1. Do you get travel sick? Bạn có bị say xe không ?
2. Enjoy your trip! Chúc đi vui vẻ
3. I’d like to travel to Spain Tôi muốn đi du lịch đến tây ban nha
4. How much are the flights? Giá vé máy bay bao nhiêu ?
5. Excuse me, could you tell me how to get to the bus station? Xin lỗi bạn có thể chỉ đường tôi đến bến xe bus không ?
6. I’m looking for this address Tôi đang tìm địa chỉ này
7. It’s this way Chỗ đó ở hướng này
8. You’re going the wrong way Bạn đang đi sai đường rồi
9. Take this road Đi đường này
10. Go down there Đi xuống phía đó
11. How far is it to the airport? Sân bay cách đây bao xa ?
12. Is it a long way? Chỗ đó có xa không
13. It’s not far Chỗ đó không xa ?
14. It’s quite a long way Khá xa
15. Can I park here? Tôi có thể đỗ xe ở đây không ?
16. Where’s the nearest petrol station? Trạm xăng gần nhất ở đâu ?
17. Are we nearly there? Chúng ta gần đến chưa ?
18. How much would you like? Bạn muốn bao nhiêu ?
19. I’d like to hire a car Tôi muốn thuê ô tô ?
20. How do you open the….? Làm thế nào để mở… ?