Cung Cự Giải, cũng được biết đến với tên gọi Cancer, là một trong 12 cung hoàng đạo và mang trong mình những đặc điểm tính cách độc đáo. Những người sinh vào khoảng thời gian từ ngày 21/6 đến 22/7 được cho là thuộc cung Cự Giải. Tính cách của họ thường được mô tả là một sự kết hợp giữa sự nhạy cảm, trực giác và lòng trung thành. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến tính cách của cung Cự Giải và tìm hiểu ý nghĩa của chúng trong cuộc sống hàng ngày. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về tính cách cung Cự Giải và cách chúng có thể được sử dụng trong các tình huống khác nhau.
- Từ vựng tiếng Anh về tính cách cung Sư Tử
- Từ vựng tiếng Anh về tính cách cung Xử Nữ
- Từ vựng tiếng Anh về tính cách của cung Thiên Bình
- Từ vựng tiếng Anh về tính cách của cung Bọ Cạp
STT | Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | tenacious | /tɪˈneɪʃəs/ | bền bỉ, ngoan cường; quyết tâm |
2 | faithful | /ˈfeɪθfəl/ | chung thủy |
3 | intuitive | /ɪnˈtjuːɪtɪv/ | có trực giác tốt |
4 | protective | /prəˈtektɪv/ | bảo vệ, bao bọc, che chở |
5 | affectionate | /əˈfekʃənət/ | âu yếm, trìu mến |
6 | persuasive | /pəˈsweɪsɪv/ | có tài thuyết phục, có sức thuyết phục |
7 | moody | /ˈmuːdi/ | tâm trạng hay thay đổi |
8 | pessimistic | /ˌpesɪˈmɪstɪk/ | bi quan |
9 | sentimental | /ˌsentɪˈmentəl/ | ủy mị, đa cảm |
10 | suspicious | /səˈspɪʃəs/ | đa nghi |
11 | grouchy | /ˈɡraʊ.tʃi/ | xấu tính hay cằn nhằn |
12 | unforgiving | /ˌʌnfərˈɡɪvɪŋ/ | cố chấp, không chịu tha thứ, thù dai |
- Từ vựng tiếng Anh về tính cách cung Nhân Mã
- Từ vựng tiếng Anh về tính cách cung Ma Kết
- Từ vựng tiếng Anh về tính cách cung Bảo Bình
- Từ vựng tiếng Anh về tính cách cung Song Ngư
Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh về tính cách cung Cự Giải, mỗi từ đi kèm với một ví dụ minh hoạ và nghĩa tiếng Việt:
- Tenacious (bền bỉ, ngoan cường; quyết tâm)
- Example: Despite facing numerous challenges, she remained tenacious and never gave up.
- Nghĩa tiếng Việt: Dù đối mặt với nhiều khó khăn, cô ấy vẫn kiên trì và không bao giờ từ bỏ.
- Faithful (chung thủy)
- Example: He has been a faithful friend who has always stood by my side.
- Nghĩa tiếng Việt: Anh ấy là một người bạn trung thành luôn ở bên cạnh tôi.
- Intuitive (có trực giác tốt)
- Example: She has an intuitive understanding of people’s emotions and can easily empathize with them.
- Nghĩa tiếng Việt: Cô ấy có sự hiểu biết trực giác về cảm xúc của người khác và dễ dàng thông cảm với họ.
- Protective (bảo vệ, bao bọc, che chở)
- Example: The mother bear is fiercely protective of her cubs and will do anything to keep them safe.
- Nghĩa tiếng Việt: Con gấu mẹ rất bảo vệ con non và sẵn sàng làm mọi thứ để giữ cho chúng an toàn.
- Affectionate (âu yếm, trìu mến)
- Example: The couple shared an affectionate embrace after being apart for months.
- Nghĩa tiếng Việt: Cặp đôi ôm nhau một cách âu yếm sau khi xa cách nhau trong vài tháng.
- Persuasive (có tài thuyết phục, có sức thuyết phục)
- Example: The lawyer presented a persuasive argument that convinced the jury of his client’s innocence.
- Nghĩa tiếng Việt: Luật sư trình bày một lập luận thuyết phục đã thuyết phục hội đồng xét xử về sự vô tội của bị cáo.
- Moody (tâm trạng hay thay đổi)
- Example: She can be quite moody in the mornings before she has her coffee.
- Nghĩa tiếng Việt: Cô ấy có thể thay đổi tâm trạng khá nhanh vào buổi sáng trước khi uống cà phê.
- Pessimistic (bi quan)
- Example: Despite the positive news, he remained pessimistic about the outcome.
- Nghĩa tiếng Việt: Dù có tin tức tích cực, anh ấy vẫn bi quan về kết quả.
- Sentimental (ủy mị, đa cảm)
- Example: She keeps a box of sentimental items, such as old photographs and love letters.
- Nghĩa tiếng Việt: Cô ấy giữ một hộp đồ uỷ mị, như các bức ảnh cũ và những lá thư tình.
- Suspicious (đa nghi)
- Example: The detective found some suspicious fingerprints at the crime scene.
- Nghĩa tiếng Việt: Thám tử phát hiện một số dấu vân tay đa nghi tại hiện trường vụ án.
- Grouchy (xấu tính hay cằn nhằn)
- Example: Don’t mind him, he’s just grouchy when he’s tired.
- Nghĩa tiếng Việt: Đừng để ý anh ấy, anh ấy chỉ xấu tính khi mệt mỏi.
- Unforgiving (cố chấp, không chịu tha thứ, thù dai)
- Example: She is unforgiving towards anyone who betrays her trust.
- Nghĩa tiếng Việt: Cô ấy là người cố chấp với bất kỳ ai phản bội lòng tin của cô ấy.
Từ vựng tiếng Anh về tính cách cung Cự Giải không chỉ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về những đặc trưng tính cách của người thuộc cung này, mà còn mang lại sự nhận thức và sự thông cảm đối với những người xung quanh. Chúng ta có thể sử dụng những từ vựng này để mô tả, đánh giá và tương tác với những người có tính cách Cự Giải một cách chính xác và tôn trọng.
Từ sự bền bỉ và quyết tâm của họ đến tính chung thủy và trìu mến, tính cách Cự Giải mang đến một sự kết hợp độc đáo của các đặc điểm tích cực và thách thức. Tuy nhiên, chúng cũng có thể có những mặt tiêu cực như tính cố chấp, đa nghi hay xấu tính khi tâm trạng thay đổi.
Qua việc tìm hiểu và sử dụng các từ vựng này, chúng ta có thể xây dựng mối quan hệ tốt hơn với những người thuộc cung Cự Giải, đồng thời cũng tạo điều kiện để họ cảm thấy được đánh giá và hiểu biết sâu hơn. Hãy sử dụng và khám phá từ vựng này để tạo ra một môi trường giao tiếp tốt và đáng tin cậy với những người xung quanh chúng ta.