TỔNG HỢP TỪ VỰNG TIẾNG ANH 11 ( VOCABULARY) – TẤT CẢ CÁC UNIT SGK TIẾNG ANH 11 THÍ ĐIỂM UNIT 1. THE GENERATION GAP Khoảng cách thế hệ 1. afford /əˈfɔːd/(v): có khả năng chi trả 2. attitude /ˈætɪtjuːd/(n): thái độ 3. bless /bles/ (v): cầu nguyện 4. brand …
Read More »