Ngành dịch vụ là một trong những ngành phát triển đa dạng nhất, với nhiều vai trò và trách nhiệm khác nhau. Một trong những vai trò quan trọng nhất trong ngành này là công việc của nhân viên phục vụ hay bồi bàn, người đảm nhận việc đưa đón và phục vụ khách hàng trong nhà hàng. Để làm tốt công việc này, việc nắm vững từ vựng liên quan đến ngành này là rất quan trọng.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu 20 từ vựng tiếng Anh về nghề bồi bàn. Từ các thuật ngữ cơ bản như “thực đơn” và “đặt món” đến các thuật ngữ chuyên môn như “chuyên viên rượu vang” và “phí mở rượu”, những từ này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ngành dịch vụ thực phẩm và cải thiện khả năng giao tiếp của bạn với khách hàng và đồng nghiệp. Hãy cùng khám phá những từ vựng này nhé!
STT | Tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa Tiếng Việt | Câu ví dụ | Giải nghĩa Tiếng Việt |
---|---|---|---|---|---|
1 | Waiter | ˈweɪ.tər | Người phục vụ | The waiter brought us the menu. | Người phục vụ mang đến cho chúng tôi thực đơn. |
2 | Server | ˈsɜː.vər | Người phục vụ | The server asked if we wanted water. | Người phục vụ hỏi xem chúng tôi có muốn uống nước không. |
3 | Busboy | ˈbʌs.bɔɪ | Nhân viên dọn bàn | The busboy cleared the table after we finished eating. | Nhân viên dọn bàn đã dọn bàn sau khi chúng tôi ăn xong. |
4 | Host/hostess | hoʊst / ˈhoʊs.təs | Người đón tiếp | The host showed us to our table. | Người đón tiếp chỉ đường đưa chúng tôi đến bàn của chúng tôi. |
5 | Bartender | ˈbɑːrˌtendər | Người pha chế | The bartender made us some delicious cocktails. | Người pha chế đã làm cho chúng tôi một số loại cocktail ngon. |
6 | Maitre d’ | ˈmeɪ.trə.di | Người quản lý nhà hàng | The maitre d’ greeted us warmly and showed us to our table. | Người quản lý nhà hàng chào đón chúng tôi nồng nhiệt và chỉ đường đưa chúng tôi đến bàn của chúng tôi. |
7 | Sommelier | ˌsɑː.məlˈjeɪ | Chuyên viên rượu vang | The sommelier recommended a great wine to pair with our meal. | Chuyên viên rượu vang đã giới thiệu cho chúng tôi một loại rượu vang tuyệt vời để kết hợp với bữa ăn của chúng tôi. |
8 | Tray | treɪ | Khay đựng đồ | The waiter carried the drinks on a tray. | Người phục vụ mang đồ uống trên khay. |
9 | Order | ˈɔːr.dər | Đặt món | What would you like to order? | Bạn muốn đặt món gì? |
10 | Menu | ˈmen.juː | Thực đơn | Can I see the menu, please? | Tôi có thể xem thực đơn được không? |
11 | Check/bill | tʃek / bɪl | Hóa đơn | Can we have the check, please? | Chúng tôi có thể có hóa đơn được không? |
12 | Tip | tɪp | Tiền boa | We left a generous tip for the excellent service. | Chúng tôi để lại một khoản boa hậu hĩnh cho dịch vụ tuyệt vời. |
13 | Reservation | ˌrez.əˈveɪ.ʃən | Đặt chỗ | I made a reservation for two at 7 pm. | Tôi đã đặt chỗ cho hai người lúc 7 giờ tối. |
14 | Specials | ˈspeʃ.əlz | Đặc biệt trong ngày | What are the specials today? | Hôm nay có món đặc biệt gì không? |
15 | Appetizer | ˈæp.ə.taɪ.zər | Món khai vị | We ordered the shrimp cocktailas an appetizer. | Chúng tôi đã đặt món tôm hùm phô mai làm món khai vị. |
16 | Entree/main course | ˈɑːn.treɪ / meɪn kɔːrs | Món chính | I ordered the steak for my entree. | Tôi đã đặt món bò bít tết làm món chính. |
17 | Dessert | dɪˈzɜːrt | Món tráng miệng | We shared a delicious chocolate cake for dessert. | Chúng tôi đã chia sẻ một chiếc bánh sô cô la ngon làm món tráng miệng. |
18 | Corkage fee | ˈkɔːrkɪdʒ fiː | Phí mở rượu | The restaurant charges a corkage fee if you bring your own wine. | Nhà hàng tính phí mở rượu nếu bạn mang rượu của riêng mình. |
19 | Cutlery | ˈkʌtləri | Dao dĩa | The waiter brought us clean cutlery. | Người phục vụ mang đến cho chúng tôi dao dĩa sạch. |
20 | Tablecloth | ˈteɪblklɔːθ | Khăn trải bàn | The table was decorated with a white tablecloth. | Bàn được trang trí bằng một khăn trải bàn trắn |
Từ vựng tiếng Anh liên quan đến nghề bồi bàn là một phần quan trọng trong ngành dịch vụ thực phẩm. Nắm vững những thuật ngữ này không chỉ giúp bạn làm việc tốt hơn trong công việc của mình mà còn giúp bạn tăng cường khả năng giao tiếp và tương tác với khách hàng. Hơn nữa, việc hiểu rõ về các từ vựng này cũng giúp bạn có thể đưa ra những lời khuyên và giải thích thêm cho khách hàng về các dịch vụ, sản phẩm mà nhà hàng cung cấp. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn bổ sung thêm từ vựng và kiến thức liên quan đến nghề bồi bàn, và giúp bạn trở thành một nhân viên phục vụ chuyên nghiệp và thành công.