Từ vựng Tiếng Anh chủ đề Vị giác

Vị giác là một trong năm giác quan cơ bản của con người. Nó cho chúng ta cảm nhận về hương vị, vị ngọt, vị chua, vị đắng hay vị mặn của thức ăn và đồ uống. Việc nắm vững các từ vựng Tiếng Anh liên quan đến chủ đề này sẽ giúp chúng ta giao tiếp và mô tả trải nghiệm vị giác một cách chính xác và sinh động hơn.

Tiếng Anh chủ đề vị giác
Tiếng Anh chủ đề vị giác

Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu các từ Tiếng Anh thường dùng để miêu tả các loại vị khác nhau, từ những vị cơ bản như chua, ngọt, đắng đến những vị tinh tế như thơm ngon, cay nhẹ, hay nhạt nhẽo. Chúng ta cũng sẽ khám phá những động từ mô tả các hành động liên quan đến vị giác như liếm, mút, nếm, và uống. Với sự hiểu biết này, bạn sẽ có thể tự tin mô tả và thảo luận về các trải nghiệm ẩm thực của mình bằng Tiếng Anh.

Xem thêm:   Từ vựng Tiếng Anh chủ đề Thính giác

Danh từ:

Tiếng Anh Phiên âm Tiếng Việt
tongue /tʌŋ/ cái lưỡi
flavour /’fleɪvər/ hương vị
relish /’relɪʃ/ hương vị, mùi vị
sapidity /sə’pɪdətɪ/ sự thơm ngon
savour /’seɪvər/ vị, mùi vị, hương vị
smack /smaek/ vị thoang thoảng, mùi thoang thoáng
piquancy /’pɪkwənsɪ/ vị cay cay
acidity /ə’sɪdətɪ/ vị chua
taste /teɪst/ vị, vị giác
tasting /’teɪstɪŋ/ sự thử nếm
acridity /ə’krɪdətɪ/ vị hăng, mùi hăng
pungency /’pʌndʒənsɪ/ vị hăng/cay
tang /taŋ/ mùi đậm
Xem thêm:   Từ vựng Tiếng Anh chủ đề Khứu giác

Tính từ:

Tiếng Anh Phiên âm Tiếng Việt
saline /’seɪlain/ có muối
sapid /’sæpɪd/ có vị, thơm ngon
tasteless /’teɪstləs/ không có hương vị, nhạt
piquant /’pɪkwənt/ có vị cay cay dễ chịu
savoury /’seɪvəri/ thơm ngon
acidulous /æ’sɪdʒələs/ hơi chua
toothsome /’tuːθsəm/ có vị ngon
hot /hɒt/ cay
acid /’æsɪd/ chua
sour /sɔʊr/ chua
bitter /’bɪtər/ đắng
pungent /’pʌndʒənt/ hăng; cay
acrid /’ækrɪd/ hăng, cay sè
brackish /’bræklʃ/ hơi mặn
sweet /swiːt/ ngọt
luscious /’lʌʃəs/ ngọt ngào, thơm ngon
delectable /dɪ’lektəbəl/ ngon lành
palatable /’pælətəbəl/ ngon
appetizing /’æpɪtaɪzɪŋ/ ngon miệng
delicious /dɪ’lɪʃəs/ ngon miệng
flavoursome /’fleɪvəsəm/ có mùi thơm
flat /flæt/ nhạt (đồ uống)
bland /blænd/ nhạt (thức ăn)
mouth watering /maʊθ ‘wɒtərɪŋ/ thèm nhỏ dãi
savourless /’seɪvərlɪs/ vô vị, không có hương vị
tasty /’teɪsti/ ngon, đầy hương vị
salty /’sɒlti/ có vị mặn
Xem thêm:   Từ vựng Tiếng Anh chủ đề: Cơ thể, tính cách, ngoại hình

Động từ:

Tiếng Anh Phiên âm Tiếng Việt
lick /lɪk/ liếm
suck /sʌk/ mút
taste /teɪst/ nếm
relish /’relɪʃ/ nếm, thưởng thức
sip /sɪp/ uống từng ngụm

Leave a Reply