IELTS vocabulary: Food and Drink

Khi chuẩn bị cho kỳ thi IELTS, từ vựng về chủ đề “Food and Drink” đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện khả năng ngôn ngữ của bạn. Nắm vững những từ vựng này không chỉ giúp bạn cải thiện kỹ năng nói và viết mà còn giúp bạn dễ dàng hiểu được các bài nghe và đọc có liên quan đến ẩm thực. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá những từ vựng và cụm từ thông dụng nhất liên quan đến đồ ăn và thức uống, cùng với cách sử dụng chúng một cách hiệu quả trong bài thi IELTS.

IELTS vocabulary Food and Drink
IELTS vocabulary Food and Drink
Xem thêm:   50 cụm từ thông dụng dùng trong bài thi IELTS
STT Tiếng Anh Phiên âm (IPA, xấp xỉ) Tiếng Việt Ví dụ (Tiếng Anh & Tiếng Việt)
1 Ready meal /ˈredi miːl/ Bữa ăn nấu sẵn A ready meal is convenient for a quick dinner. (Bữa ăn nấu sẵn rất tiện lợi cho bữa tối nhanh.)
2 Main meal /meɪn miːl/ Bữa ăn chính The main meal is usually served at lunchtime. (Bữa ăn chính thường được phục vụ vào giờ ăn trưa.)
3 Light meal /laɪt miːl/ Bữa ăn nhẹ I had a light meal for lunch today. (Tôi ăn một bữa ăn nhẹ vào bữa trưa hôm nay.)
4 Quick snack /kwɪk snæk/ Bữa ăn lót A quick snack between meals can help prevent overeating. (Một bữa ăn nhẹ giữa các bữa ăn có thể giúp ngăn ngừa ăn quá nhiều.)
5 Diet /daɪət/ Chế độ ăn kiêng She’s on a strict diet to lose weight. (Cô ấy đang ăn kiêng nghiêm ngặt để giảm cân.)
6 Delicacy /ˈdɛlɪkəsi/ Món ngon, đặc sản This restaurant is known for its seafood delicacies. (Nhà hàng này nổi tiếng với các món hải sản ngon.)
7 Nutrient /ˈnuːtriənt/ Chất dinh dưỡng Fruits and vegetables are rich in nutrients. (Trái cây và rau quả giàu chất dinh dưỡng.)
8 Fats /fæts/ Chất béo Reducing fats in your diet can improve your health. (Giảm chất béo trong chế độ ăn uống có thể cải thiện sức khỏe của bạn.)
9 Delicious/tasty /dɪˈlɪʃəs/ /ˈteɪsti/ Ngon miệng The cake was absolutely delicious! (Cái bánh thật ngon tuyệt!)
10 Light /laɪt/ Thanh nhẹ This soup is light and refreshing. (Món súp này thanh nhẹ và tươi mát.)
11 Home-cooked food /həʊm kʊkt fuːd/ Đồ nấu tại nhà Home-cooked food is generally healthier than fast food. (Đồ ăn nấu tại nhà thường lành mạnh hơn đồ ăn nhanh.)
12 Organic food /ɔːrˈɡænɪk fuːd/ Thực phẩm hữu cơ Organic food is free from pesticides. (Thực phẩm hữu cơ không chứa thuốc trừ sâu.)
13 Fastfood /ˈfæst fuːd/ Đồ ăn nhanh Fast food is often high in calories. (Đồ ăn nhanh thường chứa nhiều calo.)
14 Junk food /dʒʌŋk fuːd/ Đồ ăn vặt Eating too much junk food is bad for your health. (Ăn quá nhiều đồ ăn vặt có hại cho sức khỏe của bạn.)
15 Snack /snæk/ Đồ ăn nhẹ I usually have a snack in the afternoon. (Tôi thường ăn một chút đồ ăn nhẹ vào buổi chiều.)
16 Vegetarian food /ˌvɛdʒɪˈtɛəriən fuːd/ Đồ ăn chay Vegetarian food is a healthy option. (Đồ ăn chay là một lựa chọn lành mạnh.)
17 Take away /teɪk əˈweɪ/ Đồ mang về We ordered take away pizza for dinner. (Chúng tôi gọi pizza mang về ăn tối.)
18 Canned food /kænd fuːd/ Thực phẩm đóng hộp Canned food is convenient but can be high in sodium. (Thực phẩm đóng hộp tiện lợi nhưng có thể chứa nhiều natri.)
19 Processed food/Convenience food /ˈprɒsɛst fuːd/ /kənˈviːniəns fuːd/ Đồ ăn chế biến sẵn Processed food often contains artificial ingredients. (Đồ ăn chế biến sẵn thường chứa các thành phần nhân tạo.)
20 Frozen food /ˈfroʊzən fuːd/ Thực phẩm đông lạnh Frozen food is a good way to preserve food. (Thực phẩm đông lạnh là một cách tốt để bảo quản thực phẩm.)
21 To gain weight /tʊ ɡeɪn weɪt/ Tăng cân He started to gain weight after he stopped exercising. (Anh ấy bắt đầu tăng cân sau khi ngừng tập thể dục.)
22 To lose weight /tʊ luːz weɪt/ Giảm cân She’s trying to lose weight for her wedding. (Cô ấy đang cố gắng giảm cân cho đám cưới của mình.)
23 To get obese /tʊ ɡɛt əʊˈbiːs/ Trở nên béo phì Eating too much junk food can make you get obese. (Ăn quá nhiều đồ ăn vặt có thể khiến bạn trở nên béo phì.)
