May là một trong những nghề truyền thống và quan trọng nhất trong lĩnh vực thời trang. Từ việc may quần áo hàng ngày cho đến việc tạo ra những bộ váy cưới hoành tráng, nghề thợ may luôn đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên sự đa dạng và phong phú của thế giới thời trang. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về 20 từ vựng tiếng Anh về nghề thợ may, giúp bạn hiểu rõ hơn về ngành nghề này và cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh của mình trong lĩnh vực này.
Đây là bảng các từ vựng tiếng Anh liên quan đến nghề thợ may:
STT | Tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa Tiếng Việt | Đặt câu ví dụ và giải nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
1 | Sewing | /’səʊɪŋ/ | việc may | She’s very good at sewing and can make her own clothes. (Cô ấy rất giỏi may và có thể tự may quần áo cho mình.) |
2 | Stitch | /stɪtʃ/ | mũi khâu | The tailor used a small stitch to fix the tear in my shirt. (Thợ may dùng một mũi khâu nhỏ để sửa đường rách trên áo sơ mi của tôi.) |
3 | Seam | /siːm/ | đường may | The seamstress sewed the seams of the dress carefully. (Nghệ nhân may đã may đường vá của chiếc váy cẩn thận.) |
4 | Hem | /hem/ | bo viền | I need to hem these pants so they’re not too long. (Tôi cần bo viền quần này để chúng không quá dài.) |
5 | Thread | /θred/ | sợi chỉ | The thread on my shirt is coming loose. (Sợi chỉ trên áo sơ mi của tôi đang tuột ra.) |
6 | Needle | /’niːdl/ | kim | I need a needle and thread to sew this button back on. (Tôi cần một cây kim và sợi chỉ để may nút quần lại.) |
7 | Fabric | /’fæbrɪk/ | vải | This fabric is too thin for a winter coat. (Loại vải này quá mỏng để làm áo khoác mùa đông.) |
8 | Pattern | /’pætən/ | mẫu | She used a pattern to cut the fabric for the dress. (Cô ấy sử dụng một mẫu để cắt vải cho chiếc váy.) |
9 | Scissors | /’sɪzərz/ | kéo cắt | These scissors are too dull to cut the fabric. (Cặp kéo cắt này quá cù để cắt vải.) |
10 | Tape measure | /teɪp ‘meʒər/ | thước đo | She used a tape measure to measure my waist. (Cô ấy dùng thước đo để đo vòng eo của tôi.) |
11 | Pin | /pɪn/ | ghim | She used a pin to hold the fabric in place while she sewed it. (Cô ấy dùng ghim để giữ vải ở vị trí khi cô ấy đang may.) |
12 | Button | /’bʌtn/ | nút áo | The button fell off my shirt and I need to sew it back on. (Nút áo sơ mi của tôi rơi ra và tôi cần may lại.) |
13 | Zipper | /’zɪpər/ | khóa kéo | The zipper on my jacket is stuck. (Khóa kéo trên áo khoác của tôi bị kẹt.) |
14 | Press | /pres/ | ủi | She pressed the wrinkles out of the fabric with an iron. (Cô ấy ủi vải để làm mờ nếp nhăn bằng tấm ủi.) |
15 | Bias tape | /’baɪəs teɪp/ | dải viền | The bias tape adds a nice finishing touch to the garment. (Dải viền tạo sự hoàn thiện cho trang phục.) |
16 | Lining | /’laɪnɪŋ/ | lớp lót | The lining of the jacket is made of silk. (Lớp lót của áo khoác được làm bằng lụa.) |
17 | Elastic | /’ɛlæstɪk/ | dây chun | The elastic waistband on these pants helps them fit better. (Dây chun ở vòng eo quần này giúp chúng vừa vặn hơn.) |
18 | Dye | /daɪ/ | thuốc nhuộm | She dyed the fabric a beautiful shade of blue. (Cô ấy nhuộm vải màu xanh đẹp.) |
19 | Serger | /’sɜːrdʒər/ | máy vắt sổ | The serger trims the edges of the fabric and sews them together. (Máy vắt sổ cắt bớt mép vải và đưa chúng lại gần nhau để may.) |
20 | Presser foot | /’presər fʊt/ | chân kẹp vải | The presser foot helps to keep the fabric in place while sewing. (Chân kẹp vải giúp giữ cho vải ở vị trí khi đang may.) |
Từ những khái niệm cơ bản như sewing, stitch, seam và hem cho đến các thiết bị và vật dụng như tape measure, scissors, và presser foot, việc nắm vững những từ vựng tiếng Anh liên quan đến nghề thợ may không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về quá trình sản xuất quần áo mà còn giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp và làm việc trong môi trường chuyên nghiệp. Hy vọng bài viết này đã giúp ích cho bạn trong việc tìm hiểu về nghề thợ may và phát triển kỹ năng tiếng Anh của mình.