20 từ vựng tiếng Anh về nghề phóng viên

Trong thế giới hiện đại ngày nay, việc cập nhật các tin tức và sự kiện mới nhất đã trở thành rất quan trọng trong cuộc sống của chúng ta. Và người đứng đầu trong việc truyền tải thông tin này chính là các nhà báo và phóng viên cần cù và tận tâm, luôn nỗ lực để đưa đến cho chúng ta những câu chuyện có ý nghĩa. Cho dù đó là tin tức hot, cuộc điều tra chi tiết hay bình luận sâu sắc, những chuyên gia này đóng một vai trò quan trọng trong việc giữ cho chúng ta luôn được cập nhật và hiểu rõ những gì đang diễn ra trong thế giới xung quanh. Trong ngữ cảnh này, việc tìm hiểu về từ vựng liên quan đến nghề báo chí sẽ giúp chúng ta có cái nhìn sâu sắc hơn về kỹ năng, trách nhiệm và những thách thức của nghề này. Hãy cùng chúng tôi khám phá 20 từ vựng tiếng Anh về nghề phóng viên

20 từ vựng tiếng Anh về nghề phóng viên
20 từ vựng tiếng Anh về nghề phóng viên
STT Tiếng Anh Phiên âm Nghĩa Tiếng Việt Đặt câu ví dụ minh họa kèm giải nghĩa tiếng Việt
1 Reporter /rɪˈpɔː.tər/ Phóng viên The reporter interviewed the president for an exclusive story. (Phóng viên tác nghiệp đã phỏng vấn Tổng thống cho một bài viết độc quyền.)
2 Journalist /ˈdʒɜː.nəl.ɪst/ Nhà báo The journalist wrote an article about the latest political scandal. (Nhà báo đã viết một bài báo về vụ bê bối chính trị mới nhất.)
3 Correspondent /ˌkɒr.ɪˈspɒn.dənt/ Phóng viên đặc biệt The correspondent reported live from the scene of the natural disaster. (Phóng viên đặc biệt trực tiếp báo cáo từ hiện trường thảm họa tự nhiên.)
4 Anchor /ˈæŋ.kər/ Người dẫn chương trình The news anchor introduced the top stories of the day. (Người dẫn chương trình tin tức giới thiệu những tin tức hàng đầu trong ngày.)
5 Columnist /ˈkɒl.ə.mɪst/ Nhà bút The newspaper columnist wrote a controversial opinion piece. (Nhà bút báo viết một bài luận tranh cãi.)
6 Investigative journalist /ɪnˈves.tɪ.ɡeɪ.tɪv ˈdʒɜː.nə.lɪst/ Nhà báo điều tra The investigative journalist uncovered a major corruption scandal. (Nhà báo điều tra đã phanh phui một vụ bê bối tham nhũng lớn.)
7 Photojournalist /ˌfəʊ.təʊˈdʒɜː.nə.lɪst/ Nhà báo ảnh The photojournalist captured powerful images of the war-torn country. (Nhà báo ảnh đã chụp những hình ảnh mạnh mẽ về đất nước bị chiến tranh tàn phá.)
8 News anchor /njuːz ˈæŋ.kər/ Người dẫn chương trình tin tức The news anchor delivered the latest headlines with professionalism. (Người dẫn chương trình tin tức trình bày những tiêu đề mới nhất với chuyên nghiệp.)
9 Foreign correspondent /ˌfɒr.ɪn kɒr.ɪˈspɒn.dənt/ Phóng viên nước ngoài The foreign correspondent covered the war in the Middle East. (Phóng viên nước ngoài đưa tin về chiến tranh tại Trung Đông.)
10 News analyst /njuːz ˈæn.ə.lɪst/ Nhà phân tích tin tức The news analyst provided insightful commentary on the economic crisis. (Nhà phân tích tin tức cung cấp bình luận sâu sắc về khủng hoảng kinh tế.)
11 Weatherman/weatherwoman /ˈweð.ə.mən/ /ˈweð.ə.wʊm.ən/ Nhà dự báo thời tiết The weatherman predicted a severe storm approaching the city. (Nhà dự báo thời tiết dự đoán một cơn bão nghiêm đang tiến tới thành phố.)
12 Stringer /ˈstrɪŋ.ər/ Phóng viên tự do The newspaper hired a stringer to cover the local news. (Báo đã thuê một phóng viên tự do để đưa tin về tin tức địa phương.)
13 News photographer /njuːz fəˈtɒɡ.rə.fər/ Nhà báo ảnh tin tức The news photographer took pictures of the protest for the front page. (Nhà báo ảnh tin tức chụp hình cuộc biểu tình cho trang bìa.)
14 War correspondent /wɔː kəˈrɛs.pɒn.dənt/ Phóng viên chiến tranh The war correspondent reported from the front lines of the conflict. (Phóng viên chiến tranh báo cáo từ tuyến đầu của xung đột.)
15 Broadcast journalist /ˈbrɔːd.kɑːst ˈdʒɜː.nə.lɪst/ Nhà báo phát thanh The broadcast journalist delivered breaking news on the radio. (Nhà báo phát thanh truyền tải tin tức nóng trên đài phát thanh.)
16 Newsreader /ˈnjuːz.riː.dər/ Người đọc tin tức The newsreader presented the latest developments in the ongoing investigation. (Người đọc tin tức trình bày những diễn biến mới nhất trong cuộc điều tra đang diễn ra.)
17 Column writer /ˈkɒl.əm ˈraɪ.tər/ Nhà viết bài phân tích The columnist wrote a column about the impact of social media on modern relationships. (Nhà viết bài phân tích viết một bài về tác động của truyền thông xã hội đối với các mối quan hệ hiện đại.)
18 News editor /njuːz ˈed.ɪ.tər/ Biên tập viên tin tức The news editor reviewed and selected the stories for the evening news. (Biên tập viên tin tức xem xét và lựa chọn những câu chuyện cho tin tức tối.)
19 Feature writer /ˈfiː.tʃə ˈraɪ.tər/ Nhà viết bài đặc biệt The feature writer wrote an article about a local hero. (Nhà viết bài đặc biệt viết một bài về một anh hùng địa phương.)
20 Sports journalist /spɔːts ˈdʒɜː.nə.lɪst/ Nhà báo thể thao The sports journalist covered the Olympics and interviewed the medal winners. (Nhà báo thể thao đưa tin về Olympic và phỏng vấn những người giành huy chương.)

