Từ vựng Tiếng Anh về các động tác của cơ thể

Hãy cùng hoctienganh.info học từ vựng về các động tác của cơ thể nhé. Đây là các hành động mà mỗi chúng ta thường làm hàng ngày, nhưng hiểu nghĩa Tiếng Anh là gì thì không phải ai cũng biết đúng không nào.

tu-vung-tieng-anh-dong-tac-co-the

Từ vựng về các động tác cơ thểÔn luyện từ vựng

1. Knod your head –– Gật đầu

2. Shake your head — Lắc đầu

3. Turn your head — Quay đầu, ngoảnh mặt đi hướng khác.

4. Roll your eyes — Đảo mắt

5. Blink your eyes — Nháy mắt

6. Raise an eyebrow / Raise your eyebrows — Nhướn mày

7. Blow nose — Hỉ mũi

8. Stick out your tongue — Lè lưỡi

10. Clear your throat — Hắng giọng, tằng hắng

11. Shrug your shoulders — Nhướn vai

12. Cross your legs — Khoanh chân, bắt chéo chân (khi ngồi.)

13. Cross your arms –– Khoanh tay.

14. Keep your fingers crossed — bắt chéo 2 ngón trỏ và ngón giữa (biểu tượng may mắn, cầu may.)

15. Give the finger — giơ ngón giữa lên (F*** you)

16. Give the thumbs up/down — giơ ngón cái lên/xuống (khen good/bad)

 

Xem thêm:   Từ vựng tiếng Anh về Tết

Leave a Reply