Trong thời đại toàn cầu hóa hiện nay, việc học Tiếng Anh đã trở thành một yếu tố thiết yếu trong hành trình phát triển cá nhân và nghề nghiệp. Chủ đề học tập không chỉ bao gồm các phương pháp giảng dạy và học tập mà còn liên quan đến những từ vựng quan trọng giúp bạn giao tiếp hiệu quả trong môi trường học đường. Bài viết này sẽ giới thiệu một số từ vựng Tiếng Anh liên quan đến học tập, giúp bạn mở rộng vốn từ và nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ. Hãy cùng khám phá và trang bị cho mình những kiến thức cần thiết để học tập tốt hơn!
Danh từ:
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
learning | /ˈlɜːrnɪŋ/ | việc học tập |
advance | /ədˈvæns/ | sự tiến bộ |
progress | /ˈprəʊɡres/ | sự đi lên, sự tiến bộ |
trouble | /ˈtrʌbəl/ | điều lo lắng |
industry | /ˈɪndəstri/ | sự chăm chỉ, cần cù |
ignorance | /ˈɪɡnərəns/ | sự dốt nát |
rebuke | /rɪˈbjuːk/ | sự khiển trách |
checkup | /ˈtʃɛkʌp/ | sự kiểm tra |
illiteracy | /ɪˈlɪtəresi/ | sự mù chữ |
diligence | /ˈdɪlɪdʒəns/ | sự siêng năng |
intelligence | /ɪnˈtɛlɪdʒəns/ | sự thông minh |
cleverness | /ˈklɛvərnəs/ | sự thông minh, lanh lợi |
competition | /ˌkɒmpəˈtɪʃən/ | sự cạnh tranh |
truancy | /ˈtruːənsi/ | sự trốn học |
punishment | /ˈpʌnɪʃmənt/ | sự trừng phạt |
obedience | /əˈbiːdiəns/ | sự vâng lời |
absence | /ˈæbsəns/ | sự vắng mặt |
sense of discipline | /sɛns əv ˈdɪsəplɪn/ | tinh thần kỷ luật |
order | /ˈɔːrdər/ | trật tự, nội quy |
brains | /breɪnz/ | trí tuệ; sự thông minh |
wits | /wɪts/ | sự nhanh nhẹn, trí thông minh |
stubbornness | /ˈstʌbərnəs/ | tính bướng bỉnh, tính ngoan cố |
laziness | /ˈleɪzinəs/ | sự biếng nhác |
sloth | /sloʊθ/ | sự lười biếng; sự uể oải |
truant | /ˈtruːənt/ | người trốn học |
absentee | /ˌæbsənˈtiː/ | người vắng mặt |
disobedience | /ˌdɪsəˈbiːdiəns/ | sự không vâng lời, sự không tuân lệnh |
examination | /ɪɡˌzæmɪˈneɪʃən/ | kỳ thi |
discipline | /ˈdɪsəplɪn/ | kỷ luật |
reproach | /rɪˈproʊtʃ/ | lời khiển trách, sự trách mắng |
effort | /ˈɛfərt/ | nỗ lực |
pains | /peɪnz/ | nỗi khó nhọc, công sức |
regulation | /ˌrɛɡjʊˈleɪʃən/ | nội quy |
Tính từ:
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
stubborn | /ˈstʌbərn/ | bướng bỉnh |
obstinate | /ˈɑːbstɪnət/ | bướng bỉnh; ngoan cố |
brainy | /ˈbreɪni/ | có đầu óc; thông minh |
educated | /ˈɛdʒʊkeɪtɪd/ | có giáo dục |
literate | /ˈlɪtərət/ | có học; hay chữ |
present | /ˈprɛzənt/ | có mặt |
advanced | /ədˈvænst/ | có tiến bộ |
cultured | /ˈkʌltʃərd/ | có văn hóa |
hard | /hɑrd/ | chăm chỉ |
ignorant | /ˈɪɡnərənt/ | ngu dốt, dốt nát |
rude | /ruːd/ | thô lỗ, vô lễ |
dull | /dʌl/ | chậm hiểu, tối dạ |
talkative | /ˈtɔːkətɪv/ | hay nói |
knowing | /ˈnoʊɪŋ/ | hiểu biết; thạo |
uninstructed | /ˌʌnɪnˈstrʌktɪd/ | không được dạy dỗ |
untaught | /ʌnˈtɔːt/ | không có học thức; không được học |
unintelligent | /ˌʌnɪnˈtɛlɪdʒənt/ | không thông minh; tối dạ |
smart | /smɑrt/ | nhanh nhẹn; thông minh |
clever | /ˈklɛvər/ | khéo léo; thông minh |
lazy | /ˈleɪzi/ | lười biếng |
illiterate | /ɪˈlɪtərət/ | mù chữ; dốt nát |
thick-headed | /θɪkˈhɛdɪd/ | ngu ngốc; đàn độn |
dumb | /dʌm/ | ngu xuẩn |
bright | /braɪt/ | sáng dạ; hoạt bát |
industrious | /ɪnˈdʌstriəs/ | siêng năng; cần cù |
brilliant | /ˈbrɪljənt/ | tài giỏi; lỗi lạc |
intelligent | /ɪnˈtɛlɪdʒənt/ | thông minh |
knowledgeable | /ˈnɒlɪdʒəbl/ | thông thạo; am tường |
quick-witted | /ˌkwɪkˈwɪtɪd/ | nhanh trí; ứng đối nhanh |
absent | /ˈæbsənt/ | vắng mặt |
Động từ:
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
comment | /ˈkɒmɛnt/ | bình luận; chú thích |
school | /skuːl/ | cho đi học; đào tạo |
educate | /ˈɛdʒʊkeɪt/ | giáo dục |
teach | /tiːtʃ/ | dạy; dạy dỗ |
instruct | /ɪnˈstrʌkt/ | chỉ dẫn, đào tạo |
translate | /trænˈsleɪt/ | dịch |
train | /treɪn/ | đào tạo |
read | /riːd/ | đọc |
copy | /ˈkɒpi/ | ghi chép |
explain | /ɪkˈspleɪn/ | giảng giải |
learn | /lɜrn/ | học |
study | /ˈstʌdi/ | học |
discipline | /ˈdɪsɪplɪn/ | khép vào kỷ luật |
clarify | /ˈklærɪfaɪ/ | làm cho dễ hiểu; giảng giải |
elucidate | /ɪˈluːsɪdeɪt/ | làm sáng tỏ; giải thích |
repeat | /rɪˈpiːt/ | lặp lại |
reiterate | /riːˈɪtəreɪt/ | lặp lại; làm lại |
illustrate | /ˈɪlʌstreɪt/ | minh họa |
practise | /ˈpræktɪs/ | thực hành; rèn luyện |
improve | /ɪmˈpruːv/ | cải tạo, cải thiện |
answer | /ˈænsər/ | trả lời |
reply | /rɪˈplaɪ/ | trả lời |
draw | /drɔː/ | vẽ |
write | /raɪt/ | viết |