30 từ vựng tiếng Anh về nghề ảo thuật gia

Trong những hoạt động giải trí, ảo thuật luôn là một lĩnh vực hấp dẫn và gợi cho chúng ta sự tò mò và kinh ngạc. Những ảo thuật gia tài ba không chỉ có khả năng biến những vật thể trở nên không thể thật mà còn có khả năng tạo ra những hiệu ứng đặc biệt để làm say mê khán giả. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về 30 từ vựng tiếng Anh liên quan đến nghề ảo thuật gia.

30 từ vựng tiếng Anh về nghề ảo thuật gia
30 từ vựng tiếng Anh về nghề ảo thuật gia

1 | Magician | /mə’dʤiʃn/ | Ảo thuật gia | The magician performed an amazing trick. | Người biểu diễn ảo thuật.

2 | Illusion | /ɪˈluːʒən/ | Ảo ảnh | The magician created a stunning illusion that made the audience gasp. | Hiện tượng không thật, ảo ảnh.

3 | Trick | /trɪk/ | Mánh khóe | The magician performed a trick with a coin. | Mánh khóe, trò lừa bịp.

4 | Sleight of hand | /slaɪt əv hænd/ | Làm trò mánh khóe | The magician used sleight of hand to make the card disappear. | Kỹ năng làm trò mánh khóe.

5 | Prestidigitation | /ˌprestɪdɪdʒɪˈteɪʃən/ | Làm trò ảo thuật | The magician’s prestidigitation left the audience in awe. | Kỹ năng làm trò ảo thuật.

6 | Escape artist | /ɪˈskeɪp ˈɑrtɪst/ | Nghệ sĩ thoát khỏi | The escape artist freed himself from the straitjacket. | Nghệ sĩ biểu diễn thoát khỏi.

7 | Card trick | /kɑrd trɪk/ | Trò chơi bài | The magician performed a card trick that amazed the audience. | Trò chơi bài, trò lừa bịp với bài.

8 | Stage | /steɪdʒ/ | Sân khấu | The magician performed on the stage in front of a large audience. | Sân khấu.

9 | Assistant | /əˈsɪstənt/ | Trợ lý | The magician’s assistant helped him with the trick. | Trợ lý biểu diễn ảo thuật.

10 | Rabbit | /ˈræbɪt/ | Thỏ | The magician pulled a rabbit out of his hat. | Con thỏ.

11 | Dove | /dʌv/ | Bồ câu | The magician made a dove disappear. | Con bồ câu.

12 | Top hat | /tɑp hæt/ | Mũ trùm | The magician pulled a rabbit out of his top hat. | Chiếc mũ trùm.

13 | Wand | /wænd/ | Đũa phép | The magician used his wand to perform the trick. | Cây đũa phép.

14 | Levitation | /ˌlevɪˈteɪʃn/ | Bay trên không | The magician created the illusion of levitation. | Ảo tưởng bay trên không.

15 | Escape | /ɪsˈkeɪp/ | Thoát ra | The magician escaped from the straitjacket. | Thoát ra, trốn thoát.

16 | Fire | /faɪr/ | Lửa | The magician performed a trick with fire. | Lửa.

17 | Smoke | /smoʊk/ | Khói | The magician disappeared in a cloud ofsmoke. | Khói, mây khói.

18 | Misdirection | /ˌmɪsdəˈrekʃən/ | Lừa đảo | The magician used misdirection to perform the trick. | Lừa đảo, đánh lạc hướng.

19 | Escapology | /ˌeskəˈpɑlədʒi/ | Nghệ thuật thoát khỏi | The magician specialized in escapology. | Nghệ thuật biểu diễn thoát khỏi.

20 | Vanish | /ˈvænɪʃ/ | Biến mất | The magician made the coin vanish in thin air. | Biến mất, biến đi không còn.

21 | Levitating table | /ˈlevɪteɪtɪŋ ˈteɪbl/ | Bàn bay | The magician made the table levitate. | Bàn bay, động tác làm bay bàn.

22 | Trapdoor | /ˈtræpˌdɔr/ | Cửa sập | The magician disappeared through the trapdoor. | Cửa sập, cửa bí mật.

23 | Handkerchief | /ˈhændkərtʃɪf/ | Khăn tay | The magician made the handkerchief disappear. | Khăn tay.

24 | Bow tie | /ˈboʊ ˌtaɪ/ | Cà vạt | The magician wore a bow tie during the performance. | Cà vạt.

25 | Deception | /dɪˈsepʃən/ | Lừa dối | The magician used deception to perform the trick. | Lừa dối, đánh lừa.

26 | Hocus-pocus | /ˈhoʊkəs ˈpoʊkəs/ | Phép thuật tầm phào | The magician performed a hocus-pocus trick. | Trò ảo thuật tầm phào.

27 | Mind reading | /maɪnd ˈridɪŋ/ | Đọc suy nghĩ | The magician claimed to have the power of mind reading. | Biểu diễn đọc suy nghĩ.

28 | Hypnotism | /ˈhɪpnətɪzəm/ | Thôi miên | The magician hypnotized the volunteer. | Thôi miên, đánh lạc hướng.

29 | Escapade | /ˌɛskəˈpeɪd/ | Phiêu lưu | The magician’s escapade left the audience amazed. | Cuộc phiêu lưu, cuộc chơi đánh lừa.

30 | Showmanship | /ˈʃoʊmənˌʃɪp/ | Tài năng biểu diễn | The magician’s showmanship was impressive. | Tài năng biểu diễn, kỹ năng trình diễn.

20 từ vựng tiếng Anh về nghề đầu bếp

Như vậy, qua bài viết này, chúng ta đã được tìm hiểu về 30 từ vựng tiếng Anh liên quan đến nghề ảo thuật gia. Những từ vựng này sẽ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về những kỹ năng và trang thiết bị mà các ảo thuật gia sử dụng để tạo ra những hiệu ứng ấn tượng trên sân khấu. Hy vọng bài viết này sẽ đem lại cho bạn những kiến thức bổ ích và thú vị về lĩnh vực ảo thuật, và giúp bạn có thể thưởng thức những màn biểu diễn ảo thuật một cách tinh tế và chuyên nghiệp hơn.

Leave a Reply