Từ vựng Tiếng Anh chủ đề tính khí và tính cách

Tính khí và tính cách là những yếu tố quan trọng trong giao tiếp, ảnh hưởng đến cách mà chúng ta tương tác với người khác. Việc hiểu rõ về từ vựng liên quan đến tính khí và tính cách không chỉ giúp bạn diễn đạt cảm xúc một cách chính xác mà còn giúp cải thiện khả năng giao tiếp trong tiếng Anh. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá một loạt từ vựng phong phú, từ những tính cách tích cực như kiên nhẫn, tốt bụng đến những đặc điểm tiêu cực như ích kỷ và kiêu ngạo. Hãy cùng tìm hiểu để làm phong phú thêm vốn từ của bạn và nâng cao kỹ năng giao tiếp một cách hiệu quả!

Tiếng Anh chủ đề tính khí và tính cách
Tiếng Anh chủ đề tính khí và tính cách
Xem thêm:   Từ vựng Tiếng Anh chủ đề giọng nói
Tiếng Anh Phiên âm Tiếng Việt Ví dụ
aggressive /əˈɡrɛsɪv/ hung hăng He is very aggressive. – Anh ấy rất hung hăng.
angry /ˈæŋɡri/ giận dữ She was angry. – Cô ấy đã giận dữ.
anxious /ˈæŋkʃəs/ lo lắng He is anxious about the exam. – Anh ấy lo lắng về kỳ thi.
arrogant /ˈærəɡənt/ kiêu căng He was arrogant. – Anh ấy đã kiêu căng.
ashamed /əˈʃeɪmd/ xấu hổ, hổ thẹn, ngượng She felt ashamed. – Cô ấy cảm thấy xấu hổ.
awful /ˈɔːfəl/ đáng gờm, dễ sợ, khủng khiếp The weather was awful. – Thời tiết thật khủng khiếp.
bad /bæd/ xấu, tồi, dở The food was bad. – Thức ăn dở.
beneficent /bəˈnɛfɪsənt/ tốt bụng, hay làm việc thiện He is a beneficent person. – Anh ấy là người tốt bụng.
benign /bɪˈnaɪn/ nhân từ, dịu hiền She has a benign smile. – Cô ấy có nụ cười dịu hiền.
brave /breɪv/ can đảm, gan dạ He is brave. – Anh ấy can đảm.
callous /ˈkæləs/ nhẫn tâm He was callous. – Anh ấy đã nhẫn tâm.
capricious /kəˈprɪʃəs/ thất thường, đồng bóng She is capricious. – Cô ấy thất thường.
childish /ˈtʃaɪldɪʃ/ như trẻ con, ngây thơ He acts childish. – Anh ấy cư xử như trẻ con.
cold /koʊld/ lạnh lùng She was cold to him. – Cô ấy lạnh lùng với anh ấy.
courageous /kəˈreɪdʒəs/ can đảm, dũng cảm He was courageous. – Anh ấy đã dũng cảm.
courteous /ˈkɜːrtiəs/ lịch sự, nhã nhặn She is very courteous. – Cô ấy rất lịch sự.
cowardly /ˈkaʊərdli/ nhút nhát, hèn nhát He acted cowardly. – Anh ấy hành động nhút nhát.
cunning /ˈkʌnɪŋ/ xảo quyệt She is cunning. – Cô ấy xảo quyệt.
deceitful /dɪˈsiːtfl/ dối trá, lừa gạt He was deceitful. – Anh ấy đã dối trá.
decent /ˈdiːsənt/ đứng đắn, đoan trang She is a decent person. – Cô ấy là người đứng đắn.
determined /dɪˈtɜːrmɪnd/ kiên quyết He is determined. – Anh ấy kiên quyết.
dishonest /dɪsˈɒnɪst/ không trung thực He was dishonest. – Anh ấy đã không trung thực.
eccentric /ɪkˈsɛntrɪk/ lập dị, quái gở He is eccentric. – Anh ấy lập dị.
elegant /ˈɛlɪɡənt/ thanh lịch, tao nhã She looks elegant. – Cô ấy trông tao nhã.
envious /ˈɛnviəs/ ghen tị; đố kỵ He was envious. – Anh ấy đã ghen tị.
fearless /ˈfɪərləs/ không sợ hãi She is fearless. – Cô ấy không sợ hãi.
