Từ vựng tiếng Anh về tính cách của cung Thiên Bình

Trong cung hoàng đạo, Thiên Bình là một trong những cung mang đến sự cân bằng và sự công bằng. Những người thuộc cung Thiên Bình thường được biết đến với tính cách tinh tế, khôn khéo và sự đánh giá công bằng trong mọi tình huống. Họ có khả năng nhạy bén trong việc hiểu và đối nhân xử thế, và thường được ngưỡng mộ vì khả năng giải quyết mâu thuẫn một cách khéo léo. Hãy cùng khám phá các từ vựng tiếng Anh liên quan đến tính cách của cung Thiên Bình và ví dụ minh hoạ đi kèm, để hiểu rõ hơn về những đặc điểm độc đáo của họ.

Từ vựng tiếng Anh tính cách cung Thiên Bình

STT Tiếng Anh Phiên âm Tiếng Việt
1 tactful /ˈtæktfəl/ khôn khéo
2 alert /əˈlɜːrt/ tinh nhanh, sắc xảo
3 erudite /ˈer.ʊ.daɪt/ học rộng, uyên bác
4 just /dʒʌst/ công bằng
5 poised /pɔɪzd/ bình tĩnh, điềm tĩnh
6 charming /ˈtʃɑːr.mɪŋ/ duyên dáng, có sức quyến rũ
7 detached /dɪˈtætʃt/ thờ ơ
8 laid-back /ˌleɪdˈbæk/ thoải mái, vô tư
9 unreliable /ˌʌn.rɪˈlaɪ.ə.bl/ không trông cậy được
10 artificial /ˌɑːr.tɪˈfɪʃ.əl/ giả tạo
11 extravagant /ɪkˈstræv.ə.ɡənt/ hoang phí
12 indecisive /ˌɪn.dɪˈsaɪ.sɪv/ thiếu quyết đoán

Dưới đây là các từ vựng tiếng Anh về tính cách của cung Thiên Bình, mỗi từ đi kèm với một ví dụ minh hoạ và nghĩa tiếng Việt:

  1. Tactful /ˈtæktfəl/ (khôn khéo): She handled the sensitive situation in a tactful manner. (Cô ấy xử lý tình huống nhạy cảm một cách khôn khéo.)
  2. Alert /əˈlɜːrt/ (tinh nhanh, sắc xảo): The security guard remained alert throughout the night. (Người bảo vệ duy trì sự tinh nhanh suốt cả đêm.)
  3. Erudite /ˈer.ʊ.daɪt/ (học rộng, uyên bác): The professor was known for his erudite knowledge in history. (Giáo sư nổi tiếng với kiến thức uyên bác về lịch sử.)
  4. Just /dʒʌst/ (công bằng): The judge made a just decision based on the evidence presented. (Thẩm phán đưa ra một quyết định công bằng dựa trên bằng chứng được trình bày.)
  5. Poised /pɔɪzd/ (bình tĩnh, điềm tĩnh): Despite the pressure, she remained poised and confident. (Mặc dù có áp lực, cô ấy vẫn điềm tĩnh và tự tin.)
  6. Charming /ˈtʃɑːrmɪŋ/ (duyên dáng, có sức quyến rũ): He has a charming personality that attracts people. (Anh ta có một cái duyên thu hút người khác.)
  7. Detached /dɪˈtætʃt/ (thờ ơ): She appeared detached from the emotions of the situation. (Cô ấy có vẻ thờ ơ với những cảm xúc của tình huống.)
  8. Laid-back /ˌleɪdˈbæk/ (thoải mái, vô tư): He has a laid-back attitude and doesn’t stress about small things. (Anh ta có thái độ thoải mái và không lo lắng về những điều nhỏ nhặt.)
  9. Unreliable /ˌʌnrɪˈlaɪəbl/ (không trông cậy được): The unreliable witness gave conflicting testimonies in court. (Nhân chứng không đáng tin cậy đã đưa ra những lời khai trái ngược trong tòa.)
  10. Artificial /ˌɑːtɪˈfɪʃəl/ (giả tạo): Her smile seemed artificial and forced. (Nụ cười của cô ấy có vẻ giả tạo và ép buộc.)
  11. Extravagant /ɪkˈstrævəɡənt/ (hoang phí): They spent an extravagant amount of money on their wedding. (Họ đã tiêu tiền một cách hoang phí cho đám cưới của mình.)
  12. Indecisive /ˌɪndɪˈsaɪsɪv/ (thiếu quyết đoán): He is known for his indecisive nature and struggles to make choices. (Anh ta nổi tiếng với tính cách thiếu quyết đoán và gặp khó khăn trong việc đưa ra quyết định.)

Từ vựng tiếng Anh liên quan đến tính cách của cung Thiên Bình đã cho chúng ta một cái nhìn sâu hơn về những đặc điểm độc đáo của những người thuộc cung này. Từ tính khôn khéo, công bằng, bình tĩnh cho đến sự duyên dáng và uyên bác, chúng ta có thể thấy rõ sự đa dạng và sự cân nhắc trong cách nhìn nhận và hành động của họ.

Tuy nhiên, cũng như mọi cung hoàng đạo khác, không phải tất cả những người thuộc cung Thiên Bình đều có cùng những đặc điểm này. Mỗi cá nhân đều mang một sự kết hợp riêng biệt của các tính cách và phẩm chất.

Qua việc tìm hiểu và khám phá từ vựng này, chúng ta có thể đánh giá cao và tôn trọng những phẩm chất tích cực của người thuộc cung Thiên Bình, đồng thời hiểu rõ hơn về sự đa dạng và phức tạp của con người.

Leave a Reply