Từ vựng ăn uống Tiếng Anh
- gnaw: /nɔː/–>gặm
- bite: /baɪt/–>cắn
- chew: /tʃuː/–>nhai
- swallow: /ˈswɒləʊ/–> nuốt
- taste:/teɪst/–> nếm
- glug:/ɡlʌɡ/–>uống ừng ực
- nibble: /ˈnɪb.l̩/ –>gặm nhấm từng ít một
- digest: /daɪˈdʒest/–> tiêu hoá
10 THÀNH NGỮ TIẾNG ANH DÀNH CHO TÂM HỒN ĂN UỐNG
1. Piece of cake = something easy: dễ dàng, dễ ợt
– That Math test was a piece of cake. (Bài kiểm tra toán ấy dễ ợt)
2. To go bananas = to become crazy: điên cuồng
– He went bananas. (Anh ta điên rồi)
3. Bring home the bacon = to earn money: là người trụ cột cho gia đình, kiếm cơm cho gia đình
– My husband brings home the bacon. (Chồng tôi là người trụ cột cho gia đình)
4. Have bigger fish to fry = have more important things to do: có việc quan trọng hơn để làm
– I couldn’t attend the meeting, I had bigger fish to fry. (Tôi không tham gia buổi meeting được. Tôi còn có việc quan trọng hơn cần làm)
5. That’s the way the cookie crumbles = that’s how it is: cách của nó phải thế
6. Like two peanuts in a pod = nearly identical, very simmilar: giống nhau, tương tự nhau
– They’re like teao peas in a pod. (Chúng nó giống đúc nhau)
7. As red as cherry = very red: đỏ như quả cherry – rất đỏ
– Her cheeks were as red as cherry. (Hai má cô ấy đỏ như quả cherry)
8. Eat like a horse: eat a lot, large quanities: ăn nhiều, xực như hổ
– My husband eats like a horse. (Chồng tôi ăn rất nhiều)
9. Walk on eggshells = try hard not to upset someone: cố không làm ai buồn
– I’ve been walkingon eggshells around my boyfriend. (Tôi đã cố không làm bạn trai của mình buồn)
10. Hard nut to crack: a difficult problem, a difficult person: vụ việc khó, người khó tính
– He is a hard nut to crack. (Anh ta là loại người khó tính)