- Amused /ə’mju:zd/ vui vẻ
- Angry /’æŋgri/ tức giận
- anxious/ ˈæŋkʃəs / lo lắng
- Annoyed / əˈnɔɪd / bực mình
- Appalled / əˈpɔːld / rất sốc
- Apprehensive/ ˌæprɪˈhensɪv / hơi lo lắng
- Arrogant/’ærəgənt/ kiêu ngạo
- Ashamed/ əˈʃeɪmd / xấu hổ
- Bewildered / bɪˈwɪldər / rất bối rối
- Bored /bɔ:d/ chán
- Confident/ ˈkɑːnfɪdənt / tự tin
- Cheated / tʃiːtɪd / bị lừa
- Confused/kən’fju:zd/ lúng túng
- Cross/ krɔːs / bực mình
- Depressed/ dɪˈprest / rất buồn
- Delighted/ dɪˈlaɪtɪd / rất hạnh phúc
- Disappointed/ ˌdɪsəˈpɔɪntɪd / thất vọng
- Ecstatic/ ɪkˈstætɪk / vô cùng hạnh phúc
- Enthusiastic/ɪnθju:zi’æstɪk/ nhiệt tình
- Excited/ Excited / phấn khích, hứng thú
- Emotional/ ɪˈmoʊʃənl / dễ bị xúc động
- Envious/ ˈenviəs / thèm muốn, đố kỵ
- Embarrassed/ ɪmˈbærəst / hơi xấu hổ
- Frightened / ˈfraɪtnd / sợ hãi
- Frustrated/frʌ’streɪtɪd/ tuyệt vọng
- furious/ ˈfjʊriəs / giận giữ, điên tiết
- Great/ ɡreɪt / tuyệt vời
- Happy/’hæpi/ hạnh phúc
- Horrified/’hɒrɪfaɪ/ sợ hãi
- Hurt/hɜ:t/ tổn thương
- Irritated/ ˈɪrɪteɪtɪd / khó chịu
- Intrigued/ ɪnˈtriːɡd / hiếu kỳ
- Jealous/ ˈdʒeləs / ganh tị
- Jaded/ ˈdʒeɪdɪd / chán ngấy
- Keen/ kiːn / ham thích, tha thiết
- Let down/ let daʊn / thất vọng
- Malicious/mə’lɪʃəs/ ác độc
- Negative/ ˈneɡətɪv / tiêu cực; bi quan
- Overwelmed/ ˌoʊvərˈwelmd / choáng ngợp
- Over the moon /ˈoʊvər ðə muːn / rất sung sướng
- Overjoyed/ ˌoʊvərˈdʒɔɪd / cực kỳ hứng thú.
- Positive/ ˈpɑːzətɪv / lạc quan
- Relaxed/ rɪˈlækst / thư giãn, thoải mái
- Reluctant/ rɪˈlʌktənt / miễn cưỡng
- Sad/sæd/ buồn
- Scared/ skerd / sợ hãi
- Seething/ siːðɪŋ / rất tức giận nhưng giấu kín
- Stressed/ strest / mệt mỏi
- Surprised/sə’praɪzd/ ngạc nhiên
- Suspicious/ səˈspɪʃəs / đa nghi, ngờ vực
- Terrific/ Terrific / tuyệt vời
- Terrible/ ˈterəbl / ốm hoặc mệt mỏi
- Terrified/ ˈterɪfaɪd / rất sợ hãi
- Tense/ tens / căng thẳng
- Thoughtful/’θɔ:tfl/ trầm tư
- Tired/’taɪɘd/ mệt
- Upset/ ʌpˈset / tức giận hoặc không vui
- Unhappy/ ʌnˈhæpi / buồn
- Wonderful/ ˈwʌndərfl / tuyệt vời
- Worried/’wʌrid/ lo lắng
Dưới đây là danh sách các từ vựng về tính cách con người kèm theo ví dụ và dịch tiếng Việt:
- Amused /ə’mju:zd/ (vui vẻ):
- Example: The comedian’s jokes had the audience amused throughout the show.
- Dịch: Những câu đùa của diễn viên hài đã khiến khán giả vui vẻ suốt buổi biểu diễn.
- Angry /’æŋgri/ (tức giận):
- Example: She was angry when she found out that her car had been towed.
- Dịch: Cô ấy tức giận khi phát hiện ra xe của mình đã bị kéo đi.
