Trong bài viết trước HocTiengAnh.info đã giới thiệu với các bạn từ vựng về môn thể thao bóng đá. Bài viết này chúng ta sẽ làm quen với các từ vựng về khẩu lệnh thể thao nhé.
– Fall in! — Tập hợp!
– Attention! — Nghiêm!
– At case! — Nghỉ!
– Dismiss! — Giải tán!
– Eyes front! (Ready front!) — Nhìn đằng trước, thẳng!
– About face! (About turn!) — Đằng sau quay!
– Right face! (Right turn!) — Bên phải quay!
– Left face! (Left turn!) — Bên trái quay!
– Quick time, march! — Bước đều, bước!
– By twos, number! — Đếm 1, 2 đếm!
– Ready! Set! Go! — Vào vị trí! Sẵn sàng! Chạyest