Từ vựng Tiếng Anh về mùi vị của món ăn <table> TT Từ vựng Nghĩa tiếng Việt Phiên âm Ví dụ 1 Sweet Ngọt /swiːt/ The cake is very sweet. (Cái bánh rất ngọt.) 2 Salty Mặn /ˈsɔːlti/ The soup is too salty. (Món súp quá mặn.) 3 Sour Chua …
Read More »Từ vựng Tiếng Anh về mùi vị của món ăn <table> TT Từ vựng Nghĩa tiếng Việt Phiên âm Ví dụ 1 Sweet Ngọt /swiːt/ The cake is very sweet. (Cái bánh rất ngọt.) 2 Salty Mặn /ˈsɔːlti/ The soup is too salty. (Món súp quá mặn.) 3 Sour Chua …
Read More »