Hình dạng và đường kẻ đóng vai trò quan trọng trong việc mô tả và phân tích các đối tượng xung quanh chúng ta. Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh liên quan đến hình dạng như “hình tròn,” “hình vuông,” hay các loại đường kẻ như “đường thẳng,” “đường cong” không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả mà còn hỗ trợ trong việc hiểu và thể hiện ý tưởng một cách sinh động hơn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá một loạt từ vựng phong phú về hình dạng và đường kẻ, từ đó nâng cao khả năng diễn đạt của bạn trong tiếng Anh. Hãy cùng tìm hiểu để làm phong phú thêm vốn từ vựng của bạn!
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
radius (singular) | /ˈreɪdiəs/ | bán kính (số ít) |
radii (plural) | /ˈreɪdiˌaɪ/ | bán kính (số nhiều) |
side | /saɪd/ | cạnh |
hypotenuse | /haɪˈpɒtənjuːz/ | cạnh huyền (của tam giác vuông) |
circumference | /sərˈkʌmfərəns/ | chu vi, đường tròn |
arc | /ɑːrk/ | cung |
base | /beɪs/ | đáy |
apex | /ˈeɪpɛks/ | đỉnh tam giác |
diagonal | /daɪˈæɡənl/ | đường chéo |
curve | /kɜːrv/ | đường cong |
diameter | /daɪˈæmɪtər/ | đường kính |
straight line | /streɪt laɪn/ | đường thẳng |
perpendicular line | /ˌpɜːrpənˈdɪkjʊlər laɪn/ | đường vuông góc |
spiral | /ˈspaɪrəl/ | đường xoắn ốc |
obtuse angle | /ɒbˈtjuːs ˈæŋɡl/ | góc tù |
right angle | /raɪt ˈæŋɡl/ | góc vuông |
pyramid | /ˈpɪrəmɪd/ | hình chóp |
rectangle | /ˈrɛktæŋɡl/ | hình chữ nhật |
cube | /kjuːb/ | hình lập phương; hình khối |
cone | /koʊn/ | hình nón |
sector | /ˈsɛktər/ | hình quạt |
triangle | /ˈtraɪæŋɡl/ | hình tam giác |
oval | /ˈoʊvəl/ | hình trái xoan, hình ô-van |
circle | /ˈsɜːrkl/ | hình tròn |
cylinder | /ˈsɪlɪndər/ | hình trụ |
square | /skwɛr/ | hình vuông |
parallel lines | /ˈpærəlɛl laɪnz/ | những đường song song |