Mô tả đồ vật là một kỹ năng quan trọng trong giao tiếp, giúp chúng ta thể hiện ý tưởng và cảm xúc một cách rõ ràng và sinh động. Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh liên quan đến hình dáng, kích thước, màu sắc và các đặc điểm khác của đồ vật sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc giao tiếp hàng ngày. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá một loạt từ vựng phong phú, từ những tính từ mô tả như “nhỏ,” “to,” “dày,” đến các cụm từ thể hiện cảm giác như “mới mẻ,” “hiện đại.” Hãy cùng tìm hiểu để nâng cao khả năng diễn đạt và làm phong phú thêm vốn từ của bạn!
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
small | /smɔːl/ | nhỏ |
big | /bɪɡ/ | to lớn |
long | /lɔːŋ/ | dài |
short | /ʃɔːrt/ | ngắn |
wide | /waɪd/ | rộng, rộng lớn |
large | /lɑːrdʒ/ | rộng lớn |
narrow | /ˈnæroʊ/ | hẹp, chật |
thick | /θɪk/ | dày |
thin | /θɪn/ | mỏng |
curved | /kɜːrvd/ | cong |
straight | /streɪt/ | thẳng |
square | /skwɛr/ | vuông |
round | /raʊnd/ | tròn |
high | /haɪ/ | cao |
low | /loʊ/ | thấp |
easy | /ˈiːzi/ | dễ |
hard | /hɑːrd/ | khó, cứng |
difficult | /ˈdɪfɪkəlt/ | khó |
convenient | /kənˈviːniənt/ | tiện lợi, thuận lợi |
clean | /kliːn/ | sạch sẽ |
dirty | /ˈdɜːrti/ | dơ bẩn |
cool | /kuːl/ | mát mẻ |
fresh | /frɛʃ/ | tươi mát |
cold | /koʊld/ | lạnh |
hot | /hɒt/ | nóng |
warm | /wɔːrm/ | ấm |
full | /fʊl/ | đầy |
empty | /ˈɛmpti/ | rỗng |
old | /oʊld/ | cũ |
new | /njuː/ | mới |
neat | /niːt/ | gọn gàng, ngăn nắp |
shabby | /ˈʃæbi/ | mòn, sờn, tồi tàn |
modern | /ˈmɒdərn/ | hiện đại |
useless | /ˈjuːsləs/ | vô ích, không có ích |
useful | /ˈjuːsfl/ | có ích, hữu ích |
good smelling | /ɡʊd ˈsmɛlɪŋ/ | mùi thơm |
cheap | /tʃiːp/ | rẻ |
dear | /dɪr/ | đắt đỏ |
expensive | /ɪkˈspɛnsɪv/ | đắt |
great | /ɡreɪt/ | vĩ đại, to lớn |
heavy | /ˈhɛvi/ | nặng |
light | /laɪt/ | nhẹ |
slow | /sloʊ/ | chậm |
quick | /kwɪk/ | nhanh |
light (color) | /laɪt/ | sáng (màu sắc) |
dark | /dɑːrk/ | tối (màu sắc) |
suitable | /ˈsuːtəbl/ | thích hợp |
worn-out | /ˈwɔrn aʊt/ | đứt mòn, đứt hư hỏng |
sharp | /ʃɑːrp/ | sắc bén |
blunt | /blʌnt/ | cùn, không sắc |
pointed | /ˈpɔɪntɪd/ | nhọn |