fine /faɪn/ tốt The weather is fine. – Thời tiết tốt.
foolish /ˈfuːlɪʃ/ dại dột He was foolish. – Anh ấy đã dại dột.
formal /ˈfɔːrməl/ kiểu cách, máy móc The event was formal. – Sự kiện rất trang trọng.
frank /fræŋk/ ngay thẳng, bộc trực She was frank. – Cô ấy đã thẳng thắn.
furious /ˈfjʊəriəs/ giận dữ; điên tiết He was furious. – Anh ấy đã giận dữ.
generous /ˈdʒɛnərəs/ rộng rãi She is generous. – Cô ấy rộng rãi.
gentle /ˈdʒɛntl/ hiền lành, dịu dàng He is gentle. – Anh ấy hiền lành.
glib /ɡlɪb/ lém lỉnh He is glib. – Anh ấy lém lỉnh.
good /ɡʊd/ tốt The book is good. – Cuốn sách tốt.
greedy /ˈɡriːdi/ tham lam, tham ăn He is greedy. – Anh ấy tham lam.
heroic /hɪˈroʊɪk/ anh hùng, quả cảm He was heroic. – Anh ấy đã anh hùng.
honest /ˈɒnɪst/ chân thật She is honest. – Cô ấy chân thật.
humorous /ˈhjuːmərəs/ hài hước He is humorous. – Anh ấy hài hước.
humane /hjuːˈmeɪn/ nhân đạo She is humane. – Cô ấy nhân đạo.
humble /ˈhʌmbl/ khiêm tốn, nhún nhường He is humble. – Anh ấy khiêm tốn.
ill-tempered /ˌɪlˈtɛmpərd/ càu nhàu, cáu bẳn He is ill-tempered. – Anh ấy càu nhàu.
independent /ˌɪndɪˈpɛndənt/ độc lập She is independent. – Cô ấy độc lập.
informal /ɪnˈfɔːrml/ không kiểu cách, thân mật The meeting was informal. – Cuộc họp rất thân mật.
kind /kaɪnd/ tử tế He is kind. – Anh ấy tử tế.
kind-hearted /ˈkaɪndˈhɑːrtɪd/ tốt bụng She is kind-hearted. – Cô ấy tốt bụng.
liberal /ˈlɪbərəl/ rộng rãi, hào phóng He is liberal. – Anh ấy hào phóng.
modest /ˈmɒdɪst/ khiêm tốn, nhún nhường She is modest. – Cô ấy khiêm tốn.
naive /naɪˈiːv/ ngây thơ, khờ khạo He is naive. – Anh ấy ngây thơ.
nasty /ˈnæsti/ xấu tính, thô tục The comment was nasty. – Lời bình luận rất thô tục.
nice /naɪs/ tử tế, tốt He is nice. – Anh ấy tử tế.
noble /ˈnoʊbl/ cao quý She is noble. – Cô ấy cao quý.
patient /ˈpeɪʃənt/ kiên nhẫn He is patient. – Anh ấy kiên nhẫn.
polite /pəˈlaɪt/ lịch sự She is polite. – Cô ấy lịch sự.
proud (of) /praʊd/ tự hào (về) She is proud of her work. – Cô ấy tự hào về công việc của mình.
reliable /rɪˈlaɪəbl/ tin cậy được He is reliable. – Anh ấy tin cậy được.
reserved /rɪˈzɜrvd/ kín đáo She is reserved. – Cô ấy kín đáo.
rude /ruːd/ thô lỗ He is rude. – Anh ấy thô lỗ.
selfish /ˈsɛlfɪʃ/ ích kỷ He is selfish. – Anh ấy ích kỷ.
sensitive /ˈsɛnsɪtɪv/ nhạy cảm She is sensitive. – Cô ấy nhạy cảm.
shy /ʃaɪ/ nhút nhát, bẽn lẽn, e thẹn He is shy. – Anh ấy nhút nhát.
sociable /ˈsoʊʃəbl/ hòa đồng She is sociable. – Cô ấy hòa đồng.
stubborn /ˈstʌbərn/ cứng đầu He is stubborn. – Anh ấy cứng đầu.
tactful /ˈtæktfəl/ khéo xử, lịch thiệp She is tactful. – Cô ấy khéo xử.
