Bếp là nơi tạo ra những bữa ăn ngon và là nơi mà rất nhiều hoạt động diễn ra hàng ngày. Để nấu ăn hiệu quả, việc nắm vững các từ vựng về hoạt động trong bếp là vô cùng cần thiết. Bài viết này sẽ giới thiệu 30 từ vựng về các hoạt động trong bếp, giúp bạn dễ dàng thực hiện các công thức nấu ăn và trao đổi về ẩm thực bằng tiếng Anh. Hãy cùng khám phá và nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình nhé!
Stt | Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
1 | Chop | /tʃɒp/ | Thái, băm | He chopped the onions. (Anh ấy băm hành.) |
2 | Slice | /slaɪs/ | Cắt lát | She sliced the bread. (Cô ấy cắt lát bánh mì.) |
3 | Dice | /daɪs/ | Cắt hạt lựu | Dice the carrots. (Cắt cà rốt thành hạt lựu.) |
4 | Peel | /piːl/ | Gọt vỏ | Peel the apples. (Gọt vỏ táo.) |
5 | Grate | /ɡreɪt/ | Bào | Grate the cheese. (Bào phô mai.) |
6 | Boil | /bɔɪl/ | Luộc | Boil the eggs. (Luộc trứng.) |
7 | Fry | /fraɪ/ | Chiên | Fry the chicken. (Chiên gà.) |
8 | Bake | /beɪk/ | Nướng (bánh) | Bake the cake. (Nướng bánh.) |
9 | Roast | /rəʊst/ | Quay | Roast the beef. (Quay thịt bò.) |
10 | Grill | /ɡrɪl/ | Nướng (vỉ) | Grill the fish. (Nướng cá trên vỉ.) |
11 | Steam | /stiːm/ | Hấp | Steam the vegetables. (Hấp rau củ.) |
12 | Simmer | /ˈsɪmər/ | Ninh nhỏ lửa | Simmer the soup. (Ninh nhỏ lửa món súp.) |
13 | Stir | /stɜːr/ | Khuấy | Stir the sauce. (Khuấy nước sốt.) |
14 | Mix | /mɪks/ | Trộn | Mix the ingredients. (Trộn các nguyên liệu.) |
15 | Blend | /blɛnd/ | Xay nhuyễn | Blend the smoothie. (Xay nhuyễn sinh tố.) |
16 | Whisk | /wɪsk/ | Đánh trứng | Whisk the eggs. (Đánh trứng.) |
17 | Knead | /niːd/ | Nhào bột | Knead the dough. (Nhào bột.) |
18 | Marinate | /ˈmærɪneɪt/ | Ướp | Marinate the chicken. (Ướp thịt gà.) |
19 | Season | /ˈsiːzn/ | Nêm gia vị | Season the soup. (Nêm gia vị cho súp.) |
20 | Pour | /pɔːr/ | Rót | Pour the milk. (Rót sữa.) |
21 | Measure | /ˈmɛʒər/ | Đo lường | Measure the flour. (Đo lường bột.) |
22 | Sauté | /sɔːˈteɪ/ | Xào | Sauté the onions. (Xào hành.) |
23 | Broil | /brɔɪl/ | Nướng lửa trên | Broil the steak. (Nướng bò bít tết lửa trên.) |
24 | Toast | /toʊst/ | Nướng (bánh mì) | Toast the bread. (Nướng bánh mì.) |
25 | Carve | /kɑːrv/ | Cắt thịt | Carve the turkey. (Cắt thịt gà tây.) |
26 | Sift | /sɪft/ | Rây | Sift the flour. (Rây bột.) |
27 | Mash | /mæʃ/ | Nghiền | Mash the potatoes. (Nghiền khoai tây.) |
28 | Beat | /biːt/ | Đánh (trứng) | Beat the cream. (Đánh kem.) |
29 | Glaze | /ɡleɪz/ | Phủ lớp bóng | Glaze the donuts. (Phủ lớp bóng cho bánh donut.) |
30 | Cool | /kuːl/ | Làm nguội | Cool the pie. (Làm nguội bánh pie.) |