Trong việc mô tả tính cách và đặc điểm cá nhân của một người, từ vựng đóng một vai trò quan trọng trong việc truyền đạt thông tin một cách chính xác và súc tích. Trên thực tế, từ vựng tiếng Anh về tính cách cung Song Ngư cung cấp cho chúng ta một tập hợp các thuật ngữ và cụm từ để miêu tả những đặc điểm độc đáo của những người thuộc cung này. Từ sự nhạy cảm đến tính sáng tạo, từ lòng trắc ẩn đến tính vị tha, chúng ta sẽ khám phá một loạt từ vựng hữu ích để hiểu rõ hơn về tính cách của những người mang cung Song Ngư. Hãy cùng nhau khám phá và tìm hiểu những từ vựng thú vị này trong bài viết sau đây.
STT | Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | passionate | /ˈpæʃənət/ | đầy đam mê |
2 | sensitive | /ˈsensɪtɪv/ | nhạy cảm |
3 | compassionate | /kəmˈpæʃənət/ | có lòng trắc ẩn |
4 | selfless | /ˈselfləs/ | vị tha |
5 | creative | /kriˈeɪtɪv/ | sáng tạo |
6 | intuitive | /ɪnˈtjuːɪtɪv/ | có trực giác |
7 | irritable | /ˈɪrɪtəbl/ | hay cáu gắt |
8 | irresolute | /ɪˈrez.əl.uːt/ | phân vân, không quyết đoán |
9 | escapist | /ɪˈskeɪpɪst/ | thoát ly thực tế |
10 | sluggish | /ˈslʌɡɪʃ/ | chậm chạp |
11 | submissive | /səbˈmɪsɪv/ | không có chủ kiến |
12 | idealistic | /ˌaɪdiəˈlɪstɪk/ | tôn thờ hình mẫu lý tưởng |
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về Cấu tạo Cơ thể con người
Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh về tính cách cung Song Ngư, mỗi từ đi kèm với một ví dụ và nghĩa tiếng Việt:
- Passionate (/ˈpæʃənət/): She is passionate about her work in environmental conservation. (Cô ấy đầy đam mê với công việc bảo vệ môi trường.)
- Sensitive (/ˈsensɪtɪv/): He is very sensitive to other people’s feelings. (Anh ấy rất nhạy cảm với cảm xúc của người khác.)
- Compassionate (/kəmˈpæʃənət/): The doctor showed compassionate care towards his patients. (Bác sĩ đã thể hiện sự quan tâm có lòng trắc ẩn đối với bệnh nhân.)
- Selfless (/ˈselfləs/): She always puts others’ needs before her own. (Cô ấy luôn đặt nhu cầu của người khác trước nhu cầu của bản thân.)
- Creative (/kriˈeɪtɪv/): He has a creative mind and always comes up with innovative ideas. (Anh ấy có tư duy sáng tạo và luôn đưa ra những ý tưởng đột phá.)
- Intuitive (/ɪnˈtjuːɪtɪv/): She has a strong intuitive sense and can easily understand people’s emotions. (Cô ấy có khả năng trực giác mạnh mẽ và dễ dàng hiểu được cảm xúc của mọi người.)
- Irritable (/ˈɪrɪtəbl/): He becomes easily irritable when he is tired. (Anh ấy trở nên dễ cáu gắt khi mệt mỏi.)
- Irresolute (/ɪˈrez.əl.uːt/): She is irresolute when it comes to making important decisions. (Cô ấy phân vân và không quyết đoán khi đến việc đưa ra quyết định quan trọng.)
- Escapist (/ɪˈskeɪpɪst/): Sometimes she uses books as an escapist way to avoid reality. (Đôi khi cô ấy sử dụng sách với mục đích thoát ra khỏi thực tại.)
- Sluggish (/ˈslʌɡɪʃ/): After a long day at work, he feels sluggish and lacks energy. (Sau một ngày làm việc dài, anh ấy cảm thấy chậm chạp và thiếu năng lượng.)
- Submissive (/səbˈmɪsɪv/): She has a submissive personality and always yields to others’ opinions. (Cô ấy có tính cách không có chủ kiến và luôn tuân thủ ý kiến của người khác.)
- Idealistic (/ˌaɪdiəˈlɪstɪk/): He has an idealistic view of the world and believes in the power of positive change. (Anh ấy có cái nhìn lý tưởng về thế giới và tin vào sức mạnh của sự thay đổi tích cực.)
Từ vựng này giúp mô tả các đặc điểm tính cách của người mang cung Song Ngư một cách chính xác và súc tích. Việc sử dụng và hiểu các từ vựng này sẽ giúp chúng ta tương tác và hiểu rõ hơn về tính cách của những người xung quanh. Hãy áp dụng từ vựng này trong việc mô tả tính cách của bản thân và người khác để tạo ra sự giao tiếp hiệu quả và tôn trọng.