timid /ˈtɪmɪd/ nhút nhát, rụt rè, bẽn lẽn He is timid. – Anh ấy nhút nhát.
tolerant /ˈtɒlərənt/ khoan dung She is tolerant. – Cô ấy khoan dung.
truthful /ˈtruːθfəl/ chân thật He is truthful. – Anh ấy chân thật.
trustworthy /ˈtrʌstˌwɜrði/ đáng tin cậy She is trustworthy. – Cô ấy đáng tin cậy.
vain /veɪn/ tự phụ, tự đắc He is vain. – Anh ấy tự phụ.
virtuous /ˈvɜːrtʃuəs/ có đạo đức tốt She is virtuous. – Cô ấy có đạo đức tốt.
warm /wɔːrm/ nóng nhiệt, ấm áp The room is warm. – Căn phòng ấm áp.
witty /ˈwɪti/ dí dỏm, hóm hỉnh He is witty. – Anh ấy dí dỏm.
worthy /ˈwɜrði/ đáng được kính trọng He is worthy. – Anh ấy đáng kính.
trustworthy /ˈtrʌstˌwɜrði/ đáng tin cậy He is trustworthy. – Anh ấy đáng tin cậy.
shameful /ˈʃeɪmfəl/ đáng xấu hổ The act was shameful. – Hành động đó thật đáng xấu hổ.
brave /breɪv/ can đảm, gan dạ She is brave. – Cô ấy can đảm.
courageous /kəˈreɪdʒəs/ can đảm, dũng cảm He was courageous. – Anh ấy đã dũng cảm.
noble /ˈnoʊbl/ cao quý She has a noble spirit. – Cô ấy có tinh thần cao quý.
heroic /hɪˈroʊɪk/ anh hùng, quả cảm His actions were heroic. – Hành động của anh ấy thật anh hùng.
considerate /kənˈsɪdərət/ ân cần, chu đáo She is very considerate. – Cô ấy rất ân cần.
impulsive /ɪmˈpʌlsɪv/ bốc đồng, hấp tấp He was impulsive. – Anh ấy đã bốc đồng.
dishonest /dɪsˈɒnɪst/ không trung thực He is dishonest. – Anh ấy không trung thực.
obstinate /ˈɒbstɪnət/ bướng bỉnh, ngoan cố She is very obstinate. – Cô ấy rất bướng bỉnh.
sour /saʊər/ gắt gỏng, khó tính, cáu kỉnh He has a sour attitude. – Anh ấy có thái độ gắt gỏng.
aggressive /əˈɡrɛsɪv/ hung hăng He became aggressive. – Anh ấy trở nên hung hăng.
ill-tempered /ˌɪlˈtɛmpərd/ càu nhàu, cáu bẳn She is often ill-tempered. – Cô ấy thường hay càu nhàu.
emotive /ɪˈmoʊtɪv/ cảm động The movie was emotive. – Bộ phim thật cảm động.
virtuous /ˈvɜːrtʃuəs/ có đạo đức tốt She is virtuous. – Cô ấy có đạo đức tốt.
opportunistic /ˌɒpərtjuˈnɪstɪk/ cơ hội, thuộc kiểu người cơ hội He is opportunistic. – Anh ấy là người cơ hội.
kind-hearted /ˈkaɪndˈhɑːrtɪd/ tốt bụng She is kind-hearted. – Cô ấy tốt bụng.
moody /ˈmuːdi/ có tính khí thất thường He is moody. – Anh ấy có tính khí thất thường.
self-willed /ˈsɛlfwɪld/ cứng đầu, bướng bỉnh She is very self-willed. – Cô ấy rất cứng đầu.
foolish /ˈfuːlɪʃ/ dại dột He made a foolish decision. – Anh ấy đã đưa ra một quyết định dại dột.
deceitful /dɪˈsiːtfl/ dối trá, lừa gạt He was deceitful. – Anh ấy đã dối trá.
tender /ˈtɛndər/ dịu dàng, nhạy cảm She has a tender heart. – Cô ấy có trái tim dịu dàng.
conceited /kənˈsiːtɪd/ kiêu ngạo, tự phụ He is very conceited. – Anh ấy rất kiêu ngạo.
formal /ˈfɔːrməl/ kiểu cách, máy móc The event was formal. – Sự kiện rất trang trọng.
