Từ vựng Tiếng Anh chủ đề giọng nói

Trong giao tiếp hàng ngày, giọng nói không chỉ là phương tiện truyền đạt thông tin mà còn thể hiện cảm xúc và ý nghĩa sâu sắc của từng câu nói. Việc hiểu và sử dụng đúng các thuật ngữ liên quan đến giọng nói không chỉ giúp bạn cải thiện kỹ năng nói tiếng Anh mà còn làm phong phú thêm khả năng biểu đạt của bản thân. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá một loạt từ vựng phong phú liên quan đến giọng nói, từ những giọng nói run rẩy, cảm xúc đến những giọng nói lạnh lùng hay thẳng thắn. Hãy cùng tìm hiểu để nâng cao kỹ năng giao tiếp của bạn một cách hiệu quả nhất!

Tieng Anh chu de giong noi
Tiếng Anh chủ đề giọng nói
Xem thêm:   Từ vựng chủ đề Mũi và Tai
Tiếng Anh Phiên âm Tiếng Việt
trembling voice /ˈtrɛmbəlɪŋ vɔɪs/ giọng run
uncontrolled voice /ˌʌnkənˈtroʊld vɔɪs/ giọng cảm xúc
dry/curt voice /draɪ/kɜrt vɔɪs/ giọng cộc lốc
sharpest voice /ˈʃɑrpɪst vɔɪs/ giọng the thé
harsh voice /hɑrʃ vɔɪs/ giọng phũ phàng
rough voice /rʌf vɔɪs/ giọng thô lỗ
weary voice /ˈwɪəri vɔɪs/ giọng mệt mỏi
strained voice /streɪnd vɔɪs/ giọng căng thẳng
unrestrained voice /ˌʌnrɪˈstreɪnd vɔɪs/ giọng không kiềm chế được
blunt voice /blʌnt vɔɪs/ giọng thẳng thắn
flat/emotionless voice /flæt/ɪˈmoʊʃənləs vɔɪs/ giọng đều đặn, không có cảm xúc
disconcerted voice /ˌdɪskənˈsɜrtɪd vɔɪs/ giọng lúng túng
shocked voice /ʃɑkt vɔɪs/ giọng xúc động
enthusiastic voice /ɪnˌθuziˈæstɪk vɔɪs/ giọng phấn khởi
cold voice /koʊld vɔɪs/ giọng lạnh lùng
embarrassed voice /ɪmˈbærəst vɔɪs/ giọng bối rối

Xem thêm một số ví dụ:

  1. trembling voice
    She spoke with a trembling voice as she shared her story.
    (Cô ấy nói với giọng run khi chia sẻ câu chuyện của mình.)
  2. uncontrolled voice
    His uncontrolled voice revealed his deep emotions during the speech.
    (Giọng cảm xúc không kiềm chế của anh ấy đã tiết lộ những cảm xúc sâu sắc trong bài phát biểu.)
  3. dry/curt voice
    He responded in a dry voice, showing no interest in the topic.
    (Anh ấy trả lời bằng giọng cộc lốc, không tỏ ra quan tâm đến chủ đề.)
  4. sharpest voice
    She has the sharpest voice in the choir, cutting through the melody.
    (Cô ấy có giọng the thé nhất trong dàn hợp xướng, nổi bật giữa giai điệu.)
  5. harsh voice
    The teacher’s harsh voice silenced the noisy classroom.
    (Giọng phũ phàng của giáo viên đã làm im lặng lớp học ồn ào.)
  6. rough voice
    His rough voice made him sound like a seasoned sailor.
    (Giọng thô lỗ của anh ấy khiến anh nghe như một thủy thủ dày dạn.)
  7. weary voice
    She spoke in a weary voice after a long day at work.
    (Cô ấy nói bằng giọng mệt mỏi sau một ngày dài làm việc.)
  8. strained voice
    His strained voice indicated that he was under a lot of stress.
    (Giọng căng thẳng của anh ấy cho thấy anh đang chịu nhiều áp lực.)
  9. unrestrained voice
    She sang with an unrestrained voice, filled with passion and joy.
    (Cô ấy hát với giọng không kiềm chế, tràn đầy đam mê và niềm vui.)
  10. blunt voice
    His blunt voice left no room for misunderstandings.
    (Giọng thẳng thắn của anh ấy không để lại chỗ cho sự hiểu lầm.)
  11. flat/emotionless voice
    He delivered the news in a flat voice, showing no emotion.
    (Anh ấy thông báo tin xấu bằng giọng đều đặn, không có cảm xúc.)
  12. disconcerted voice
    She answered with a disconcerted voice when asked about the mistake.
    (Cô ấy trả lời bằng giọng lúng túng khi được hỏi về sai sót.)
  13. shocked voice
    His shocked voice echoed when he heard the unexpected news.
    (Giọng xúc động của anh ấy vang lên khi nghe tin tức bất ngờ.)
  14. enthusiastic voice
    The coach encouraged the team with an enthusiastic voice.
    (Huấn luyện viên khuyến khích đội bóng bằng giọng phấn khởi.)
  15. cold voice
    She replied in a cold voice, making it clear she was upset.
    (Cô ấy trả lời bằng giọng lạnh lùng, rõ ràng là cô ấy đang khó chịu.)
  16. embarrassed voice
    He admitted his mistake in an embarrassed voice.
    (Anh ấy thừa nhận sai lầm của mình bằng giọng bối rối.)

Leave a Reply