Chú ý: Các từ vựng trong bảng không được trùng lặp về nội dung và có thể thay đổi theo ngữ cảnh sử dụng.

Xem thêm:   20 từ vựng tiếng Anh về nghề thợ xây dựng

Tóm lại, nghề báo chí đóng một vai trò vô cùng quan trọng trong xã hội bằng cách cung cấp thông tin chính xác và kịp thời cho công chúng. Từ công tác điều tra đến bình luận và phân tích, các nhà báo và phóng viên có quyền lực để hình thành ý kiến ​​công chúng và ảnh hưởng đến hướng đi của các sự kiện. Tuy nhiên, trách nhiệm quan trọng này cũng đồng thời đi kèm với những thách thức và rủi ro, như cần phải cân bằng các lợi ích đối lập, làm việc dưới thời hạn gấp rút và đôi khi phải đối mặt với nguy hiểm đến tính mạng. Mặc dù vậy, những người đàn ông và phụ nữ tận tâm trong nghề báo chí vẫn cung cấp một dịch vụ vô giá cho công chúng, và đóng góp của họ vào việc hiểu biết thế giới xung quanh chúng ta không thể đánh giá quá cao. Vì vậy, chúng ta nên cố gắng ủng hộ và đánh giá cao công việc của những chuyên gia nhiệt tình này và nhận thức về vai trò quan trọng mà họ đóng góp cho xã hội của chúng ta.

Leave a Reply