reserved /rɪˈzɜrvd/ kín đáo She is reserved. – Cô ấy kín đáo.
tricksy /ˈtrɪkzi/ láu lỉnh, láu cá He is quite tricksy. – Anh ấy khá láu lỉnh.
crafty /ˈkræfti/ lắm mánh khóe, láu cá She is crafty. – Cô ấy lắm mánh khóe.
self-critical /ˈsɛlfˈkrɪtɪkəl/ tự phê bình He is very self-critical. – Anh ấy rất tự phê bình.
vain /veɪn/ tự phụ, tự đắc He is vain. – Anh ấy tự phụ.
self-confident /ˈsɛlfˈkɒnfɪdənt/ tự tin She is self-confident. – Cô ấy tự tin.
self-respectful /ˈsɛlfˈrɛspɛktfəl/ tự trọng He is self-respectful. – Anh ấy tự trọng.
curious /ˈkjʊəriəs/ tò mò She is curious. – Cô ấy tò mò.
proud (of) /praʊd/ tự hào (về) He is proud of his achievements. – Anh ấy tự hào về thành tích của mình.
self-interested /ˈsɛlfˈɪntərɛstɪd/ vụ lợi He is self-interested. – Anh ấy vụ lợi.
selfless /ˈsɛlfləs/ vị tha She is selfless. – Cô ấy vị tha.
rude /ruːd/ thô lỗ He was rude. – Anh ấy thô lỗ.
sympathetic /ˌsɪmpəˈθɛtɪk/ thông cảm She is sympathetic. – Cô ấy thông cảm.
greedy /ˈɡriːdi/ tham lam, tham ăn He is greedy. – Anh ấy tham lam.
capricious /kəˈprɪʃəs/ thất thường, đồng bóng She is capricious. – Cô ấy thất thường.
impatient /ɪmˈpeɪʃənt/ thiếu kiên nhẫn He is impatient. – Anh ấy thiếu kiên nhẫn.
tricky /ˈtrɪki/ thủ đoạn, xỏ lá, láu cá He is tricky. – Anh ấy thủ đoạn.
shame-faced /ˈʃeɪmˈfeɪst/ thẹn thùng She looked shame-faced. – Cô ấy trông thẹn thùng.
cold /koʊld/ lạnh lùng He was cold. – Anh ấy lạnh lùng.
glib /ɡlɪb/ lém lỉnh He is glib. – Anh ấy lém lỉnh.
eccentric /ɪkˈsɛntrɪk/ lập dị, quái gở She is eccentric. – Cô ấy lập dị.
embarrassed /ɪmˈbærəst/ lung tung He felt embarrassed. – Anh ấy cảm thấy lung tung.
polite /pəˈlaɪt/ lịch sự He was polite. – Anh ấy lịch sự.
courteous /ˈkɜːrtiəs/ lịch sự, nhã nhặn She is very courteous. – Cô ấy rất lịch sự.
ashamed /əˈʃeɪmd/ xấu hổ, hổ thẹn, ngượng She felt ashamed. – Cô ấy cảm thấy xấu hổ.
shy /ʃaɪ/ nhút nhát, bẽn lẽn, e thẹn He is shy. – Anh ấy nhút nhát.
warm /wɔːrm/ nóng nhiệt, ấm áp The room is warm. – Căn phòng ấm áp.
hot-tempered /ˈhɒtˈtɛmpərd/ nóng tính He is hot-tempered. – Anh ấy nóng tính.
naive /naɪˈiːv/ ngây thơ, khờ khạo She is naive. – Cô ấy ngây thơ.
frank /fræŋk/ ngay thẳng, bộc trực He was frank. – Anh ấy đã thẳng thắn.
pig-headed /ˈpɪɡˈhɛdɪd/ ngoan cố, cứng đầu He is pig-headed. – Anh ấy ngoan cố.
childlike /ˈtʃaɪldlaɪk/ như trẻ con, ngây thơ She is childlike. – Cô ấy như trẻ con.
humane /hjuːˈmeɪn/ nhân đạo She is humane. – Cô ấy nhân đạo.
benign /bɪˈnaɪn/ nhân từ, dịu hiền He is benign. – Anh ấy nhân từ.
