Để miêu tả hương vị và cảm giác khi thưởng thức món ăn, việc sử dụng các tính từ phong phú là rất quan trọng. Trong tiếng Anh, có rất nhiều từ ngữ giúp bạn diễn tả chính xác vị giác và cảm nhận của mình. Dưới đây là 30 tính từ thông dụng nhất dùng để miêu tả thức ăn, từ vị ngọt ngào đến cay nồng, giúp bạn làm giàu thêm vốn từ vựng và khả năng giao tiếp của mình. Hãy cùng khám phá và áp dụng những từ này trong cuộc sống hàng ngày nhé!
STT | Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
1 | Delicious | /dɪˈlɪʃəs/ | Ngon | This cake is delicious. (Cái bánh này ngon.) |
2 | Savory | /ˈseɪvəri/ | Đậm đà | The soup is savory. (Món súp này đậm đà.) |
3 | Sweet | /swiːt/ | Ngọt | The candy is sweet. (Kẹo này ngọt.) |
4 | Sour | /saʊər/ | Chua | The lemon is sour. (Quả chanh chua.) |
5 | Bitter | /ˈbɪtər/ | Đắng | The coffee is bitter. (Cà phê này đắng.) |
6 | Spicy | /ˈspaɪsi/ | Cay | The curry is spicy. (Món cà ri này cay.) |
7 | Salty | /ˈsɔːlti/ | Mặn | The chips are salty. (Khoai tây chiên này mặn.) |
8 | Bland | /blænd/ | Nhạt nhẽo | The soup is bland. (Món súp này nhạt nhẽo.) |
9 | Juicy | /ˈdʒuːsi/ | Mọng nước | The steak is juicy. (Miếng bò bít tết mọng nước.) |
10 | Crispy | /ˈkrɪspi/ | Giòn | The fries are crispy. (Khoai tây chiên giòn.) |
11 | Tender | /ˈtɛndər/ | Mềm | The chicken is tender. (Thịt gà mềm.) |
12 | Chewy | /ˈtʃuːi/ | Dai | The candy is chewy. (Kẹo này dai.) |
13 | Rich | /rɪtʃ/ | Béo ngậy | The sauce is rich. (Nước sốt này béo ngậy.) |
14 | Creamy | /ˈkriːmi/ | Mịn màng | The soup is creamy. (Món súp này mịn màng.) |
15 | Fresh | /frɛʃ/ | Tươi | The salad is fresh. (Món salad này tươi.) |
16 | Stale | /steɪl/ | Cũ, ôi | The bread is stale. (Bánh mì này cũ.) |
17 | Greasy | /ˈɡriːsi/ | Nhiều dầu mỡ | The pizza is greasy. (Bánh pizza này nhiều dầu mỡ.) |
18 | Crunchy | /ˈkrʌntʃi/ | Giòn tan | The cereal is crunchy. (Ngũ cốc này giòn tan.) |
19 | Hearty | /ˈhɑːrti/ | Thịnh soạn | The stew is hearty. (Món hầm này thịnh soạn.) |
20 | Mild | /maɪld/ | Nhẹ nhàng | The sauce is mild. (Nước sốt này nhẹ nhàng.) |
21 | Tangy | /ˈtæŋi/ | Chua nhẹ | The dressing is tangy. (Nước sốt này chua nhẹ.) |
22 | Zesty | /ˈzɛsti/ | Đậm đà, mạnh | The salsa is zesty. (Món salsa này đậm đà.) |
23 | Fluffy | /ˈflʌfi/ | Mềm xốp | The pancakes are fluffy. (Bánh kếp này mềm xốp.) |
24 | Buttery | /ˈbʌtəri/ | Béo bơ | The croissant is buttery. (Bánh sừng bò này béo bơ.) |
25 | Smoky | /ˈsmoʊki/ | Có mùi khói | The bacon is smoky. (Thịt ba chỉ xông khói này có mùi khói.) |
26 | Tart | /tɑːrt/ | Chua gắt | The pie is tart. (Bánh pie này chua gắt.) |
27 | Savoury | /ˈseɪvəri/ | Thơm ngon | The pastries are savoury. (Bánh ngọt này thơm ngon.) |
28 | Luscious | /ˈlʌʃəs/ | Ngọt ngào | The fruit is luscious. (Trái cây này ngọt ngào.) |
29 | Succulent | /ˈsʌkjʊlənt/ | Mọng nước | The roast is succulent. (Món quay này mọng nước.) |
30 | Pungent | /ˈpʌndʒənt/ | Hăng, nồng | The cheese is pungent. (Phô mai này hăng.) |