- Anxious /ˈæŋkʃəs/ (lo lắng):
- Example: He felt anxious before his job interview.
- Dịch: Anh ấy cảm thấy lo lắng trước buổi phỏng vấn công việc.
- Annoyed /əˈnɔɪd/ (bực mình):
- Example: The constant noise from the construction site annoyed the residents.
- Dịch: Tiếng ồn liên tục từ công trường xây dựng làm khó chịu cư dân.
- Appalled /əˈpɔːld/ (rất sốc):
- Example: I was appalled by the graphic images in the horror movie.
- Dịch: Tôi rất sốc trước những hình ảnh đáng sợ trong bộ phim kinh dị.
- Apprehensive /ˌæprɪˈhensɪv/ (hơi lo lắng):
- Example: She was apprehensive about taking the stage for her first solo performance.
- Dịch: Cô ấy hơi lo lắng trước khi lên sân khấu biểu diễn đơn ca lần đầu tiên.
- Arrogant /’ærəgənt/ (kiêu ngạo):
- Example: The politician’s arrogant behavior turned off many voters.
- Dịch: Hành vi kiêu ngạo của chính trị gia khiến nhiều cử tri không hài lòng.
- Ashamed /əˈʃeɪmd/ (xấu hổ):
- Example: He felt ashamed of his actions after realizing the consequences.
- Dịch: Anh ấy cảm thấy xấu hổ vì hành động của mình sau khi nhận ra hậu quả.
- Bewildered /bɪˈwɪldər/ (rất bối rối):
- Example: The complicated instructions left the students bewildered.
- Dịch: Các hướng dẫn phức tạp làm cho học sinh rất bối rối.
- Bored /bɔ:d/ (chán):
- Example: She yawned, bored with the monotonous lecture.
- Dịch: Cô ấy ngáp, chán ngấy với bài giảng đơn điệu.
- Confident /ˈkɑːnfɪdənt/ (tự tin):
- Example: She felt confident about her ability to succeed in the competition.
- Dịch: Cô ấy tự tin vào khả năng thành công trong cuộc thi.
- Cheated /tʃiːtɪd/ (bị lừa):
- Example: He felt cheated after discovering that the product he bought was counterfeit.
- Dịch: Anh ấy cảm thấy bị lừa sau khi phát hiện ra sản phẩm mua là hàng giả.
- Confused /kən’fju:zd/ (lúng túng):
- Example: The complicated instructions left him confused and unsure of what to do.
- Dịch: Các hướng dẫn phức tạp khiến anh ấy lúng túng và không biết phải làm gì.
- Cross /krɔːs/ (bực mình):
- Example: She was cross with her friend for breaking her favorite vase.
- Dịch: Cô ấy bực mình với bạn vì đã làm vỡ bình hoa yêu thích của cô.
- Depressed /dɪˈprest/ (rất buồn):
- Example: After the breakup, he felt depressed and had trouble finding motivation.
- Dịch: Sau khi chia tay, anh ấy cảm thấy rất buồn và gặp khó khăn trong việc tìm động lực.
- Delighted /dɪˈlaɪtɪd/ (rất hạnh phúc):
- Example: She was delighted when she received the job offer she had been hoping for.
- Dịch: Cô ấy rất hạnh phúc khi nhận được lời đề nghị công việc mà cô ấy đã mong đợi.
- Disappointed /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/ (thất vọng):
- Example: They were disappointed with the final exam results as they had expected better.
- Dịch: Họ thất vọng với kết quả thi cuối kỳ vì đã kỳ vọng cao hơn.
- Ecstatic /ɪkˈstætɪk/ (vô cùng hạnh phúc):
- Example: Winning the championship made him feel ecstatic and overjoyed.
- Dịch: Việc giành chiến thắng trong giải vô địch khiến anh ấy cảm thấy vô cùng hạnh phúc và sung sướng.
- Enthusiastic /ɪnˈθju:zi’æstɪk/ (nhiệt tình):
- Example: The volunteers were enthusiastic about helping the community.
- Dịch: Những tình nguyện viên rất nhiệt tình trong việc giúp đỡ cộng đồng.
- Excited /ɪkˈsaɪtɪd/ (phấn khích, hứng thú):
- Example: The children were excited about going to the amusement park.
- Dịch: Những đứa trẻ phấn khích vì sắp đến công viên vui chơi.