namby-pamby /ˈnæmbiˈpæmbi/ nhạt nhẽo, vô duyên, đa sầu đa cảm The movie was namby-pamby. – Bộ phim nhạt nhẽo.
sensitive /ˈsɛnsɪtɪv/ nhạy cảm She is very sensitive. – Cô ấy rất nhạy cảm.
callous /ˈkæləs/ nhẫn tâm He was callous. – Anh ấy đã nhẫn tâm.
cold-blooded /koʊldˈblʌdɪd/ nhẫn tâm, lạnh nhạt, hờ hững He is cold-blooded. – Anh ấy nhẫn tâm.
timid /ˈtɪmɪd/ nhút nhát, rụt rè, bẽn lẽn He is timid. – Anh ấy nhút nhát.
cowardly /ˈkaʊərdli/ nhút nhát, hèn nhát He acted cowardly. – Anh ấy hành động nhút nhát.
dependent /dɪˈpɛndənt/ phụ thuộc He is dependent on others. – Anh ấy phụ thuộc vào người khác.
highly-strung /ˈhaɪli strʌŋ/ hết sức căng thẳng, hết sức nhạy cảm She is highly-strung. – Cô ấy rất nhạy cảm.
passionate /ˈpæʃənət/ sôi nổi, say đắm, nồng nàn He is passionate about music. – Anh ấy say đắm âm nhạc.
lowly /ˈloʊli/ tầm thường, ti tiện, hèn mọn He started from a lowly position. – Anh ấy bắt đầu từ vị trí tầm thường.
conscientious /ˌkɒnʃiˈɛnʃəs/ tận tâm, chu đáo, tỉ mỉ She is very conscientious. – Cô ấy rất tận tâm.
elegant /ˈɛlɪɡənt/ thanh lịch, tao nhã She looks elegant. – Cô ấy trông tao nhã.
touchy /ˈtʌtʃi/ hay giận dỗi, hay tự ái He is very touchy. – Anh ấy rất hay giận dỗi.
helpful /ˈhɛlpfl/ hay giúp đỡ She is very helpful. – Cô ấy rất hay giúp đỡ.
talkative /ˈtɔːkətɪv/ hay nói He is talkative. – Anh ấy hay nói.
gentle /ˈdʒɛntl/ hiền lành, dịu dàng He is gentle. – Anh ấy hiền lành.
unsociable /ʌnˈsoʊʃəbl/ khó gần, khó chan hòa, không thích giao du He is unsociable. – Anh ấy khó gần.
tactful /ˈtæktfəl/ khéo xử, lịch thiệp She is tactful. – Cô ấy khéo xử.
ill-advised /ˌɪl ædˈvaɪzd/ khờ dại, nhẹ dạ That was an ill-advised move. – Đó là một nước đi khờ dại.
modest /ˈmɒdɪst/ khiêm tốn, nhún nhường She is modest. – Cô ấy khiêm tốn.
informal /ɪnˈfɔːrml/ không kiểu cách, thân mật The meeting was informal. – Cuộc họp rất thân mật.
impolite /ˌɪmpəˈlaɪt/ bất lịch sự He was impolite. – Anh ấy bất lịch sự.
tactless /ˈtæktləs/ không lịch thiệp He made a tactless comment. – Anh ấy đã đưa ra một bình luận không lịch thiệp.
fearless /ˈfɪərləs/ không sợ hãi She is fearless. – Cô ấy không sợ hãi.
cunning /ˈkʌnɪŋ/ xảo quyệt He is cunning. – Anh ấy xảo quyệt.
artful /ˈɑːrtfəl/ xảo quyệt, tinh ranh She is artful. – Cô ấy xảo quyệt.
insolent /ˈɪn.sə.lənt/ xấc láo, láo xược He was insolent. – Anh ấy xấc láo.
bad /bæd/ xấu, tồi, dở The food was bad. – Thức ăn dở.
nasty /ˈnæsti/ xấu tính, thô tục The comment was nasty. – Lời bình luận rất thô tục.
offensive /əˈfɛnsɪv/ xúc phạm, làm mất lòng The joke was offensive. – Trò đùa thật xúc phạm.
fawning /ˈfɔːnɪŋ/ xu nịnh, bợ đỡ, nịnh hót He was fawning over his boss. – Anh ấy xu nịnh sếp.

Leave a Reply