24 To maintain a healthy weight /tʊ meɪnˈteɪn ə ˈhɛlθi weɪt/ Duy trì cân nặng hợp lý Regular exercise helps maintain a healthy weight. (Tập thể dục thường xuyên giúp duy trì cân nặng hợp lý.)
25 To spoil your appetite /tʊ spɔɪl jɔːr ˈæpətaɪt/ Trở nên biếng ăn The smell spoiled my appetite. (Mùi này làm tôi mất ngon.)
26 To work up an appetite /tʊ wɜːrk ʌp ən ˈæpətaɪt/ Làm gì khiến bạn thấy đói A long walk worked up my appetite. (Một chuyến đi bộ dài đã làm tôi thấy đói.)
27 To be not my cup of tea Không phải sở thích của tôi Opera is not my cup of tea. (Opera không phải là sở thích của tôi.)
28 To eat out /tʊ iːt aʊt/ Đi ăn ở bên ngoài We decided to eat out tonight. (Chúng tôi quyết định đi ăn ngoài tối nay.)
29 A fussy eater /ə ˈfʌsi ˈiːtər/ Người ăn uống cầu kỳ He’s a fussy eater and only eats certain foods. (Anh ấy là một người ăn uống cầu kỳ và chỉ ăn một số món nhất định.)
30 Health awareness /hɛlθ əˈwɛːrnəs/ Nhận thức về sức khỏe Health awareness is important for preventing diseases. (Nhận thức về sức khỏe rất quan trọng để phòng ngừa bệnh tật.)
31 Food consumption /fuːd kənˈsʌmpʃən/ Lượng thức ăn tiêu thụ Food consumption has increased in recent years. (Lượng thức ăn tiêu thụ đã tăng lên trong những năm gần đây.)
32 Overconsumption of fast food Tiêu thụ quá nhiều thức ăn nhanh Overconsumption of fast food can lead to health problems. (Tiêu thụ quá nhiều đồ ăn nhanh có thể dẫn đến các vấn đề về sức khỏe.)
33 Balanced portion /ˈbælənst ˈpɔːrʃən/ Tỉ lệ thành phần cân đối A balanced portion of food is essential for a healthy diet. (Một khẩu phần ăn cân đối là rất cần thiết cho một chế độ ăn uống lành mạnh.)
34 Food safety /fuːd ˈseɪfti/ Vệ sinh an toàn thực phẩm Food safety is crucial to avoid food poisoning. (An toàn thực phẩm rất quan trọng để tránh ngộ độc thực phẩm.)
35 Food additives /fuːd ˈædɪtɪvz/ Nhũ gia thực phẩm Many processed foods contain food additives. (Nhiều thực phẩm chế biến sẵn có chứa phụ gia thực phẩm.)
36 Food poisoning /fuːd ˈpɔɪzənɪŋ/ Ngộ độc thực phẩm Food poisoning can cause vomiting and diarrhea. (Ngộ độc thực phẩm có thể gây nôn và tiêu chảy.)
37 To be easy to store /tʊ biː ˈiːzi tuː stɔːr/ Dễ bảo quản Canned foods are easy to store. (Thực phẩm đóng hộp dễ bảo quản.)
38 To follow a recipe /tʊ ˈfɒləʊ ə ˈrɛsɪpi/ Nấu theo hướng dẫn I always follow a recipe when I bake a cake. (Tôi luôn làm theo công thức khi nướng bánh.)
39 To have a sweet tooth /tʊ hæv ə swiːt tuːθ/ Hảo ngọt She has a sweet tooth and loves chocolate. (Cô ấy hảo ngọt và thích sô cô la.)
40 To go on a diet /tʊ ɡəʊ ɒn ə daɪət/ Bắt đầu ăn kiêng I decided to go on a diet to lose weight. (Tôi quyết định ăn kiêng để giảm cân.)
41 To have a balanced diet /tʊ hæv ə ˈbælənst daɪət/ Có một chế độ ăn hợp lý It’s important to have a balanced diet. (Điều quan trọng là phải có một chế độ ăn uống cân bằng.)
42 To eat like a horse /tʊ iːt laɪk ə hɔːrs/ Ăn rất nhiều He eats like a horse! (Anh ta ăn rất nhiều!)
43 To be full up /tʊ biː fʊl ʌp/ No căng bụng I’m full up; I can’t eat anymore. (Tôi no rồi; tôi không thể ăn thêm nữa.)
44 To be starving hungry /tʊ biː ˈstɑːvɪŋ ˈhʌŋɡri/ Đói cồn cào I was starving hungry after the long hike. (Tôi đói cồn cào sau chuyến đi bộ đường dài.)
45 To be dying of hunger /tʊ biː daɪɪŋ əv ˈhʌŋɡər/ Chết đói đến nơi After three days without food, he was dying of hunger. (Sau ba ngày không ăn, anh ấy chết đói đến nơi.)
46 To resist temptation /tʊ rɪˈzɪst tɛmpˈteɪʃən/ Chống lại cám dỗ It was hard to resist temptation, but I didn’t eat the cake. (Thật khó để chống lại cám dỗ, nhưng tôi đã không ăn bánh.)
47 To contain lots of vitamins /tʊ kənˈteɪn lɒts əv ˈvaɪtəmɪnz/ Chứa nhiều vitamin This fruit contains lots of vitamins. (Loại trái cây này chứa nhiều vitamin.)
48 To contain additives /tʊ kənˈteɪn ˈædɪtɪvz/ Có chứa phụ gia Many processed foods contain additives. (Nhiều thực phẩm chế biến sẵn có chứa phụ gia.)
49 To be harmful to /tʊ biː ˈhɑːmfl tuː/ Có hại cho cái gì Smoking is harmful to your health. (Hút thuốc có hại cho sức khỏe của bạn.)

Leave a Reply