hit the goalpost. (Bóng đã chạm vào cột khung thành.) |
50 |
a goal scorer |
/ə ˈɡoʊl ˈskɔːrər/ |
cầu thủ ghi bàn |
He is the team’s top goal scorer. (Anh ấy là cầu thủ ghi bàn hàng đầu của đội.) |
51 |
halftime |
/ˈhɑːlftaɪm/ |
thời gian nghỉ giữa hai hiệp |
The halftime break was refreshing. (Thời gian nghỉ giữa hai hiệp rất thoải mái.) |
52 |
hand ball |
/hænd bɔːl/ |
chơi bóng bằng tay |
The referee called a hand ball. (Trọng tài đã thổi phạt lỗi chơi bóng bằng tay.) |
53 |
a header |
/ə ˈhɛdər/ |
cú đội đầu |
He scored with a powerful header. (Anh ấy đã ghi bàn bằng cú đội đầu mạnh mẽ.) |
54 |
a hooligan |
/ə ˈhuːlɪɡən/ |
cổ động viên quá khích |
The hooligans caused trouble at the match. (Cổ động viên quá khích đã gây rối trong trận đấu.) |
55 |
an injury |
/ən ˈɪndʒəri/ |
vết thương |
He suffered an injury during the game. (Anh ấy đã bị thương trong trận đấu.) |
56 |
an injured player |
/ən ˈɪndʒərd ˈpleɪər/ |
cầu thủ bị thương |
The injured player was substituted. (Cầu thủ bị thương đã được thay người.) |
57 |
a kick |
/ə kɪk/ |
cú sút bóng, đá bóng |
He made a powerful kick. (Anh ấy đã thực hiện một cú sút mạnh mẽ.) |
58 |
a kick-off |
/ə ˈkɪk ɔf/ |
quả ra bóng đầu, hoặc bắt đầu trận đấu lại sau khi ghi bàn |
The kick-off was delayed. (Quả ra bóng đầu bị hoãn lại.) |
59 |
a league |
/ə liːɡ/ |
liên đoàn |
The team is in the top league. (Đội bóng đang ở giải liên đoàn hàng đầu.) |
60 |
a midfield |
/ə ˈmɪdˌfiːld/ |
khu vực giữa sân |
The midfield is crucial for controlling the game. (Khu vực giữa sân rất quan trọng để kiểm soát trận đấu.) |
61 |
a midfield line |
/ə ˈmɪdˌfiːld laɪn/ |
đường giữa sân |
The midfield line separates the two halves. (Đường giữa sân phân tách hai nửa.) |
62 |
a midfield player |
/ə ˈmɪdˌfiːld ˈpleɪər/ |
tiền vệ |
A midfield player must be versatile. (Một tiền vệ phải đa năng.) |
63 |
a national team |
/ə ˈnæʃənl tiːm/ |
đội bóng quốc gia |
The national team qualified for the World Cup. (Đội bóng quốc gia đã đủ điều kiện tham dự World Cup.) |
64 |
an opposing team |
/ən əˈpoʊzɪŋ tiːm/ |
đội bóng đối phương |
The opposing team played well. (Đội bóng đối phương đã thi đấu tốt.) |
65 |
an own goal |
/ən oʊn ɡoʊl/ |
bàn đá phản lưới nhà |
He scored an own goal by mistake. (Anh ấy đã ghi bàn đá phản lưới nhà do nhầm lẫn.) |
66 |
offside |
/ˈɔːfsaɪd/ |
lỗi việt vị |
The player was flagged for offside. (Cầu thủ đã bị phạt lỗi việt vị.) |
67 |
a pass |
/ə pæs/ |
chuyển bóng |
He made a great pass to his teammate. (Anh ấy đã thực hiện một pha chuyền bóng tuyệt vời cho đồng đội.) |
68 |
a penalty area |
/ə ˈpɛnəlti ˈɛəriə/ |
khu vực phạt đền |
The foul occurred in the penalty area. (Lỗi xảy ra trong khu vực phạt đền.) |
69 |
a penalty kick |
/ə ˈpɛnəlti kɪk/ |
sút phạt đền |
He took the penalty kick confidently. (Anh ấy đã thực hiện cú sút phạt đền một cách tự tin.) |
70 |
a penalty spot |
/ə ˈpɛnəlti spɑt/ |
khu vực 11 mét |
The penalty spot is marked clearly on the field. (Khu vực 11 mét được đánh dấu rõ ràng trên sân.) |
71 |
possession |
/pəˈzɛʃən/ |
kiểm soát bóng |
The team had possession for most of the match. (Đội bóng đã kiểm soát bóng trong phần lớn trận đấu.) |
72 |
a red card |
/ə rɛd kɑrd/ |
thẻ đỏ |
He received a red card for his foul. (Anh ấy đã nhận thẻ đỏ do phạm lỗi.) |
73 |
a yellow card |
/ə ˈjɛloʊ kɑrd/ |
thẻ vàng |
The referee showed him a yellow card. (Trọng tài đã cho anh ấy một thẻ vàng.) |
74 |
a scoreboard |
/ə ˈskɔːrbɔːrd/ |
bảng tỉ số |
The scoreboard |