Lesson 7
1. Is there a church near hear ? Gần đây có nhà thờ nào không ?
2. Can I buy you a drink? Anh mua cho em đồ uống gì đó nhé ?
3. Are you on your own? Bạn đi 1 mình à ?
4. Would you like to join us? Bạn có muốn tham gia cùng chúng tôi không ?
5. Do you come here often? Bạn có thường xuyên đến đây không ?
6. Is this your first time here? Đây có phải lần đầu tiên bạn đến đây không ?
7. Have you been here before? Bạn đến đây bao giờ chưa ?
8. Would you like to dance? Bạn có muốn nhảy không ?
9. Do you want to go for a drink sometime? Bạn có muốn khi nào đó mình đi uống nước k ?
10. If you’d like to meet up sometime, let me know! Nếu khi nào bạn muốn gặp tôi thì báo tôi biết nhé !
11. Would you like to join me for a coffee? Bạn có muốn đi uống cafe với tôi không ?
12. Do you fancy going to see a film – Em có muốn khi nào đó mình đi xem phim khong?
13. That sounds good Nghe hấp dẫn đấy
14. Sorry, you’re not my type! Rất tiếc, bạn không phải là mẫu người của tôi !
15. Here’s my number Đây là số điện thoại của tôi
16. You look great Trông bạn tuyệt lắm
17. You look very nice tonight Tối nay trông bạn rất tuyệt
18. I like your outfit Tôi thích bộ đồ của bạn
19. You’re really good-looking Trông bạn rất ưa nhìn
20. You’ve got beautiful eyes Bạn có đôi mắt rất đẹp